供应商
steco co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
Thép hợp kim đặc, dạng thanh dài 0,5m, chưa được g/c quá mức tạo hình nguội, mặt cắt ngang hình tròn, đk 0.65mm, t/phần Carbon 0,55% - BEARING PIN(0.65) (HS mở rộng 98110010) Đã kiểm 104592250821
交易日期
2024/10/15
提单编号
106640049610
供应商
steco co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
Thép hợp kim đặc, dạng thanh dài 0,5m, chưa được g/c quá mức tạo hình nguội, mặt cắt ngang hình tròn, đk 0.9mm, t/phần Carbon 0,57% - BEARING PIN(0.90) (HS mở rộng 98110010) Đã kiểm 104592250821
交易日期
2024/10/15
提单编号
106640049610
供应商
steco co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
Thép hợp kim đặc, dạng thanh dài 0,5m, chưa được g/c quá mức tạo hình nguội, mặt cắt ngang hình tròn, đk 0.8mm, t/phần Carbon 0,57% - BEARING PIN(0.80) (HS mở rộng 98110010) Đã kiểm 104592250821
交易日期
2024/10/01
提单编号
106615329330
供应商
steco co.ltd.
采购商
công ty tnhh tokyo rope việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
396
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
CC-DieT2#&Khuôn kéo sợi dạng ống T-2/W103 DIES(0.525~1.170) , Mới 100% , kích thước cao 15mm, đường kính 30mm
交易日期
2024/10/01
提单编号
106615329330
供应商
steco co.ltd.
采购商
công ty tnhh tokyo rope việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
CC-DieT2#&Khuôn kéo sợi dạng ống T-2/W103 DIES(0.320) , Mới 100% , kích thước cao 15mm, đường kính 30mm
交易日期
2024/07/02
提单编号
250624sdcscp240427
供应商
steco co.ltd.
采购商
tokyo rope vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
43.56
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CC-Bobin#&Bobbin iron 600x415mm((Re-imported 1 PCE from line 2 of account 306285030610/G61 March 21, 2024)
交易日期
2024/07/02
提单编号
250624sdcscp240427
供应商
steco co.ltd.
采购商
tokyo rope vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
724.23
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CC-Bobin#&Bobin 760mm (St ) (not 760x540mm) made of steel - replacement parts for cable winding machine (Re-imported 1 PCE from line 1 of Account 306285030610/G61 March 21, 2024)
交易日期
2024/07/02
提单编号
250624sdcscp240427
供应商
steco co.ltd.
采购商
tokyo rope vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1753
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CC-Bobin#&Bobbin iron 1400x1140mm (Re-imported 1 PCE from line 3 of account 306285030610/G61 March 21, 2024)
产品描述
TBSTEP#&STEEL PLATFORM USED TO OPERATE WIRE TWISTING MACHINE, SIZE: 4700MM X 840MM X 900MM (1 SET = 1 PIECE). 100% NEW
交易日期
2024/05/21
提单编号
080524sdcscp240321
供应商
steco co.ltd.
采购商
tokyo rope vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
825000
HS编码
84794010
产品标签
pairing stranding machine
产品描述
TBCLOSER#&CABLE TWISTING MACHINE, BRAND: LEE&LEE MACHINE, MODEL: 760*6F, VOLTAGE AC400V, USED TO PRODUCE ELEVATOR CABLES (SYNCHRONOUSLY DISASSEMBLED ACCORDING TO THE ATTACHED INSTRUCTIONS). MANUFACTURER: 2024. 100% NEW.