产品描述
SUNGKYUNG Rong biển ăn liền 2g x 10 gói, quy cách: 20g (2g x 10 gói), barcode: 8807004111242, Hạn sử dụng: 18/06/2025, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677139920
供应商
krush co. ltd
采购商
công ty tnhh danji việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1270.7544
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
SUNGKYUNG Rong biển vụn 400g, quy cách: 400g/gói, barcode: 8807004003493, Hạn sử dụng: 18/06/2025, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677139920
供应商
krush co. ltd
采购商
công ty tnhh danji việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2571.764
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
SUNGKYUNG Rong biển vụn 1kg, quy cách: 1kg/gói, barcode: 8807004003509, Hạn sử dụng: 18/06/2025, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677139920
供应商
krush co. ltd
采购商
công ty tnhh danji việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
363.072
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
SUNGKYUNG Rong biển vụn trộn vừng 70g, quy cách: 70g/gói, barcode: 8807004804762, Hạn sử dụng: 18/06/2025, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677139920
供应商
krush co. ltd
采购商
công ty tnhh danji việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
423.584
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
SUNGKYUNG Rong biển vụn trộn vừng trứng cá minh thái 70g, quy cách: 70g/gói, barcode: 8807004002823, Hạn sử dụng: 18/06/2025, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677139920
供应商
krush co. ltd
采购商
công ty tnhh danji việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
326.7648
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
SUNGKYUNG Rong biển ăn liền tẩm dầu tía tô 4g x 3 gói, quy cách: 12g (4g x 3 gói), barcode: 8807004111297, Hạn sử dụng: 18/06/2025, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677139920
供应商
krush co. ltd
采购商
công ty tnhh danji việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
422.0712
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
SUNGKYUNG Rong biển ăn liền trà xanh tẩm dầu tía tô 4g x 9 gói, quy cách: 36g (4g x 9 gói), barcode: 8807004801204 Hạn sử dụng: 18/06/2025, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677139920
供应商
krush co. ltd
采购商
công ty tnhh danji việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
490.1472
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
SUNGKYUNG Rong biển ăn liền trà xanh tẩm dầu tía tô 4g x 16 gói, quy cách: 64g (4g x 16 gói), barcode: 8807004801747, Hạn sử dụng: 18/06/2025, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677139920
供应商
krush co. ltd
采购商
công ty tnhh danji việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
580.9152
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
SUNGKYUNG Rong biển ăn liền trà xanh 4g x 16 gói, quy cách: 64g (4g x 16 gói), barcode: 8807004003400, Hạn sử dụng: 18/06/2025, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677139920
供应商
krush co. ltd
采购商
công ty tnhh danji việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
471.9936
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
SUNGKYUNG Rong biển vụn trộn vừng 8g x 14 túi, quy cách: 112g (8g x 14 túi), barcode: 8807004003172, Hạn sử dụng: 18/06/2025, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677139920
供应商
krush co. ltd
采购商
công ty tnhh danji việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1096.78
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
SUNGKYUNG Rong biển nướng cuộn cơm 21g, quy cách: 21g/gói, barcode: 8807004801020, Hạn sử dụng: 18/06/2025, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677139920
供应商
krush co. ltd
采购商
công ty tnhh danji việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1688.2848
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
SUNGKYUNG Rong biển ăn liền tẩm dầu tía tô 4g x 9 gói, quy cách: 36g (4g x 9 gói), barcode: 8807004800795, Hạn sử dụng: 22/09/2025, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677139920
供应商
krush co. ltd
采购商
công ty tnhh danji việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
490.1472
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
SUNGKYUNG Rong biển ăn liền tẩm dầu tía tô 4g x 16 gói, quy cách: 64g (4g x 16 gói), barcode: 8807004801730, Hạn sử dụng: 18/06/2025, hàng mới 100%