【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值72
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-11-29
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-29共计77笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是fujian yanxi food co,ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
1
8120
8120
- 2024
76
458422
321784
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
106763573122
-
供应商
fujian yanxi food co,ltd
采购商
hộ kinh doanh nguyễn thị hằng.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25759.5
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia polytricha ),chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường.hàng không thuộc trong danh mục cites...
展开
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
106763573122
-
供应商
fujian yanxi food co,ltd
采购商
hộ kinh doanh nguyễn thị hằng.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4522
-
HS编码
07123400
产品标签
——
-
产品描述
Nấm hương sấy khô, tên KH(Lentinula edodes ),chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường.hàng không thuộc trong danh mục cites.Dùng...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106753401750
-
供应商
fujian yanxi food co,ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại hoàng hưng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11280
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
Mộc nhĩ ( nấm mèo ) khô chưa qua chế biến, Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 129/2008/TT - BTC ngày 16/12/...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106729581820
-
供应商
fujian yanxi food co,ltd
采购商
hộ kinh doanh nguyễn thị hằng.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9204
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia polytricha ) 15kg/BG,chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường.hàng không thuộc trong danh m...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106729489530
-
供应商
fujian yanxi food co,ltd
采购商
hộ kinh doanh nguyễn thị hằng.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18349.5
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia polytricha ) 15kg/BG,chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường.hàng không thuộc trong danh m...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106715902311
-
供应商
fujian yanxi food co,ltd
采购商
hộ kinh doanh nguyễn thị hằng.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26734.5
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia polytricha ) 15kg/BG,chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường.hàng không thuộc trong danh m...
展开
-
交易日期
2024/11/06
提单编号
106704135310
-
供应商
fujian yanxi food co,ltd
采购商
công ty tnhh bento việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
43680
-
HS编码
07123400
产品标签
——
-
产品描述
Nấm hương thái lát đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy, chưa chế biến cách khác (455 Cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tê...
展开
-
交易日期
2024/11/05
提单编号
106699369010
-
供应商
fujian yanxi food co,ltd
采购商
hộ kinh doanh nguyễn thị hằng.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9184.5
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia polytricha ) 15kg/BG,chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường.hàng không thuộc trong danh m...
展开
-
交易日期
2024/11/04
提单编号
106697991630
-
供应商
fujian yanxi food co,ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại hoàng hưng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11328
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
Mộc nhĩ khô (tên khoa học Auricularia Polytricha) chưa qua chế biến, Hàng mới 100% (Hàng không làm dược liệu và không thuộc danh mục ...
展开
-
交易日期
2024/11/01
提单编号
106691159260
-
供应商
fujian yanxi food co,ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại hoàng hưng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8880
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
Mộc nhĩ ( nấm mèo ) khô chưa qua chế biến, Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 129/2008/TT - BTC ngày 16/12/...
展开
-
交易日期
2024/11/01
提单编号
106691159260
-
供应商
fujian yanxi food co,ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại hoàng hưng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2400
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
Mộc nhĩ ( nấm mèo ) khô cắt sợi chưa qua chế biến, Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 129/2008/TT - BTC ngà...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106665953110
-
供应商
fujian yanxi food co,ltd
采购商
hộ kinh doanh nguyễn thị hằng.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18349.5
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia polytricha ) 15kg/BG,chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường.hàng không thuộc trong danh m...
展开
-
交易日期
2024/10/16
提单编号
106649504360
-
供应商
fujian yanxi food co,ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại hoàng hưng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11800.8
-
HS编码
07123400
产品标签
——
-
产品描述
Nấm đông cô cắt lát sấy khô chưa qua chế biến, dùng để chế biến thực phẩm, Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông ...
展开
-
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649460630
-
供应商
fujian yanxi food co,ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại hoàng hưng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9688.8
-
HS编码
07123400
产品标签
——
-
产品描述
Nấm đông cô cắt lát sấy khô chưa qua chế biến, dùng để chế biến thực phẩm, Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông ...
展开
-
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649460630
-
供应商
fujian yanxi food co,ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại hoàng hưng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3564
-
HS编码
07123400
产品标签
——
-
产品描述
Nấm đông cô sấy khô chưa qua chế biến, dùng để chế biến thực phẩm, Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 129/2...
展开
+查阅全部
采供产品
-
dried wood ears
1
7.69%
>
HS编码统计
-
07123400
12
92.31%
>
-
07123200
1
7.69%
>
贸易区域
-
vietnam
76
98.7%
>
-
united states
1
1.3%
>
fujian yanxi food co,ltd是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-29,fujian yanxi food co,ltd共有77笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从fujian yanxi food co,ltd的77笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出fujian yanxi food co,ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱