产品描述
METAL PIPE (ACE BRAND) 10MMX3 SEE PACKING LIST 409PCS
交易日期
2020/10/31
提单编号
——
供应商
semyung inc.
采购商
cty tnhh xây dựng s và t vina
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3270
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY TRỘN HẠT NHỰA, MỘT BỘ BẰNG MỘT CÁI HOÀN CHỈNH, TYPE: TE-F, CÔNG SUẤT: 0.4 KW, 220V/380V, HIỆU: HYOSUNG, SẢN XUẤT NĂM: 2015, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
供应商
semyung inc.
采购商
cty tnhh xây dựng s và t vina
出口港
pyongyang kp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5410
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY TRỘN CHẾ PHẨM URETHANE 3.8M3, MỘT BỘ BẰNG MỘT CÁI HOÀN CHỈNH, MODEL: TE2F1003145,CÔNG SUẤT 7.5 KW/ 380V, HIỆU: SEMYUNG, SẢN XUẤT NĂM 2017 HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
供应商
semyung inc.
采购商
cty tnhh xây dựng s và t vina
出口港
pyongyang kp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7250
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY TRỘN CHẾ PHẨM URETHANE 8.3M3, MỘT BỘ BẰNG MỘT CÁI HOÀN CHỈNH, MODEL: TE2F1003145, CÔNG SUẤT 15 KW/ 380V, HIỆU: SEMYUNG, SẢN XUẤT NĂM 2017 HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
供应商
semyung inc.
采购商
cty tnhh xây dựng s và t vina
出口港
pyongyang kp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY TRỘN CHẾ PHẨM URETHANE, MỘT BỘ BẰNG MỘT CÁI HOÀN CHỈNH, MODEL: TEFC1003138, CÔNG SUẤT 0.4 KW/ 380V, HIỆU: SEMYUNG, SẢN XUẤT NĂM 2017 HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
供应商
semyung inc.
采购商
cty tnhh xây dựng s và t vina
出口港
pyongyang kp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7300
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY TRỘN CHẾ PHẨM URETHANE 3.8M3, MỘT BỘ BẰNG MỘT CÁI HOÀN CHỈNH, MODEL: TE2F1003145, CÔNG SUẤT 7.5 KW/ 380V, HIỆU: SEMYUNG, SẢN XUẤT NĂM 2017 HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
供应商
semyung inc.
采购商
cty tnhh xây dựng s và t vina
出口港
pyongyang kp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8220
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY TRỘN CHẾ PHẨM URETHANE 6.5M3, MỘT BỘ BẰNG MỘT CÁI HOÀN CHỈNH, MODEL: TE2F1003145- CÔNG SUẤT 7.5 KW/ 380V, HIỆU: SEMYUNG, SẢN XUẤT NĂM 2017 HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
供应商
semyung inc.
采购商
cty tnhh xây dựng s và t vina
出口港
pyongyang kp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8200
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY TRỘN CHẾ PHẨM URETHANE 8.7M3, MỘT BỘ BẰNG MỘT CÁI HOÀN CHỈNH, MODEL: SMC-1080-CS, CÔNG SUẤT 11 KW/ 380V, HIỆU: SEMYUNG, SẢN XUẤT NĂM 2017 HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
供应商
semyung inc.
采购商
cty tnhh xây dựng s và t vina
出口港
pyongyang kp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7300
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY TRỘN CHẾ PHẨM URETHANE 8.9M3, MỘT BỘ BẰNG MỘT CÁI HOÀN CHỈNH, MODEL: SMC-1080-CS, CÔNG SUẤT 15KW/ 380V, HIỆU: SEMYUNG, SẢN XUẤT NĂM 2017 HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/10/12
提单编号
——
供应商
semyung inc.
采购商
heman manufacturing s.a.de c.v.