供应商
arro co.ltd.
采购商
88 trading and construction company limited - bac ninh branch
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
253
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
BÌNH ĐỰNG NƯỚC BẰNG NHỰA, MÀU HỒNG, DUNG TÍCH 500ML, MODEL: MONSTER BOTTLE, HÃNG SẢN XUẤT: ARRO CO.,LTD @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
arro co.ltd.
采购商
88 trading and construction company limited - bac ninh branch
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
BÌNH ĐỰNG NƯỚC BẰNG NHỰA, MÀU VÀNG, DUNG TÍCH 500ML, MODEL: MONSTER BOTTLE, HÃNG SẢN XUẤT: ARRO CO.,LTD @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
arro co.ltd.
采购商
88 trading and construction company limited - bac ninh branch
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
BÌNH ĐỰNG NƯỚC BẰNG NHỰA, MÀU VÀNG, DUNG TÍCH 500ML, MODEL: MONSTER BOTTLE, HÃNG SẢN XUẤT: ARRO CO.,LTD @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
arro co.ltd.
采购商
88 trading and construction company limited - bac ninh branch
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
BÌNH ĐỰNG NƯỚC BẰNG NHỰA, MÀU TRẮNG, DUNG TÍCH 500ML, MODEL: MONSTER BOTTLE, HÃNG SẢN XUẤT: ARRO CO.,LTD @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
arro co.ltd.
采购商
công ty tnhh intops việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CÁN BẰNG THÉP CỦA ĐỒNG HỒ ĐO TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM TRA ĐỘ PHẲNG BỀ MẶT CHI TIẾT, MODEL: WCE-C @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
arro co.ltd.
采购商
công ty tnhh intops việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95
HS编码
87168010
产品标签
truck
产品描述
XE KÉO HÀNG BẰNG TAY, CHẤT LIỆU BẰNG SẮT, HÀNG TỰ SẢN XUẤT NÊN KHÔNG CÓ MODEL @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
arro co.ltd.
采购商
công ty tnhh intops việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5670
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
GÁ BẰNG THÉP ĐỂ CÀI MŨI KHOAN TRONG MÁY CNC, MODEL SK 10-6, PHI 10MM @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
arro co.ltd.
采购商
công ty tnhh intops việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
84661090
产品标签
tool fixture
产品描述
BÀN DÙNG ĐỂ THÁO LẮP GÁ CÀI MŨI KHOAN TRONG MÁY CNC, MODEL BT30 @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
arro co.ltd.
采购商
công ty tnhh intops việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
84212950
产品标签
filter
产品描述
BỘ LỌC DẦU TRONG MÁY CNC, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP VÀ NHỰA @
交易日期
2020/04/25
提单编号
——
供应商
arro co.ltd.
采购商
công ty tnhh intops việt nam
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38636
HS编码
84244910
产品标签
sprayer,engine
产品描述
MÁY PHUN KEO TỰ ĐỘNG, MODEL: FTR-WF4000-SDELUXE, DÒNG ĐIỆN 220V-60HZ, NĂM SẢN XUẤT 2016, NHÀ SẢN XUẤT FLUIX CO., LTD, XUẤT XỨ HÀN QUỐC. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/04/01
提单编号
——
供应商
arro co.ltd.
采购商
công ty tnhh intops việt nam
出口港
masan kr
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
155600
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY ÉP NHỰA, MODEL: SELEX-DL1300H, DÒNG ĐIỆN 380V-60HZ, NĂM SẢN XUẤT: 2011. NHÀ SẢN XUẤT WOOJINSELEX. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @