产品描述
TP-26 / Styrene copolymer containing mineral oil, mineral oil content equivalent to 16%, granular form, 100% new product, used in shoe production. KQ: 2484/KD3-TH October 30, 2019
交易日期
2024/01/05
提单编号
030124e35133taihcmt01
供应商
jbf gmbh
采购商
bustaco company limited
出口港
taichung
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
53400
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
TP-26 / STYRENE COPOLYMER CONTAINING MINERAL OIL, MINERAL OIL CONTENT EQUIVALENT TO 16%, GRANULAR FORM, 100% NEW PRODUCT, USED IN SHOE PRODUCTION.KQ: 2484/KD3-TH OCTOBER 30, 2019
交易日期
2023/06/13
提单编号
080623e32961taihcmt01
供应商
jbf gmbh
采购商
bustaco company limited
出口港
taichung
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
55500
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
TP-26 / COPOLYMER STYRENE CONTAINING MINERAL OIL, MINERAL OIL CONTENT EQUIVALENT TO 16%, GRANULES, 100% NEW, USED IN SHOE MANUFACTURING.KQ: 2484/KD3-TH DATED OCTOBER 30, 2019
交易日期
2023/04/26
提单编号
23343100im00089826
供应商
jbf gmbh
采购商
elki elektrik kablo san ve tic as
出口港
——
进口港
ambarli
供应区
China
采购区
Turkey
重量
16000kg
金额
30708.82
HS编码
291739859019
产品标签
ethylhexyl,totm,rimel
产品描述
TRI-2-ETHYLHEXYL TIRIMELLITATE (TOTM)
交易日期
2023/04/21
提单编号
170423e32547taihcmt04
供应商
jbf gmbh
采购商
bustaco company limited
出口港
taichung
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
55500
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
TP-26 / COPOLYMER STYRENE CONTAINING MINERAL OIL, MINERAL OIL CONTENT EQUIVALENT TO 16%, GRANULES, 100% NEW, USED IN SHOE MANUFACTURING.KQ: 2484/KD3-TH DATED OCTOBER 30, 2019
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
jbf gmbh
采购商
bustaco company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
15270
金额
55500
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
TP-26 / COPOLYME STYRENE CÓ CHỨA DẦU KHOÁNG, HÀM LƯỢNG DẦU KHOÁNG TƯƠNG ĐƯƠNG 16%, DẠNG HẠT,HÀNG MỚI 100%,DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY.KQ: 2484/KĐ3-TH NGÀY 30/10/2019 @
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
jbf gmbh
采购商
chembase vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
40000kg
金额
46400
HS编码
29171400
产品标签
maleic anhydride
产品描述
MALEIC ANHYDRIDE, CTHH: C4H2O3, CAS 108-31-6, POWDER FORM, 25KG/BAG, USED IN PLASTIC PRODUCTION, 100% NEW, WITH KBHC "CHECKED IN DECLARATION: 105400603451 DATED 17/04/2023"
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
jbf gmbh
采购商
chembase vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46400
HS编码
29171400
产品标签
maleic anhydride
产品描述
MALEIC ANHYDRIDE, CTHH: C4H2O3, CAS 108-31-6, DẠNG BỘT, 25KG/BAG, DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA, MỚI 100%, CÓ KBHC " ĐÃ KIỂM HÓA Ở TỜ KHAI : 105400603451 NGÀY 17/04/2023 @
交易日期
2023/04/06
提单编号
030423e32291taihcmt03
供应商
jbf gmbh
采购商
bustaco company limited
出口港
taichung
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
55500
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
TP-26 / COPOLYMER STYRENE CONTAINING MINERAL OIL, MINERAL OIL CONTENT EQUIVALENT TO 16%, GRANULES, 100% NEW, USED IN SHOE MANUFACTURING.KQ: 2484/KD3-TH DATED OCTOBER 30, 2019
交易日期
2023/04/06
提单编号
——
供应商
jbf gmbh
采购商
bustaco company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
15270
金额
55500
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
TP-26 / COPOLYME STYRENE CÓ CHỨA DẦU KHOÁNG, HÀM LƯỢNG DẦU KHOÁNG TƯƠNG ĐƯƠNG 16%, DẠNG HẠT,HÀNG MỚI 100%,DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY.KQ: 2484/KĐ3-TH NGÀY 30/10/2019 @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
jbf gmbh
采购商
aci plastics
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
14200
金额
50400
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH TPU (THEMOPLASTIC POLYURETHANES) GRANULES DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM NHỰA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
jbf gmbh
采购商
bustaco company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
15270
金额
56025
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
TP-26 / COPOLYME STYRENE CÓ CHỨA DẦU KHOÁNG, HÀM LƯỢNG DẦU KHOÁNG TƯƠNG ĐƯƠNG 16%, DẠNG HẠT,HÀNG MỚI 100%,DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY.KQ: 2484/KĐ3-TH NGÀY 30/10/2019 @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
jbf gmbh
采购商
bustaco company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
15270
金额
56025
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
TP-26 / COPOLYME STYRENE CÓ CHỨA DẦU KHOÁNG, HÀM LƯỢNG DẦU KHOÁNG TƯƠNG ĐƯƠNG 16%, DẠNG HẠT,HÀNG MỚI 100%,DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY.KQ: 2484/KĐ3-TH NGÀY 30/10/2019 @
交易日期
2022/09/13
提单编号
——
供应商
jbf gmbh
采购商
bustaco company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
30540
金额
112050
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
TP-26 / COPOLYME STYRENE CÓ CHỨA DẦU KHOÁNG, HÀM LƯỢNG DẦU KHOÁNG TƯƠNG ĐƯƠNG 16%, DẠNG HẠT,HÀNG MỚI 100%,DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY.KQ: 2484/KĐ3-TH NGÀY 30/10/2019 @
交易日期
2022/08/24
提单编号
——
供应商
jbf gmbh
采购商
bustaco company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56025
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
TP-26 / COPOLYME STYRENE CÓ CHỨA DẦU KHOÁNG, HÀM LƯỢNG DẦU KHOÁNG TƯƠNG ĐƯƠNG 16%, DẠNG HẠT,HÀNG MỚI 100%,DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY.KQ: 2484/KĐ3-TH NGÀY 30/10/2019 @