产品描述
Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior. Dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm-39cm, #&53.358 M3, đơn giá= 230 EUR/M3. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106687835660
供应商
vapebois bv
采购商
công ty tnhh veneer âu việt
出口港
antwerpen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73743.6196
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior. Dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, #&253.183M3, đơn giá= 270 EUR/M3. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106646216130
供应商
vapebois bv
采购商
công ty tnhh veneer âu việt
出口港
antwerpen
进口港
cang xanh vip
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35251.6118
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior. Dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm-39cm, #&143.237 M3, đơn giá= 230 EUR/M3. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106646216130
供应商
vapebois bv
采购商
công ty tnhh veneer âu việt
出口港
antwerpen
进口港
cang xanh vip
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110886.68143
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior. Dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, #&383.813 M3, đơn giá= 270 EUR/M3. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106646139830
供应商
vapebois bv
采购商
công ty tnhh veneer âu việt
出口港
antwerpen
进口港
cang xanh vip
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
167943.659
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior. Dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, #&591.212 M3, đơn giá= 265.4755 EUR/M3. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106646139830
供应商
vapebois bv
采购商
công ty tnhh veneer âu việt
出口港
antwerpen
进口港
cang xanh vip
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36946.54961
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior. Dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm-39cm, #&150.124M3, đơn giá= 230 EUR/M3. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%
产品描述
Gỗ tần bì tròn,tên khoa học: Fraxinus excelsior. Dài từ 3m trở lên,đường kính từ 30-39cm,#&259.338,đơn giá= 230EUR/M3. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/27
提单编号
106604262810
供应商
vapebois bv
采购商
công ty tnhh veneer âu việt
出口港
antwerpen
进口港
cang xanh vip
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102745.26
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn,tên khoa học: Fraxinus excelsior.Chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, #&380.538 M3, đơn giá= 270 EUR/M3. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/12
提单编号
106565458200
供应商
vapebois bv
采购商
công ty tnhh veneer âu việt
出口港
antwerpen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
131201.37
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior . Chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, #&485.931M3, đơn giá= 270 EUR/M3. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/12
提单编号
106565458200
供应商
vapebois bv
采购商
công ty tnhh veneer âu việt
出口港
antwerpen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30147.48
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior . Chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm -39cm, #&131.076M3, đơn giá= 230 EUR/M3. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%
交易日期
2024/08/31
提单编号
140724eglv530400064281
供应商
vapebois bv
采购商
my hung imp exp trading co.ltd.
出口港
antwerp
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
75736.37
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Ash logs (ASH LOGS) AB GRADE, scientific name: Fraxinus excelsior. Length 3M or more, Diameter 40cm or more. Not listed in Cites, 100% new. 252.163cbm, 68,588.37 eur