【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-25
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-25 共计269 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
241
1163537.76
0 2025
28
125540.2
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968334060
供应商
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
采购商
công ty tnhh dệt may hoàng hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1485.6005016
HS编码
55122900
产品标签
coloured woven fabrics,acrylic,staple fibres
产品描述
HH.01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp: 100% Polyester 58". Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968334060
供应商
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
采购商
công ty tnhh dệt may hoàng hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
产品描述
HH.57#&Băng nhám từ vải dệt thoi khổ hẹp, có tạo vòng lông 1-3CM. Mới 100% (Met) ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968334060
供应商
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
采购商
công ty tnhh dệt may hoàng hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
174
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
HH.42#&Dây dệt, dây viền (dải bện dạng sợi không thêu chất liệu 100% polyester 2-5CM). Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968334060
供应商
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
采购商
công ty tnhh dệt may hoàng hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.28
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
HH.27#&Nhãn vải có in (từ vật liệu dệt 3-8CM). Mới 100%
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898951830
供应商
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
采购商
công ty tnhh dệt may hoàng hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
611.8
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
HH.33#&Khuy cài chất liệu bằng sắt 15mm. Mới 100%
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898951830
供应商
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
采购商
công ty tnhh dệt may hoàng hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3621.59851718
HS编码
55122900
产品标签
coloured woven fabrics,acrylic,staple fibres
产品描述
HH.01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp: 100% Polyester khổ 57/58" . Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898951830
供应商
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
采购商
công ty tnhh dệt may hoàng hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42
HS编码
96061090
产品标签
plastic button,press-fasteners
产品描述
HH.48#&Cúc dập chất liệu sắt. Mới 100% (10-15mm)
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898951830
供应商
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
采购商
công ty tnhh dệt may hoàng hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
HH.25#&Oze (dùng cho sản phẩm may mặc. Mới 100%) (5-15mm)
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898951830
供应商
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
采购商
công ty tnhh dệt may hoàng hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
147.392
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
HH.27#&Nhãn vải có in (từ vật liệu dệt 3-15cm). Mới 100%
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898951830
供应商
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
采购商
công ty tnhh dệt may hoàng hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
产品描述
HH.57#&Băng nhám từ vải dệt thoi khổ hẹp, có tạo vòng lông. Mới 100% (20mm ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898951830
供应商
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
采购商
công ty tnhh dệt may hoàng hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
362.6
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
HH.44#&Dây chun, dây luồn chun (Dạng sợi, chất liệu cao su, 3-35mm). Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898951830
供应商
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
采购商
công ty tnhh dệt may hoàng hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.75019368
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
HH.42#&Dây dệt, dây viền ( 10-30mm dạng sợi không thêu chất liệu 100% polyester). Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898951830
供应商
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
采购商
công ty tnhh dệt may hoàng hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2568.5
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
HH.34#&Khóa kéo răng bằng nhựa (5-35"). Mới 100%
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898951830
供应商
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
采购商
công ty tnhh dệt may hoàng hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
HH.50#&Chốt chặn (chất liệu nhựa 1-3cm). Mới 100%
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898951830
供应商
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd
采购商
công ty tnhh dệt may hoàng hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124.5
HS编码
96062100
产品标签
buttons
产品描述
HH.47#&Cúc nhựa, không bọc vật liệu dệt 18mm. Mới 100%
+ 查阅全部
采供产品
polyester
5
17.24%
>
slide fasteners
4
13.79%
>
base metal
3
10.34%
>
coloured woven fabrics
3
10.34%
>
eyes
3
10.34%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
96071900
4
13.79%
>
83081000
3
10.34%
>
39262090
2
6.9%
>
54071099
2
6.9%
>
54076190
2
6.9%
>
+ 查阅全部
港口统计
suzhou
72
26.77%
>
china
61
22.68%
>
shengze,china
51
18.96%
>
c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-25,c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd共有269笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd的269笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出c and p world co ltd/jiangyin meixiangyu international trading co ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱