供应商
trackonomy
采购商
công ty tnhh sài gòn fabrication
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
85423200
产品标签
memories
产品描述
TRACK-008#&Mạch điện tử tích hợp bộ nhớ IC SIMS CARD, part 11125, dùng trong sản xuất bo mạch điện tử (ko nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100%)
交易日期
2024/10/29
提单编号
106683510510
供应商
trackonomy
采购商
công ty tnhh sài gòn fabrication
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13005
HS编码
85423200
产品标签
memories
产品描述
TRACK-008#&Mạch điện tử tích hợp bộ nhớ IC INTERGRATE CIRCUITS, part SKY65943-11, dùng trong sản xuất bo mạch điện tử (ko nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100%)
交易日期
2024/10/29
提单编号
106683510510
供应商
trackonomy
采购商
công ty tnhh sài gòn fabrication
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.68315
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
TRACK-007#&Điện trở cố định công suất 1/16W,Resistor, part PFR05S-104-FNH, dùng trong sản xuất bo mạch điện tử (ko nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100%)
交易日期
2024/10/29
提单编号
106683510510
供应商
trackonomy
采购商
công ty tnhh sài gòn fabrication
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
187.31967
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
TRACK-010#&Tụ điện cố định bằng gốm nhiều lớp CAPACITORS, part GRM155R61E225KE11D, dùng trong sản xuất bo mạch điện tử (ko nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100%)
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673915460
供应商
trackonomy
采购商
công ty tnhh sài gòn fabrication
出口港
thief riv min
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5815
HS编码
85423200
产品标签
memories
产品描述
TRACK-008#&Mạch điện tử tích hợp bộ nhớ IC RF TRANSCEIVER, part WSM-BL241-ADA-008, dùng trong sản xuất bo mạch điện tử (ko nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100%)
交易日期
2024/10/16
提单编号
106651166200
供应商
trackonomy
采购商
công ty tnhh sài gòn fabrication
出口港
san jose - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
128.7
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
TRACK-002#&Công tắc cảm biến Switches, part USLPT2616CT2TR(ESW0025) sử dụng trong sản xuất bo mạch điện tử (Không nhãn hiệu, có nhãn hàng hoá, hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/01
提单编号
106615393840
供应商
trackonomy
采购商
công ty tnhh sài gòn fabrication
出口港
san jose - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15400
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TRACK-014#&Bo mạch điện tử đã gắn linh kiện PCBA, part Sapphire 2.3.4.2 PCBA(PC0460) (ko nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100%)
交易日期
2024/09/14
提单编号
106572285150
供应商
trackonomy
采购商
công ty tnhh sài gòn fabrication
出口港
san jose - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2930
HS编码
85423200
产品标签
memories
产品描述
TRACK-008#&Mạch điện tử tích hợp bộ nhớ IC Electronic integrated circuits, part DPS310XTSA1, dùng trong sản xuất bo mạch điện tử (ko nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100%)
交易日期
2024/09/14
提单编号
106572285150
供应商
trackonomy
采购商
công ty tnhh sài gòn fabrication
出口港
san jose - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10586.94
HS编码
85423200
产品标签
memories
产品描述
TRACK-008#&Mạch điện tử tích hợp bộ nhớ IC RF Receiver GPS 1.575GHz -165dBm Module RADIONOVA, part M10578-A3, dùng trong sản xuất bo mạch điện tử (ko nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100%)
交易日期
2024/09/14
提单编号
106572285150
供应商
trackonomy
采购商
công ty tnhh sài gòn fabrication
出口港
san jose - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
440
HS编码
85045093
产品标签
inductor
产品描述
TRACK-003#&Cuộn cảm Fixed inductor, part LQW15AN9N1H00D, dùng trong sản xuất bo mạch điện tử (ko nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100%)
交易日期
2024/09/14
提单编号
106572285150
供应商
trackonomy
采购商
công ty tnhh sài gòn fabrication
出口港
san jose - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
TRACK-010#&Tụ điện cố định bằng gốm nhiều lớp Fixed Capacitors, Ceramic Dielectric, part AC0402FR-072ML, dùng trong sản xuất bo mạch điện tử (ko nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100%)
交易日期
2024/09/14
提单编号
106572285150
供应商
trackonomy
采购商
công ty tnhh sài gòn fabrication
出口港
san jose - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
TRACK-010#&Tụ điện cố định bằng gốm nhiều lớp CAP CER 100NF (0.1UF) 25V X7R 0402, part TMK105B7104KVHF, dùng trong sản xuất bo mạch điện tử (ko nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100%)
交易日期
2024/09/14
提单编号
106572285150
供应商
trackonomy
采购商
công ty tnhh sài gòn fabrication
出口港
san jose - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2128
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
TRACK-010#&Tụ điện cố định bằng gốm nhiều lớp FIXED CAPACITOR, part GMC04X5R226M6R3NT, dùng trong sản xuất bo mạch điện tử (ko nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100%)
交易日期
2024/09/14
提单编号
106572285150
供应商
trackonomy
采购商
công ty tnhh sài gòn fabrication
出口港
san jose - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
TRACK-007#&Điện trở cố định công suất 1/16W,RES SMD 36.5K OHM 1% 1/16W 0402, part CRCW040236K5FKED, dùng trong sản xuất bo mạch điện tử (ko nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100%)
交易日期
2024/09/14
提单编号
106572285150
供应商
trackonomy
采购商
công ty tnhh sài gòn fabrication
出口港
san jose - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
TRACK-007#&Điện trở cố định công suất 0.1W,Fixed Resistor, part CRGCQ0402J10M, dùng trong sản xuất bo mạch điện tử (ko nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100%)