【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
giant union industrial co.ltd.
活跃值86
taiwan采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-21
地址: no.6, lane 292, san chun st., shu-lin chen, taipei hsien
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-21 共计1422 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是giant union industrial co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
112
12956
17663 2025
12
12
972
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/21
提单编号
uasi300508218t
供应商
giant union industrial co.ltd.
采购商
russellville engineered castings in
出口港
58309, kao hsiung
进口港
2704, los angeles, ca
供应区
Taiwan
采购区
United States
重量
972kg
金额
——
HS编码
848020
产品标签
cavity,casting mold,nexteer,cast mold,raptor,pinion
产品描述
CASTING MOLD CAST MOLD NEXTEER PINION CAVITY CAV NEXTEER RAPTOR HSG D INSERT D HOLDER ...
展开
交易日期
2024/12/14
提单编号
106802316240
供应商
giant union industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác việt nam
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18500
HS编码
84804100
产品标签
moulds
产品描述
Khuôn đúc (dạng nén) dùng cho máy đúc kim loại dùng để đúc linh kiện xe mô tô (EU-88E), hàng mới 100% (stt1) ...
展开
交易日期
2024/12/07
提单编号
106784784300
供应商
giant union industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác việt nam
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20000
HS编码
84804900
产品标签
moulds for metal′metal carbides
产品描述
Khuôn đúc dùng cho máy đúc kim loại dùng để đúc linh kiện cho xe mô tô EU-208D, hàng mới 100% (stt1) ...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106782917400
供应商
giant union industrial co.ltd.
采购商
công ty hữu hạn cơ khí động lực toàn cầu
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13000
HS编码
84804100
产品标签
moulds
产品描述
Khuôn đúc linh kiện kim loại dạng phun, 1bộ=1cái: MOULD FOR: SPACER MOLDED RH INNER MOLD 518329369,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106782917400
供应商
giant union industrial co.ltd.
采购商
công ty hữu hạn cơ khí động lực toàn cầu
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15000
HS编码
84804100
产品标签
moulds
产品描述
Khuôn đúc linh kiện kim loại dạng phun, 1bộ=1cái: MOULD FOR: END PIECE MUFFLER INNER MOLD 707602303,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106782917400
供应商
giant union industrial co.ltd.
采购商
công ty hữu hạn cơ khí động lực toàn cầu
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13000
HS编码
84804100
产品标签
moulds
产品描述
Khuôn đúc linh kiện kim loại dạng phun, 1bộ=1cái: MOULD FOR: FRAME CORNER LH INNER MOLD 518329368,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106725398510
供应商
giant union industrial co.ltd.
采购商
công ty hữu hạn cơ khí động lực toàn cầu
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19500
HS编码
84804100
产品标签
moulds
产品描述
Khuôn đúc linh kiện kim loại dạng phun, 1bộ=1cái: MOULD FOR: ROLLER LINK LH 518335937,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106725398510
供应商
giant union industrial co.ltd.
采购商
công ty hữu hạn cơ khí động lực toàn cầu
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19500
HS编码
84804100
产品标签
moulds
产品描述
Khuôn đúc linh kiện kim loại dạng phun, 1bộ=1cái: MOULD FOR: ROLLER LINK RH 518335936,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/13
提单编号
106721773100
供应商
giant union industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh dập đúc chính xác altop việt nam
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13000
HS编码
84804100
产品标签
moulds
产品描述
Khuôn đúc nén kim loại (Cast Mold), không nhãn hiệu, NSX: GIANT UNION INDUSTRIAL CO., LTD, model: EW-2, kích thước: 54X48X45CM (1 set...
展开
交易日期
2024/11/13
提单编号
106721773100
供应商
giant union industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh dập đúc chính xác altop việt nam
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20000
HS编码
84804100
产品标签
moulds
产品描述
Khuôn đúc nén kim loại (Cast Mold), không nhãn hiệu, NSX: GIANT UNION INDUSTRIAL CO., LTD, model: EW-1, kích thước: 55X47X52CM (1 set...
展开
交易日期
2024/11/13
提单编号
106721773100
供应商
giant union industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh dập đúc chính xác altop việt nam
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25000
HS编码
84804100
产品标签
moulds
产品描述
Khuôn đúc nén kim loại (Cast Mold), không nhãn hiệu, NSX: GIANT UNION INDUSTRIAL CO., LTD, model: EW-3, kích thước: 66X57X59CM (1 set...
展开
交易日期
2024/11/13
提单编号
106721773100
供应商
giant union industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh dập đúc chính xác altop việt nam
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16000
HS编码
84804100
产品标签
moulds
产品描述
Khuôn đúc nén kim loại (Cast Mold), không nhãn hiệu, NSX: GIANT UNION INDUSTRIAL CO., LTD, model: EW-4, kích thước: 59X52X46CM (1 set...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106670586741
供应商
giant union industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác việt nam
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
87141090
产品标签
motorbike,stainless steel
产品描述
Moay ơ của xe mô tô bằng nhôm (YMVV-M2403791 EU-88E T1) , dạng bán thành phẩm đã xử lý cắt bỏ phần thừa trên linh kiện,Nhà sản xuất G...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106670586741
供应商
giant union industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác việt nam
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
87141090
产品标签
motorbike,stainless steel
产品描述
Moay ơ của xe mô tô bằng nhôm (YMVV-M2403791 EU-88E T1) , dạng bán thành phẩm chưa gia công bề mặt sau khi đúc,Nhà sản xuất GIANT UNI...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673893800
供应商
giant union industrial co.ltd.
采购商
công ty hữu hạn cơ khí động lực toàn cầu
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
LKSD0007#&Linh kiện của ca nô: Thanh nối, bằng nhôm: 518335936 ROLLER LINK RH,mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
moulds
126
33.51%
>
industrial steel material
49
13.03%
>
stainless steel
46
12.23%
>
motorbike
39
10.37%
>
al articles
27
7.18%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84804100
127
33.78%
>
73269099
49
13.03%
>
87141090
39
10.37%
>
76169990
27
7.18%
>
73181510
21
5.59%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
750
52.74%
>
mexico
317
22.29%
>
united states
136
9.56%
>
hong kong
102
7.17%
>
china
48
3.38%
>
+ 查阅全部
港口统计
keelung chilung tw
101
7.1%
>
kaohsiung takao tw
100
7.03%
>
taichung
84
5.91%
>
keelung chilung
80
5.63%
>
other tw
54
3.8%
>
+ 查阅全部
giant union industrial co.ltd.是一家
中国台湾供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-21,giant union industrial co.ltd.共有1422笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从giant union industrial co.ltd.的1422笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出giant union industrial co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →