以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-19共计69笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh xuất khẩu anh linh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024551033400
20251421650
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/19
提单编号
307149877700
供应商
công ty tnhh xuất khẩu anh linh
采购商
vietnam house ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
680.94378
HS编码
22029990
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Trà xanh C2, hương chanh, 455ml/chai, 24 chai/carton, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
307149877700
供应商
công ty tnhh xuất khẩu anh linh
采购商
vietnam house ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
15.54745
HS编码
07031029
产品标签
vegetable,fresh pork
产品描述
Hành tím tươi, đóng gói 11kg/thùng, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/19
提单编号
307149877700
供应商
công ty tnhh xuất khẩu anh linh
采购商
vietnam house ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
669.6261
HS编码
22029990
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Trà xanh 0 độ, hương chanh, 455ml/chai, 24 chai/carton, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
307149877700
供应商
công ty tnhh xuất khẩu anh linh
采购商
vietnam house ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
6783.9744
HS编码
07031029
产品标签
vegetable,fresh pork
产品描述
Hành tím tươi, đóng gói 15kg/thùng, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/19
提单编号
307149877700
供应商
công ty tnhh xuất khẩu anh linh
采购商
vietnam house ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
731.70814
HS编码
09109990
产品标签
aromatic flavouring
产品描述
Củ riềng tươi, đóng gói 250g/túi,12kg /carton, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
307093878250
供应商
công ty tnhh xuất khẩu anh linh
采购商
vietnam house ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
10796.65218
HS编码
20019090
产品标签
pickled edible foods
产品描述
Dưa cải muối chua - PICKLED LEAF MUSTARD, 500gram/ túi, 25kg/carton . Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
307081975930
供应商
công ty tnhh xuất khẩu anh linh
采购商
viet nhat quan co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
9141.90912
HS编码
07096010
产品标签
fresh pepper
产品描述
Ớt đỏ tươi đông lạnh 200g /túi, 50 túi/ carton, 10 kg/carton, 1carton=1UNK, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
307081975930
供应商
công ty tnhh xuất khẩu anh linh
采购商
viet nhat quan co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1776.83574
HS编码
03032300
产品标签
frozen tilapias
产品描述
Cá rô phi nguyên con đông lạnh, đóng gói 15kg/Carton,tên khoa học Oreochromis sp, không thuộc Cites, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
307081975930
供应商
công ty tnhh xuất khẩu anh linh
采购商
viet nhat quan co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
267.70208
HS编码
03032500
产品标签
frozen carp
产品描述
Cá chép nguyên con đông lạnh, đóng gói 15kg/ thùng carton, tên khoa học: Cyprinus carpio, không thuộc Cites, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/10
提单编号
307059000420
供应商
công ty tnhh xuất khẩu anh linh
采购商
vietnam house ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1201.0674
HS编码
08031010
产品标签
——
产品描述
Lá chuối tươi, đóng gói 13kg/thùng, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/01/10
提单编号
307059000420
供应商
công ty tnhh xuất khẩu anh linh
采购商
vietnam house ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
4.73842
HS编码
08031010
产品标签
——
产品描述
Lá chuối tươi, đóng gói 8kg/thùng, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/01/10
提单编号
307059000420
供应商
công ty tnhh xuất khẩu anh linh
采购商
vietnam house ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
12.44384
HS编码
07031029
产品标签
vegetable,fresh pork
产品描述
Hành tím tươi, đóng gói 8kg/thùng, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/01/10
提单编号
307059000420
供应商
công ty tnhh xuất khẩu anh linh
采购商
vietnam house ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
673.519
HS编码
22029990
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Trà xanh 0 độ, 455ml/chai, 24 chai/carton, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/01/10
提单编号
307059000420
供应商
công ty tnhh xuất khẩu anh linh
采购商
vietnam house ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
5808.93843
HS编码
07031029
产品标签
vegetable,fresh pork
产品描述
Hành tím tươi, đóng gói 15kg/thùng, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028941500
供应商
công ty tnhh xuất khẩu anh linh
采购商
vietnam house ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
3969.24147
HS编码
06049090
产品标签
ornamental plants
产品描述
Lá dong tươi, đóng gói 12kg/ thùng, hàng mới 100%#&VN
công ty tnhh xuất khẩu anh linh是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-19,công ty tnhh xuất khẩu anh linh共有69笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh xuất khẩu anh linh的69笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh xuất khẩu anh linh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。