【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值87
south korea采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-16
地址: 1280-2 chungwang-dong, shihung-shi, kyonggi
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-16共计10520笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是daesung industrial co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
11
1808
654.5
- 2025
2
1500
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106888322330
-
供应商
daesung industrial co
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35920
-
HS编码
71081210
产品标签
——
-
产品描述
1008180.NVL#&Kim loại vàng pha thiếc dạng viên META AuSn 8:2 (3~5) (Hàm lượng: Au 80%, Sn: 20%) dùng trong sản xuất chip, Led ...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106888322330
-
供应商
daesung industrial co
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
68310
-
HS编码
71081210
产品标签
——
-
产品描述
1013086.NVL#&Kim loại vàng pha thiếc dạng viên META AuSn 77:23 (Hàm lượng: Au 77%. Sn: 23%) dùng trong sản xuất chip. Led. mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106790142540
-
供应商
daesung industrial co
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28648
-
HS编码
71081210
产品标签
——
-
产品描述
1013086.NVL#&Kim loại vàng pha thiếc dạng viên META AuSn 77:23 (Hàm lượng: Au 77%. Sn: 23%) dùng trong sản xuất chip. Led. mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106742640210
-
供应商
daesung industrial co
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8
-
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
-
产品描述
Chân pin kết nối tín hiệu viễn thông, sd dòng điện dưới 2A, điện áp 220V, CCDC dùng tại nhà máy, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106742640210
-
供应商
daesung industrial co
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
267.72
-
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
-
产品描述
Đầu kết nối tín hiệu viễn thông, vacuum connector, sử dụng dòng điện 2A, điện áp 220V, CCDC dùng tại nhà máy, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106742640210
-
供应商
daesung industrial co
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25.6
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Đồ gá chi tiết bằng thép Magnetic, sử dụng trong lắp ráp sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106742640210
-
供应商
daesung industrial co
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10.76
-
HS编码
84149041
产品标签
pump,cell,cleaner
-
产品描述
Thiết bị chân không Vacuum gauge A type (thiết bị thu khí), dùng cho máy bơm chân không ( là máy hoạt động bằng điện), điện áp 220V, ...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106742640210
-
供应商
daesung industrial co
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
54
-
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
-
产品描述
Chân pin kết nối tín hiệu viễn thông, sd dòng điện dưới 2A, điện áp 220V, CCDC dùng tại nhà máy, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106742640210
-
供应商
daesung industrial co
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.8
-
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
-
产品描述
Chân pin kết nối tín hiệu viễn thông, sd dòng điện dưới 2A, điện áp 220V, CCDC dùng tại nhà máy, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106742640210
-
供应商
daesung industrial co
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14.4
-
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
-
产品描述
Chân pin kết nối tín hiệu viễn thông, sd dòng điện dưới 2A, điện áp 220V, CCDC dùng tại nhà máy, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/10/07
提单编号
106628803740
-
供应商
daesung industrial co
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35755
-
HS编码
71081210
产品标签
——
-
产品描述
1013086.NVL#&Kim loại vàng pha thiếc dạng viên META AuSn 77:23 (Hàm lượng: Au 77%. Sn: 23%) dùng trong sản xuất chip. Led. mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/06/11
提单编号
——
-
供应商
daesung industrial co
采购商
evergreen products factory bd ltd.
-
出口港
——
进口港
chattogram
-
供应区
Korea
采购区
Bangladesh
-
重量
430.1kg
金额
12227.6
-
HS编码
65050000
产品标签
hair
-
产品描述
HAIR NET
-
交易日期
2024/04/02
提单编号
——
-
供应商
daesung industrial co
采购商
evergreen products factory bd ltd.
-
出口港
——
进口港
chattogram
-
供应区
Korea
采购区
Bangladesh
-
重量
224.4kg
金额
5691
-
HS编码
65050000
产品标签
hair
-
产品描述
HAIR NET
-
交易日期
2023/11/21
提单编号
s1k420678
-
供应商
daesung industrial co
采购商
clark material handling viet nam co., ltd
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
340.25
-
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
-
产品描述
5638618#&STEEL HYDRAULIC SYSTEM MAIN CONTROL VALVE, MANUAL CONTROL, INTAKE INNER DIAMETER 29.2MM, 100% NEW. ...
展开
-
交易日期
2023/07/03
提单编号
240623smtsgn2306068
-
供应商
daesung industrial co
采购商
cong ty tnhh dong myung construction
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
4400
-
HS编码
85012029
产品标签
engine,electromotor,air blower
-
产品描述
GEARED MOTOR (CYCLING REDUCER). USES: AGITATOR MOTOR FOR TEXTILE DYEING CHEMICALS FOR GARMENT COMPANIES - CVVM3-6165DB-104. MOTOR 2.2...
展开
+查阅全部
采供产品
-
automotive part
220
78.01%
>
-
ice
38
13.48%
>
-
gh
33
11.7%
>
-
ceva
31
10.99%
>
-
harris
31
10.99%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
841590
185
65.6%
>
-
851750
18
6.38%
>
-
902139
18
6.38%
>
-
870899
15
5.32%
>
-
482040
8
2.84%
>
+查阅全部
贸易区域
-
united states
6602
62.76%
>
-
russia
252
2.4%
>
-
other
178
1.69%
>
-
vietnam
79
0.75%
>
-
mexico
35
0.33%
>
+查阅全部
港口统计
-
busan
6127
58.24%
>
-
incheon
61
0.58%
>
-
shanghai
19
0.18%
>
-
freeport tx
9
0.09%
>
-
incheon intl apt/seo
7
0.07%
>
+查阅全部
daesung industrial co是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-16,daesung industrial co共有10520笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从daesung industrial co的10520笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出daesung industrial co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱