【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
活跃值76
vietnam供应商,最后一笔交易日期是
2024-11-23
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-23 共计1428 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/23
提单编号
106748868330
供应商
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
采购商
công ty tnhh pou chen việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
984.75
HS编码
59011000
产品标签
styling cloth,cotton woven fabric
产品描述
VAIKEO-VTTH#&Vải trải bàn in lụa có keo/ 45cm ()
交易日期
2024/11/06
提单编号
106703651350
供应商
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
采购商
công ty tnhh pou chen việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
984.75
HS编码
59011000
产品标签
styling cloth,cotton woven fabric
产品描述
VAIKEO-VTTH#&Vải trải bàn in lụa có keo/ 45cm ()
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688738660
供应商
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54.56
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
K020#&Vải lót tráng keo (keo làm từ nhựa TPU)Vải Dệt Trắng thường 6OZ Canvas (HY-1301-A-04-07) đã tráng phủ keo 54" (100% Polyester),...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688738660
供应商
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
332.15
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
K020#&Vải lót tráng keo (keo làm từ nhựa TPU)Vải Dệt Đen 6OZ Canvas (HY-1301-A-04-12) Đã tráng Phủ Keo 54" (100% Polyester), 1YD=0.91...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688738660
供应商
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
233.7
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
K020#&Vải lót tráng keo (keo làm từ nhựa TPU)Vải dệt đen 210D (HY-1172-04) đã tráng phủ keo + cắt thẳng 10mm 58" (100% Polyester), 1Y...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688738660
供应商
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
167.28
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
K020#&Vải lót tráng keo (keo làm từ nhựa TPU)Vải dệt 210D (HY-1172-04) đã tráng phủ keo cắt thẳng 30mm 58" (100% Polyester), 1YD=0.91...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688738660
供应商
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.28
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
K020#&Vải lót tráng keo (keo làm từ nhựa TPU)Vải dệt 210D (HY-1172-04-07) đã tráng phủ keo + cắt thẳng 15mm 58" (100% Polyester), 1YD...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688738660
供应商
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.36
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
K020#&Vải lót tráng keo (keo làm từ nhựa TPU)Vải dệt 210D (HY-1172-04-07) đã tráng phủ keo + cắt thẳng 20mm 58" (100% Polyester), 1YD...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688738660
供应商
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
258.63
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
K020#&Vải lót tráng keo (keo làm từ nhựa TPU)Vải dệt đen 6OZ Canvas (HY-1301-A) đã tráng phủ keo 54" (100% Polyester), 1YD=0.9144MTR)...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688738660
供应商
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
509.58
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
K020#&Vải lót tráng keo (keo làm từ nhựa TPU)Vải Dệt 6OZ Canvas (HY-1301-04-12) đã tráng Phủ Keo 54" ( 100% Polyester), 1YD=0.9144MTR...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688738660
供应商
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
401.5
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
K020#&Vải lót tráng keo (keo làm từ nhựa TPU)Vải dệt 210D (HY-1172-04-07) đã tráng phủ keo 58" (100% Polyester), 1YD=0.9144MTR), mới ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688738660
供应商
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115.62
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
K020#&Vải lót tráng keo (keo làm từ nhựa TPU)Vải dệt 210D (HY-1172-04) đã tráng phủ keo cắt thẳng 20mm 58" (100% Polyester), 1YD=0.91...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688738660
供应商
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.28
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
K020#&Vải lót tráng keo (keo làm từ nhựa TPU)Vải dệt 210D (HY-1172-04-07) đã tráng phủ keo + cắt thẳng 8mm 58" (100% Polyester), 1YD=...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688738660
供应商
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1465.66
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
K020#&Vải lót tráng keo (keo làm từ nhựa TPU)Vải Dệt 4OZ Canvas (HY-7386-03) Đã Tráng Phủ Keo 54" (100% Polyester), 1YD=0.9144MTR), m...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688738660
供应商
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.96
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
K020#&Vải lót tráng keo (keo làm từ nhựa TPU)Vải dệt đen 210D (HY-1172-04-A-07) đã tráng phủ keo 58" (100% Polyester), 1YD=0.9144MTR)...
展开
+ 查阅全部
采供产品
polyester
202
47.64%
>
textile fabrics
140
33.02%
>
filament
68
16.04%
>
rayon
48
11.32%
>
spandex
48
11.32%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
56031400
154
36.32%
>
59039090
140
33.02%
>
56031300
68
16.04%
>
60063290
48
11.32%
>
58089090
8
1.89%
>
+ 查阅全部
港口统计
cty tnhh tm-gc-sx breda
154
11.37%
>
vietnam
33
2.44%
>
kho cty breda
1
0.07%
>
cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-23,cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda共有1428笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda的1428笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh thuong mai- gia cong- san xuat breda在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :