产品描述
Hạt nhựa Polycarbonate PC E150 GRAY dạng nguyên sinh, Hàng mới 100 %
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807743010
供应商
jiwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh gu vina
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10740
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
Hạt nhựa Polycarbonate LUPOY ER1006FML-WB754 dạng nguyên sinh, Hàng mới 100 %
交易日期
2024/12/16
提单编号
106799788431
供应商
jiwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh guv
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Khuôn đúc nhựa bằng thép,model :025060110 44F LEVER (loại phun), dùng để đúc sản phẩm bằng nhựa,kích thước 300x300x295mm.Hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/16
提单编号
106799788431
供应商
jiwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh guv
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3500
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Khuôn đúc nhựa bằng thép,model:025060 44F LEVER_#1 (loại phun), dùng để đúc sản phẩm bằng nhựa, kích thước 250x300x295mm.Hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/16
提单编号
106799788431
供应商
jiwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh guv
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4000
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Khuôn đúc nhựa bằng thép,model 025060110 FAKRA ETH 63F LEVER_#2 (loại phun), dùng để đúc sản phẩm bằng nhựa,kích thước 400x355x400mm.Hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/11
提单编号
106793807040
供应商
jiwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh gu vina
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4100
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
Hạt nhựa Polycarbonate PC 3022L1SL -NP dạng nguyên sinh, Hàng mới 100 %
交易日期
2024/12/11
提单编号
106793807040
供应商
jiwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh gu vina
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7400
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
Hạt nhựa ABS XR409H-9001, dạng nguyên sinh.Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/09
提单编号
106788424260
供应商
jiwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh gu vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5200
HS编码
39081090
产品标签
polyamide
产品描述
Hạt nhựa Polyamide NYLON66 KN333HSBL1 dạng nguyên sinh.Mới 100%
交易日期
2024/12/09
提单编号
106788424260
供应商
jiwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh gu vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14800
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
Hạt nhựa ABS XR409H-9001, dạng nguyên sinh.Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/09
提单编号
106788424260
供应商
jiwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh gu vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5550
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
Hạt nhựa ABS XR409H-05994,dạng nguyên sinh.Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/09
提单编号
106788424260
供应商
jiwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh gu vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4100
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
Hạt nhựa Polycarbonate PC 3022L1SL -NP dạng nguyên sinh, Hàng mới 100 %
交易日期
2024/11/18
提单编号
106734354200
供应商
jiwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh gu vina
出口港
dongguan
进口港
cang vimc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4530
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
Hạt nhựa Polycarbonate LUPOY EF1006FML WB754 dạng nguyên sinh, Hàng mới 100 %
交易日期
2024/11/18
提单编号
106734354200
供应商
jiwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh gu vina
出口港
dongguan
进口港
cang vimc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19250
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
Hạt nhựa Polycarbonate LUPOY ER1006FH KA141LA dạng nguyên sinh, Hàng mới 100 %
交易日期
2024/11/18
提单编号
106734354200
供应商
jiwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh gu vina
出口港
dongguan
进口港
cang vimc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15400
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
Hạt nhựa Polycarbonate LUPOY ER1006FH WA070 dạng nguyên sinh, Hàng mới 100 %
交易日期
2024/11/07
提单编号
106706323510
供应商
jiwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh gu vina
出口港
incheon
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5200
HS编码
39081090
产品标签
polyamide
产品描述
Hạt nhựa Polyamide NYLON66 KN333HSBL1 dạng nguyên sinh.Mới 100%