活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28地址: Tầng 6, tòa nhà Sacom - Chíp Sáng, Lô T2-4, đường D1, Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计4721笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20243424137787.40
20251297685290
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181392250
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
strata corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1.6
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
Ổ cắm du lịch - Chất liệu: Plastic , hàng quà tặng, Mới: 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181399360
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
dong nhut tran
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
21
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
ĐẬU HỦ CHAY 200G/BAG - NCC: CUNG DINH - NSX: 20/01/2025 - HSD: 20/07/2026, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181397960
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
ann mai
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
225
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
产品描述
Lông mi giả loại 1 chùm 5 sợi - chất liệu từ sợi tổng hợp, 80 cặp/hộp, Size: 6mm - MNF: Paris Artificial Eyelashes Export And Product...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181400320
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
ann mai
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
240
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
产品描述
Lông mi giả loại 1 chùm 5 sợi - chất liệu từ sợi tổng hợp, 80 cặp/hộp, Size: 6mm - MNF: Paris Artificial Eyelashes Export And Product...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181392250
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
strata corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
11.2
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
Decal - Chất liệu: Nhựa PVCMơí: 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181170720
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
john tuan hoang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
24
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
产品描述
RONG BIỂN TẨM GIA VỊ (500G/BAG) - NCC:3DO INVESTMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY - MFG: 25/01/2025 - EXP: 25/01/2026, HÀNG QUÀ TẶNG, ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181170720
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
john tuan hoang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
KỀM CẮT DA, 100% INOX - NCC:NGHIA PLIERS JOINT STOCK COMPANY, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181393910
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
tuan t tran
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
12.5
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
KỀM CẮT MÓNG INOX - NCC: NGHIA NIPPERS CORP, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181170720
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
john tuan hoang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
10
HS编码
11081990
产品标签
pea starch
产品描述
BỘT THỰC PHẨM (1000G/BAG) - NCC:BEHN MEYER VIETNAM CO.,LTD - MFG : 16/07/2024 - EXP:16/07/2026, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181400100
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
fabuwood cabinetry corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
70
HS编码
69109000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
Lavabo của tủ bế bằng đá nhân tạo, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181393910
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
tuan t tran
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
132
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
产品描述
BIỂN QUẢNG CÁO (SIZE: 60X25CM) - NCC:THANH DAT, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181392250
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
strata corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2.2
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
Cờ lê - Chất liệu: Kim Loại, hàng quà tặng, Mới: 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181392250
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
strata corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2.4
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
Bộ lục giác - Chất liệu: Kim loại, hàng quà tặng, Mới: 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181392250
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
strata corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2.2
HS编码
82042000
产品标签
wrench sockets
产品描述
Điếu tháo líp xe đạp - Chất liệu: Kim loại, hàng quà tặng, Mới: 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181392250
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
strata corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2.2
HS编码
82052000
产品标签
hammers
产品描述
Búa - Chất liệu: Kim loại, hàng quà tặng, Mới: 100%
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh共有4721笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh的4721笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。