产品描述
Chất phụ gia SK0010C .TP: Siloxanes and Silicones. di-Me. vinyl group-terminated 80-90%. Platinium 1.3-diethenyl-1.1.3.3-tetramethyldisiloxane complexes 1-6.2%. 1.3-Diethenyl 1-10%. Hàng mới 100%.
产品描述
Chất xúc tác CATALYST(CAT-CN) dùng trong sản xuất băng dính, thành phần: Modified chloroplatinic acid-organopolysiloxane mixture. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/30
提单编号
106603686930
供应商
esd korea
采购商
công ty tnhh esd korea vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17850
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
Dung dịch polysiloxan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% khối lượng (KS-847H) dùng trong sản xuất băng dính, TP: Toluene (65-70%). Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/30
提单编号
106603686930
供应商
esd korea
采购商
công ty tnhh esd korea vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
489
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
Chất phụ gia (HN-CA36), dùng trong sản xuất băng dính, thành phần: Polyisocyanate 74-76%, Toluene 24-26%, Hexamethylene diisocyanate <1%. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/30
提单编号
106603686930
供应商
esd korea
采购商
công ty tnhh esd korea vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
162
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
Chất phụ gia (HN-AT250), dùng trong sản xuất băng dính, thành phần: Dibutyltin dilaurate 2.3-2.7%, Ethyl Acetate 15-20%, Toluene 78-83%. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/30
提单编号
106603686930
供应商
esd korea
采购商
công ty tnhh esd korea vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2484
HS编码
15180090
产品标签
——
产品描述
Chế phẩm làm giảm độ dính của keo (HN-W100), dùng trong sản xuất băng dính, thành phần: Epoxidized Linseed Oil 99%, Epoxidized fatty acid alkyl ester 1%. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/30
提单编号
106603686930
供应商
esd korea
采购商
công ty tnhh esd korea vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1080
HS编码
29141900
产品标签
acyclic ketones
产品描述
Chất phụ gia (HN-RT100), dùng trong sản xuất băng dính, thành phần: Pentan-2,4-Dione 100%. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/30
提单编号
106603686930
供应商
esd korea
采购商
công ty tnhh esd korea vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3744
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
Chất kết dính (HN-PA1045) dùng trong sản xuất băng dính, thành phần: Polyacrylic resin 44-46%, Toluene 18-23%, Ethyl Acetate 18-23%, Methyl Ethyl Ketone 15-20%. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106576043450
供应商
esd korea
采购商
công ty tnhh esd korea vina
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78144
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
Màng film nhựa PET, mã sản phẩm: HKF-250-70, không tự dính, không xốp, chưa được gia cố, dạng cuộn, kích thước: 1100mm*12000M (8 R/L). Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/13
提单编号
106567665040
供应商
esd korea
采购商
công ty tnhh esd korea vina
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38664
HS编码
39100020
产品标签
emulsion,silicone oil
产品描述
Silicon nguyên sinh, dạng hòa tan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi chiếm 41.87% (DOWSIL 7657) dùng trong sản xuất băng dính, TP: Xylene (30-40%), Ethylbenzene (2.5-10%),... Hàng mới 100%.
产品描述
Chất phụ gia SC0016B, dùng trong sản xuất băng dính thành phần: Siloxanes and Silicones, Me hydrogen (90-100%), CAS: 556-67-2 (<5%), 541-02-6 (<3%), 540-97-6 (<2%). Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/12
提单编号
106567665040
供应商
esd korea
采购商
công ty tnhh esd korea vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4890
HS编码
3208209090
产品标签
——
产品描述
Chất xúc tác tạo màu GRS-3005 RED dùng trong sản xuất băng dính, thành phần: Xylene (40-50%), Vinyl /STPD polydimethylsiloxane (20-30%), Diketo-pyrrolo-pyrrole(10-20%)... Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/12
提单编号
106567665040
供应商
esd korea
采购商
công ty tnhh esd korea vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6194
HS编码
3208209090
产品标签
——
产品描述
Chế phẩm màu hữu cơ phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng, loại không dùng để sx sơn (GRS-3007(BLUE)), TP: Solvent naphtha (petroleum), heavy arom (60-70%),... . Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/12
提单编号
106567665040
供应商
esd korea
采购商
công ty tnhh esd korea vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27370
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
Dung dịch polysiloxan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% khối lượng (KS-847H) dùng trong sản xuất băng dính, TP: Toluene (65-70%). Hàng mới 100%.