【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
活跃值72
vietnam供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-16
地址: Xóm Bến Xanh, Xã Khánh Thiện, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-16 共计68 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
68
18222
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992071910
供应商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
采购商
yeons
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
136.8
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Giỏ nhựa, mã hàng PP 51/12 B, dùng trang trí, hàng do việt nam sản xuất.Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992071910
供应商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
采购商
yeons
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
63.612
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Giỏ nhựa, mã hàng PE 002 S W, dùng trang trí, hàng do việt nam sản xuất.Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992071910
供应商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
采购商
yeons
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
190.836
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Giỏ nhựa, mã hàng PE 002 S, dùng trang trí, hàng do việt nam sản xuất.Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992071910
供应商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
采购商
yeons
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
666.1632
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Giỏ nhựa, mã hàng PE 010 B, dùng trang trí, hàng do việt nam sản xuất.Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992071910
供应商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
采购商
yeons
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
333.0816
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Giỏ nhựa, mã hàng PE 010 W, dùng trang trí, hàng do việt nam sản xuất.Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992071910
供应商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
采购商
yeons
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
156.132
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Giỏ nhựa, mã hàng PE 140 S, dùng trang trí, hàng do việt nam sản xuất.Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992071910
供应商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
采购商
yeons
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
249.8112
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Giỏ nhựa, mã hàng PE 007, dùng trang trí, hàng do việt nam sản xuất.Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992071910
供应商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
采购商
yeons
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
587.0529
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Giỏ nhựa, mã hàng PP 100 , dùng trang trí, hàng do việt nam sản xuất.Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992071910
供应商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
采购商
yeons
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
343.4886
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Giỏ nhựa, mã hàng PE 100 B , dùng trang trí, hàng do việt nam sản xuất.Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992071910
供应商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
采购商
yeons
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
261.7056
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Giỏ nhựa, mã hàng PP 150 L, dùng trang trí, hàng do việt nam sản xuất.Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992071910
供应商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
采购商
yeons
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
63.2456
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Giỏ nhựa, mã hàng PP 300, dùng trang trí, hàng do việt nam sản xuất.Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992071910
供应商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
采购商
yeons
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
99.9246
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Giỏ nhựa, mã hàng PP 200 , dùng trang trí, hàng do việt nam sản xuất.Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992071910
供应商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
采购商
yeons
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
166.5408
HS编码
46021290
产品标签
network
产品描述
Giỏ mây , mã hàng RT 001/1H,dùng trang trí, hàng do việt nam sản xuất.Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992071910
供应商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
采购商
yeons
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
202.2252
HS编码
46021290
产品标签
network
产品描述
Giỏ mây , mã hàng RT 003/1H,dùng trang trí, hàng do việt nam sản xuất.Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992071910
供应商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang
采购商
yeons
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
142.74912
HS编码
46021290
产品标签
network
产品描述
Giỏ mây , mã hàng RT 100 M ,dùng trang trí, hàng do việt nam sản xuất.Mới 100%#&VN ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
hardened plastic
12
44.44%
>
stainless steel
12
44.44%
>
articles of loofah
11
40.74%
>
basketwork and other wickerwork of vegetable
11
40.74%
>
network
3
11.11%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39269099
12
44.44%
>
46021990
11
40.74%
>
46021290
3
11.11%
>
48192000
1
3.7%
>
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-16,công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang共有68笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang的68笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu vina đồng quang在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱