【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
yancheng luckystar i e co.ltd.
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-11
地址: 56 binhe ave.jianhu
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-11 共计5858 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yancheng luckystar i e co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
299
127433.32
222866.72 2025
116
113569.63
50995.1
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/11
提单编号
——
供应商
yancheng luckystar i e co.ltd.
采购商
advanced power international llc
出口港
——
进口港
chattogram
供应区
China
采购区
Bangladesh
重量
1160kg
金额
3540
HS编码
84089090
产品标签
a1,fire pump,new diesel engine
产品描述
B. NEW DIESEL ENGINE FOR FIRE PUMP M-4JA1-G2
交易日期
2025/02/11
提单编号
——
供应商
yancheng luckystar i e co.ltd.
采购商
advanced power international llc
出口港
——
进口港
chattogram
供应区
China
采购区
Bangladesh
重量
1800kg
金额
5410
HS编码
84089090
产品标签
a1,fire pump,new diesel engine,zg
产品描述
B. NEW DIESEL ENGINE FOR FIRE PUMP M-4JA1-ZG1
交易日期
2025/02/11
提单编号
——
供应商
yancheng luckystar i e co.ltd.
采购商
advanced power international llc
出口港
——
进口港
chattogram
供应区
China
采购区
Bangladesh
重量
3965kg
金额
13250
HS编码
84089090
产品标签
a1,fire pump,new diesel engine,zg
产品描述
B. NEW DIESEL ENGINE FOR FIRE PUMP M-4JA1-ZG2
交易日期
2025/02/11
提单编号
——
供应商
yancheng luckystar i e co.ltd.
采购商
advanced power international llc
出口港
——
进口港
chattogram
供应区
China
采购区
Bangladesh
重量
960kg
金额
3900
HS编码
84089090
产品标签
a1,fire pump,new diesel engine
产品描述
B. NEW DIESEL ENGINE FOR FIRE PUMP M-4JA1-WLG
交易日期
2025/02/11
提单编号
——
供应商
yancheng luckystar i e co.ltd.
采购商
advanced power international llc
出口港
——
进口港
chattogram
供应区
China
采购区
Bangladesh
重量
1240kg
金额
3900
HS编码
84089090
产品标签
bd,fire pump,new diesel engine
产品描述
B. NEW DIESEL ENGINE FOR FIRE PUMP M-6BD-G
交易日期
2025/02/07
提单编号
106927240010
供应商
yancheng luckystar i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất xây dựng dịch vụ thương mại quang chính
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
292.82
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Phụ tùng của máy cấy lúa: Bulông làm bằng sắt, 17cm; không nhãn hiệu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106927240010
供应商
yancheng luckystar i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất xây dựng dịch vụ thương mại quang chính
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140.4332
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Phụ tùng của máy cấy lúa: Thuyền dẫn hướng bằng sắt, R1-551 - ngắn, 0.5m, không nhãn hiệu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106927240010
供应商
yancheng luckystar i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất xây dựng dịch vụ thương mại quang chính
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
149.33872
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Phụ tùng của máy cấy lúa: Thuyền dẫn hướng bằng sắt, GC440, 0.5m, không nhãn hiệu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106927240010
供应商
yancheng luckystar i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất xây dựng dịch vụ thương mại quang chính
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
327.745
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Phụ tùng của máy cấy lúa: Miếng kẹp nhựa dài 50cm, không nhãn hiệu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106927240010
供应商
yancheng luckystar i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất xây dựng dịch vụ thương mại quang chính
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3169.99668
HS编码
84323900
产品标签
rice,seeder
产品描述
Máy cấy lúa, hiệu Kubota, model: WP60D, hàng mới 100%
交易日期
2025/02/07
提单编号
106927240010
供应商
yancheng luckystar i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất xây dựng dịch vụ thương mại quang chính
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
199.46799
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
Phụ tùng máy xới: Dàn xới dài 1m85 (Kiểu Thái), hàng mới 100%
交易日期
2025/02/07
提单编号
106927240010
供应商
yancheng luckystar i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất xây dựng dịch vụ thương mại quang chính
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79.787
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Phụ tùng máy cấy lúa: Con lăn bằng sắt, đường kính 32mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106927240010
供应商
yancheng luckystar i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất xây dựng dịch vụ thương mại quang chính
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
199.46799
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
Phụ tùng máy xới: Dàn xới dài 1m55 (Kiểu Thái), hàng mới 100%
交易日期
2025/01/21
提单编号
3317024
供应商
yancheng luckystar i e co.ltd.
采购商
deneb industries solutions
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
7600
HS编码
84571020
产品标签
model,machining center
产品描述
MACHINING CENTER - MODEL : DB5620 MACHINING CENTER - MODEL : DB5620 ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
8101036
供应商
yancheng luckystar i e co.ltd.
采购商
deneb industries solutions
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
18240
HS编码
84571020
产品标签
model,machining center
产品描述
MACHINING CENTER - MODEL : DB5620-4 MACHINING CENTER - MODEL : DB5620-4 ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
machines
79
11.88%
>
pc
63
9.47%
>
tand
57
8.57%
>
yanmar
55
8.27%
>
assy
40
6.02%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84339090
83
12.48%
>
84339090000
70
10.53%
>
84329090
16
2.41%
>
73269099
14
2.11%
>
8502118000
14
2.11%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
2096
35.78%
>
indonesia
1343
22.93%
>
sri lanka
1212
20.69%
>
ecuador
351
5.99%
>
philippines
259
4.42%
>
+ 查阅全部
港口统计
shanghai
3304
56.4%
>
shanghai cn
611
10.43%
>
lianyungang
141
2.41%
>
qingdao
84
1.43%
>
china
83
1.42%
>
+ 查阅全部
yancheng luckystar i e co.ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-11,yancheng luckystar i e co.ltd.共有5858笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yancheng luckystar i e co.ltd.的5858笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yancheng luckystar i e co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →