【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
fujian sijia new materials#
活跃值72
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-16
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-16 共计55 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是fujian sijia new materials#公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
55
19016.55
879783.61
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/16
提单编号
snlejfpl000549
供应商
fujian sijia new materials#
采购商
dwellstone inc
出口港
——
进口港
manila international container terminal
供应区
China
采购区
Philippines
重量
22088.69kg
金额
430958.81315
HS编码
39181090000
产品标签
vinyl floor covering,alog,cat
产品描述
VINYL FLOOR COVERING WITH CATALOG (SIZE: 230X1524MM)
交易日期
2024/12/05
提单编号
106773211640
供应商
fujian sijia new materials#
采购商
công ty tnhh tmdv đầu tư viethome
出口港
fuzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1195.6042
HS编码
39181090
产品标签
floor coverings of pvc
产品描述
Tấm trải sàn bằng nhựa (SPC FLOORING - LEW6030-039), kích thước: 1220x180mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106773211640
供应商
fujian sijia new materials#
采购商
công ty tnhh tmdv đầu tư viethome
出口港
fuzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.895
HS编码
39162020
产品标签
pvc
产品描述
Ốp chân tường bằng nhựa ( SPC Skirting 60 - SP0133), Kích thước: 2400x60x12mm/cái, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106773211640
供应商
fujian sijia new materials#
采购商
công ty tnhh tmdv đầu tư viethome
出口港
fuzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.895
HS编码
39162020
产品标签
pvc
产品描述
Ốp chân tường bằng nhựa ( SPC Skirting 60 - SEW0080008), Kích thước: 2400x60x12mm/cái, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106773211640
供应商
fujian sijia new materials#
采购商
công ty tnhh tmdv đầu tư viethome
出口港
fuzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
39162020
产品标签
pvc
产品描述
Ốp chân tường bằng nhựa ( SPC Skirting 60 - SP0418), Kích thước: 2400x60x12mm/cái, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106773211640
供应商
fujian sijia new materials#
采购商
công ty tnhh tmdv đầu tư viethome
出口港
fuzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
39162020
产品标签
pvc
产品描述
Ốp chân tường bằng nhựa ( SPC Skirting 60 - SEW0080006), Kích thước: 2400x60x12mm/cái, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106773211640
供应商
fujian sijia new materials#
采购商
công ty tnhh tmdv đầu tư viethome
出口港
fuzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2862
HS编码
39189099
产品标签
polyethylene mat
产品描述
Tấm ốp tường bằng nhựa ( WPC WALL PANEL - LEWP8027-TG), Kích thước: 3000x1200x8mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106773211640
供应商
fujian sijia new materials#
采购商
công ty tnhh tmdv đầu tư viethome
出口港
fuzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1962.0082
HS编码
39181090
产品标签
floor coverings of pvc
产品描述
Tấm trải sàn bằng nhựa (SPC FLOORING - LEW6030-806), kích thước: 1220X180mm,Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106773211640
供应商
fujian sijia new materials#
采购商
công ty tnhh tmdv đầu tư viethome
出口港
fuzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1624.7695
HS编码
39181090
产品标签
floor coverings of pvc
产品描述
Tấm trải sàn bằng nhựa (SPC FLOORING - LEW6030-033), kích thước: 1220x180mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106773211640
供应商
fujian sijia new materials#
采购商
công ty tnhh tmdv đầu tư viethome
出口港
fuzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1624.7695
HS编码
39181090
产品标签
floor coverings of pvc
产品描述
Tấm trải sàn bằng nhựa (SPC FLOORING - LEW6030-306), kích thước: 1220X180mm,Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
snlejfpl000511
供应商
fujian sijia new materials#
采购商
dwellstone inc
出口港
manila
进口港
manila
供应区
China
采购区
Philippines
重量
35559.48kg
金额
14570.9
HS编码
39181090000
产品标签
vinyl floor covering,4x4
产品描述
VINYL FLOOR COVERING (SIZE: 914.4X457.2MM)
交易日期
2024/10/09
提单编号
snlejfpl000452
供应商
fujian sijia new materials#
采购商
dwellstone inc
出口港
manila
进口港
manila
供应区
China
采购区
Philippines
重量
53731.31kg
金额
22516.9
HS编码
39181090000
产品标签
vinyl floor covering,4x4
产品描述
VINYL FLOOR COVERING (SIZE: 914.4X457.2MM)
交易日期
2024/09/23
提单编号
106593326340
供应商
fujian sijia new materials#
采购商
công ty tnhh đầu tư phát triển phát đạt
出口港
fuzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8960.27
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
Tấm trải sàn Vinyl,chất liệu:Vinyl Clorua, mã:AS302, kích thước:935X150X4.0mm,đóng gói:16tấm/2.244m2/thùng,nhãn hiệu: không,nhà sản x...
展开
交易日期
2024/09/23
提单编号
106593326340
供应商
fujian sijia new materials#
采购商
công ty tnhh đầu tư phát triển phát đạt
出口港
fuzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8960.27
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
Tấm trải sàn Vinyl,chất liệu:Vinyl Clorua, mã:AS301, kích thước:935X150X4.0mm,đóng gói:16tấm/2.244m2/thùng,nhãn hiệu: không,nhà sản x...
展开
交易日期
2024/09/15
提单编号
cmduxia1436874
供应商
fujian sijia new materials#
采购商
3e building materials inc
出口港
xiamen
进口港
seattle, wa
供应区
Other
采购区
United States
重量
26295kg
金额
525900
HS编码
391810
产品标签
vinyl flooring,moulding display,technology,stands
产品描述
VINYL FLOORING T-MOULDING DISPLAY STANDS #TECHNOLOGY CO.,LTD.
+ 查阅全部
采供产品
technology
12
85.71%
>
vinyl flooring
12
85.71%
>
skirting
5
35.71%
>
aluminium strip
2
14.29%
>
vinyl floor covering
2
14.29%
>
HS编码统计
391810
12
85.71%
>
39181011000
1
7.14%
>
39181090000
1
7.14%
>
贸易区域
united states
6
85.71%
>
philippines
1
14.29%
>
港口统计
akron canton
2
40%
>
chengde
2
40%
>
fujian sijia new materials#是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-16,fujian sijia new materials#共有55笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从fujian sijia new materials#的55笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出fujian sijia new materials#在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →