以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-26共计412笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ong chi wah公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/26
提单编号
106604234810
供应商
ong chi wah
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ minh thiên khôi
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
171.7636
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
Bồn chứa dầu thủy lực dung tích 500L-1000L (đã qua sử dụng)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106604234810
供应商
ong chi wah
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ minh thiên khôi
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75000
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
Ống cao su thủy lực dùng cho máy công nghiệp (dài 10m, đường kính: 500mm) (đã qua sử dụng)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106604234810
供应商
ong chi wah
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ minh thiên khôi
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1167.99248
HS编码
73129000
产品标签
slings,elec insulated
产品描述
Dây cáp thép (chưa cách điện, có đường kính 16mm, dùng để chằng buộc hàng hóa) (chất lượng hàng trên 80%) (đã qua sử dụng)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106604234810
供应商
ong chi wah
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ minh thiên khôi
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
412.23267
HS编码
73159090
产品标签
chain
产品描述
Ma ní (đã qua sử dụng)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106604234810
供应商
ong chi wah
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ minh thiên khôi
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
412.23267
HS编码
73151199
产品标签
chain
产品描述
Dây xích con lăn dùng trong công nghiệp (đã qua sử dụng)
交易日期
2024/09/25
提单编号
106600878160
供应商
ong chi wah
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ minh thiên khôi
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
329.7861
HS编码
56079090
产品标签
ropes,cables
产品描述
Dây buộc tàu bằng nhựa PP (chất lượng hàng trên 80%) (đã qua sử dụng)
交易日期
2024/09/25
提单编号
106600962530
供应商
ong chi wah
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ ân trường phát
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
824.46525
HS编码
56079090
产品标签
ropes,cables
产品描述
Dây buộc tàu bằng nhựa PP (chất lượng hàng trên 80%) (đã qua sử dụng)
交易日期
2024/09/25
提单编号
106600878160
供应商
ong chi wah
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ minh thiên khôi
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
274.82178
HS编码
73151199
产品标签
chain
产品描述
Dây xích con lăn dùng trong công nghiệp (đã qua sử dụng)
交易日期
2024/09/25
提单编号
106600977120
供应商
ong chi wah
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ minh thiên khôi
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
412.23267
HS编码
73151199
产品标签
chain
产品描述
Dây xích con lăn dùng trong công nghiệp (đã qua sử dụng)
交易日期
2024/09/25
提单编号
106600855430
供应商
ong chi wah
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ ân trường phát
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
137.41089
HS编码
73159090
产品标签
chain
产品描述
Ma ní (đã qua sử dụng)
交易日期
2024/09/25
提单编号
106600878160
供应商
ong chi wah
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ minh thiên khôi
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
412.23267
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
Mũi khoan (đã qua sử dụng)
交易日期
2024/09/25
提单编号
106600962530
供应商
ong chi wah
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ ân trường phát
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
412.23267
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
Mũi khoan (đã qua sử dụng)
交易日期
2024/09/25
提单编号
106600878160
供应商
ong chi wah
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ minh thiên khôi
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
274.82176
HS编码
59100000
产品标签
transmission,conveyor belts
产品描述
Đai băng tải công nghiệp bằng cao su (đã qua sử dụng)
交易日期
2024/09/25
提单编号
106600878160
供应商
ong chi wah
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ minh thiên khôi
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54.96434
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
Bồn chứa dầu thủy lực dung tích 500L-1000L (đã qua sử dụng)
交易日期
2024/09/25
提单编号
106600962530
供应商
ong chi wah
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ ân trường phát
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90000
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
Ống cao su thủy lực dùng cho máy công nghiệp (dài 10m, đường kính: 200mm) (đã qua sử dụng)
ong chi wah是一家新加坡供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-26,ong chi wah共有412笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ong chi wah的412笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ong chi wah在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。