【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
hekou qianhua international supply chain co., ltd
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计758笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hekou qianhua international supply chain co., ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
242
5285052
0
- 2025
516
9892498
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976670251
-
供应商
hekou qianhua international supply chain co., ltd
采购商
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2640
-
HS编码
09101100
产品标签
ginger
-
产品描述
CỦ GỪNG TƯƠI ( DÙNG LÀM THỰC PHẨM, CHƯA XAY, CHƯA NGHIỀN) DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT, ĐÓNG 20 KG/ BAO ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976724260
-
供应商
hekou qianhua international supply chain co., ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại đức minh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1600
-
HS编码
07099300
产品标签
pumpkin
-
产品描述
Quả bí xanh ( bí đao ) tươi dùng làm thực phẩm , đóng bao 40 kg/ bao do Trung Quốc sản xuất ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973198400
-
供应商
hekou qianhua international supply chain co., ltd
采购商
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1600
-
HS编码
07032090
产品标签
frozen garlic
-
产品描述
CỦ TỎI TƯƠI ( DÙNG LÀM THỰC PHẨM) DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT, ĐÓNG 40 KG/ BAO ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976459220
-
供应商
hekou qianhua international supply chain co., ltd
采购商
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2520
-
HS编码
07041010
产品标签
fresh vegetables
-
产品描述
Rau súp lơ tươi do Trung Quốc sản xuất, đóng 18 kg/ hộp
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973206060
-
供应商
hekou qianhua international supply chain co., ltd
采购商
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1260
-
HS编码
07041010
产品标签
fresh vegetables
-
产品描述
Rau súp lơ tươi do Trung Quốc sản xuất, đóng 18 kg/ hộp
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973206060
-
供应商
hekou qianhua international supply chain co., ltd
采购商
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1530
-
HS编码
07041020
产品标签
fresh chili,fresh vegetables
-
产品描述
Rau đầu súp lơ xanh tươi do Trung Quốc sản xuất, đóng 17 kg/ hộp ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976459220
-
供应商
hekou qianhua international supply chain co., ltd
采购商
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3400
-
HS编码
07041020
产品标签
fresh chili,fresh vegetables
-
产品描述
Rau đầu súp lơ xanh tươi do Trung Quốc sản xuất, đóng 17 kg/ hộp ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969892960
-
供应商
hekou qianhua international supply chain co., ltd
采购商
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1600
-
HS编码
07032090
产品标签
frozen garlic
-
产品描述
CỦ TỎI TƯƠI ( DÙNG LÀM THỰC PHẨM) DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT, ĐÓNG 40 KG/ BAO ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969892300
-
供应商
hekou qianhua international supply chain co., ltd
采购商
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1260
-
HS编码
07041010
产品标签
fresh vegetables
-
产品描述
Rau súp lơ tươi do Trung Quốc sản xuất, đóng 18 kg/ hộp
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969892300
-
供应商
hekou qianhua international supply chain co., ltd
采购商
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1530
-
HS编码
07041020
产品标签
fresh chili,fresh vegetables
-
产品描述
Rau đầu súp lơ xanh tươi do Trung Quốc sản xuất, đóng 17 kg/ hộp ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966602630
-
供应商
hekou qianhua international supply chain co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu vũ phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1621.8
-
HS编码
08101000
产品标签
fresh strawberries
-
产品描述
Dâu tây quả tươi hàng đóng giỏ (trọng lượng 9 kg/giỏ) do Trung Quốc sản xuất ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968122330
-
供应商
hekou qianhua international supply chain co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu vũ phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8000
-
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
-
产品描述
Nho quả tươi hàng đóng giỏ (trọng lượng 10 kg/giỏ) do Trung Quốc sản xuất ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966574040
-
供应商
hekou qianhua international supply chain co., ltd
采购商
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2640
-
HS编码
09101100
产品标签
ginger
-
产品描述
CỦ GỪNG TƯƠI ( DÙNG LÀM THỰC PHẨM, CHƯA XAY, CHƯA NGHIỀN) DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT, ĐÓNG 20 KG/ BAO ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966724430
-
供应商
hekou qianhua international supply chain co., ltd
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu phúc tiến
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3200
-
HS编码
07032090
产品标签
frozen garlic
-
产品描述
Tỏi củ tươi do Trung Quốc Sản Xuất( dùng làm thực phẩm) hàng đóng 40kg/bao dứa ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966623740
-
供应商
hekou qianhua international supply chain co., ltd
采购商
công ty cổ phần lea care
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4800
-
HS编码
08052100
产品标签
fresh orange
-
产品描述
QUẢ QUÝT TƯƠI, ĐƯỢC ĐÓNG TRONG GIỎ NHỰA CÓ TRỌNG LƯỢNG TỊNH 15KG/GIỎ, MỚI 100% DO TQSX ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
frozen tomatoes
23
44.23%
>
-
frozen cabbages
12
23.08%
>
-
frozen edible brassicas
6
11.54%
>
-
fresh apples
4
7.69%
>
-
amorphophallus
2
3.85%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
07020000
23
44.23%
>
-
07049010
12
23.08%
>
-
07049090
6
11.54%
>
-
08081000
4
7.69%
>
-
07144090
2
3.85%
>
+查阅全部
hekou qianhua international supply chain co., ltd是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,hekou qianhua international supply chain co., ltd共有758笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hekou qianhua international supply chain co., ltd的758笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hekou qianhua international supply chain co., ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →