产品描述
LADIES BRA ACCESSORY PACING SUPPLY-100 PAPE R BOX.
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
xdd textiles
采购商
cs inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1210.485
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
22X3V0010L2E7V-Y#&COTTON WOVEN FABRIC V0010L2E7V C:100% BLACK DENIM FABRIC , OVER 200G/M2, FROM DIFFERENT COLORED YARNS, 100% BRAND NEW/770BK#&VN
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
xdd textiles
采购商
cs inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21996
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
产品描述
22X3V0030S1T7D-Y#&VẢI DỆT THOI TỪ BÔNG V0030S1T7D C:72% P:17% R:9% SP:2%, BLACK, DENIM FABRIC , TRỌNG LƯỢNG TRÊN 200G/M2, TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU , HÀNG MỚI 100%/GIANT BK BK#&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
xdd textiles
采购商
cs inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1210.485
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
22X3V0010L2E7V-Y#&VẢI DỆT THOI TỪ BÔNG V0010L2E7V C:100% BLACK DENIM FABRIC , TRỌNG LƯỢNG TRÊN 200G/M2, TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU , HÀNG MỚI 100%/770BK#&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
xdd textiles
采购商
cs inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
21996
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
产品描述
22X3V0030S1T7D-Y#&COTTON WOVEN FABRIC V0030S1T7D C:72% P:17% R:9% SP:2%, BLACK, DENIM FABRIC , OVER 200G/M2, FROM YARNS OF DIFFERENT COLORS, BRAND NEW 100 %/GIANT BK BK#&EN
交易日期
2023/02/06
提单编号
——
供应商
xdd textiles
采购商
cs inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24893.678
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
22X3V0135A1E2V-Y#&VẢI DỆT THOI TỪ BÔNG V0135A1E2V C:100%,INDIGO DENIM FABRIC, TRỌNG LƯỢNG TRÊN 200G/M2, TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU, HÀNG MỚI 100%/AMAZON INDIGO#&VN @
交易日期
2023/02/06
提单编号
——
供应商
xdd textiles
采购商
cs inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25438.675
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
22X3V0135L1E2V-Y#&VẢI DỆT THOI TỪ BÔNG V0135L1E2V C:100%, BLACK DENIM FABRIC, TRỌNG LƯỢNG TRÊN 200G/M2, TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU, HÀNG MỚI 100%/AMAZON BK#&VN @
交易日期
2022/12/21
提单编号
——
供应商
xdd textiles
采购商
cs inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40528.779
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
22X3V0150A1E2V#&VẢI DỆT THOI TỪ BÔNG V0150A1E2V C:100% INDIGO DENIM FABRIC , TRỌNG LƯỢNG TRÊN 200G/M2, TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU, HÀNG MỚI 100%/SUPER RING. SỐ LƯỢNG:12586.7YRD#&VN @
交易日期
2022/12/21
提单编号
——
供应商
xdd textiles
采购商
cs inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17117.027
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
22X3V0010K1E1V#&VẢI DỆT THOI TỪ BÔNG V0010K1E1V C:100%, INDIGO, DENIM FABRIC , TRỌNG LƯỢNG TRÊN 200G/M2, TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU, HÀNG MỚI 100%/S-7. SỐ LƯỢNG:6846.9YRD#&VN @
交易日期
2022/12/21
提单编号
——
供应商
xdd textiles
采购商
cs inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30899.853
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
22X3V0005A1EDV#&VẢI DỆT THOI TỪ BÔNG V0005A1EDV C:100% INDIGO DENIM FABRIC , TRỌNG LƯỢNG TRÊN 200G/M2, TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU, HÀNG MỚI 100%/ASURA. SỐ LƯỢNG:12821.6YRD#&VN @
交易日期
2022/12/21
提单编号
——
供应商
xdd textiles
采购商
cs inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33211.186
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
22X3V0010K1E7V#&VẢI DỆT THOI TỪ BÔNG V0010K1E7V C:100% INDIGO DENIM FABRIC, TRỌNG LƯỢNG TRÊN 200G/M2, TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU, HÀNG MỚI 100%/770DI. SỐ LƯỢNG:13179YRD#&VN @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
xdd textiles
采购商
cs inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50759.137
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
22X3V0010L2E7V#&VẢI DỆT THOI TỪ BÔNG V0010L2E7V C:100% BLACK DENIM FABRIC, TRỌNG LƯỢNG TRÊN 200G/M2, TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU, HÀNG MỚI 100%/ 770BK. SỐ LƯỢNG: 19905.6 YARD#&VN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
lifsszsf22100073
供应商
guangzhou xinke silicone products co.ltd.
采购商
cs inc.
出口港
yantian
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
9916other
金额
——
HS编码
产品标签
gh,ladies bra,ladies knitting,accessory
产品描述
LADIES BRA ACCESSORY LADIES KNITTING HIGHW
交易日期
2022/11/13
提单编号
txslszlax2210030
供应商
guangzhou mandiform apparel accesso
采购商
cs inc.
出口港
yantian
进口港
los angeles ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
10630kg
金额
——
HS编码
产品标签
ladies bra,accessory
产品描述
LADIES BRA ACCESSORY
交易日期
2022/11/10
提单编号
——
供应商
xindadong textiles vietnam co
采购商
cs inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
28662.73
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
22X3V0005A1EDV#&COTTON WOVEN FABRIC V0005A1EDV C:100% INDIGO DENIM FABRIC, WEIGHT OVER 200G/M2, DIFFERENT COLOR YARN, 100% BRAND NEW/ ASURA. QUANTITY:11893.2 YARD#&EN