产品描述
CHẤT PHỤ GIA LÀM DẺO DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT DÂY CƯỚC CAPROLACTAM , CAS : 105-60-2 , HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674064930
供应商
jia dongyan
采购商
công ty cổ phần cung ứng nguyên liệu đông bắc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
186
HS编码
29181600
产品标签
gluconic acid,salts,esters
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM, BỔ SUNG CANXI CHO NƯỚC GIẢI KHÁT: CALCIUM GLUCONATE, NSX: ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD, NGÀY SẢN XUẤT: 21/09/2024, NGÀY HẾT HẠN 21/09/2026, HÀNG MẪU MỚI 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106603650640
供应商
jia dongyan
采购商
công ty cổ phần phát triển vật liệu chịu lửa novaref
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
28181000
产品标签
artificial corundum
产品描述
Corudum nhân tạo (White fused alumina), Cas: 1344-28-1,7631-86-9,1309-37-1,1313-59-3,làm mẫu đánh giá trong sản xuất vật liệu chịu lửa. 2kg/kiện.NSX: Zhengzhou Yufa High-Tech Material Co,.Ltd.Mới 100%
交易日期
2024/09/25
提单编号
106601104630
供应商
jia dongyan
采购商
công ty tnhh samsung electronics việt nam thái nguyên
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
39081010
产品标签
polyamide,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh màu trắng White Fused Alumina ( polyamide-6 ), ( 99.8% ), Cas: 25038-54-4, NSX: GHenan Meilan Technology Co.,Ltd, sử dụng cho máy mài nhẵn vỏ điện thoại,1kg/1 kiện, hàng mới 100%
交易日期
2024/08/28
提单编号
——
供应商
jia dongyan
采购商
michem vietnam joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1
HS编码
28182000
产品标签
aluminium oxide
产品描述
Calcined Alumina Aluminum Oxide Powder, cas: 1344-28-1, 1313-59-3, 1332-37-2, 10097-28-6, used as a sample for casting refractory materials, 1.8kg/package, production address: Zhengzhou Kerui (Group) Refractory Co.,Ltd, 100% new