供应商
pillar co.ltd.
采购商
cong ty tnhh strategic marine v
出口港
busan kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
448
HS编码
73079210
产品标签
oil states
产品描述
BÍCH NỐI CO GIẢN DYV-R JIS5K MẶT BÍCH THÉP, DÀI 130 MM, SIZE: 40A, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/02
提单编号
——
供应商
pillar co.ltd.
采购商
cong ty tnhh strategic marine v
出口港
busan kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
238
HS编码
73079210
产品标签
oil states
产品描述
BÍCH NỐI CO GIẢN DYV-R JIS5K MẶT BÍCH THÉP, DÀI 130 MM, SIZE: 50A, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/19
提单编号
——
供应商
pillar co.ltd.
采购商
colombo dockyard ltd.
出口港
busan
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
20160kg
金额
——
HS编码
83112000
产品标签
welding wire
产品描述
C02 WELDING WIRE
交易日期
2019/07/07
提单编号
——
供应商
pillar co.ltd.
采购商
cong ty tnhh strategic marine v
出口港
busan
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2920
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
765S0035#&KHỚP NỐI ỐNG BẰNG INOX 316L- GRIP-RING PIPE COUPLING FOR PIPE 100NB (OD 114.3MM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/07
提单编号
——
供应商
pillar co.ltd.
采购商
cong ty tnhh strategic marine v
出口港
busan
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1560
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
765S0034#&KHỚP NỐI ỐNG BẰNG INOX 316L- GRIP-RING PIPE COUPLING FOR PIPE 25NB (OD 33.4MM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/12
提单编号
——
供应商
pillar co.ltd.
采购商
colombo dockyard ltd.
出口港
busan
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
1125kg
金额
——
HS编码
83112000
产品标签
ships
产品描述
(USE FOR SHIPS)
交易日期
2018/11/16
提单编号
——
供应商
pillar co.ltd.
采购商
cong ty co phan lilama 18
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2610
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
THÉP TRÒN HỢP KIM (ROUND BAR), HÀM LƯỢNG CR 0.9-1.2%. MO 0.15-0.3%. MÁC THÉP 42CRMO4 TIÊU CHUẨN EN 10083-3. KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA F 300MM X CHIỀU DÀI L 2020MM @
交易日期
2018/11/16
提单编号
——
供应商
pillar co.ltd.
采购商
cong ty co phan lilama 18
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6100
HS编码
72141019
产品标签
massage chair,stainless steel,steel flat rod
产品描述
THÉP RÈN KHÔNG HỢP KIM (FORGING STEEL). HÀM LƯỢNG CACBON 0.16% MÁC THÉP SM490C TIÊU CHUẨN JIS G3106. KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI OD 660MM X ĐƯỜNG KÍNH TRONG ID 130MM X ĐỘ DẦY T 360MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/07
提单编号
——
供应商
pillar co.ltd.
采购商
cong ty tnhh strategic marine v