产品描述
Inorganic colorant preparation, granular, black, used in fiber production, MASTERBATCH M-2009 (BLACK), 25kg/bag, manufacturer/distributor DB Chem Co., Ltd, 100% new
交易日期
2024/05/02
提单编号
——
供应商
db chem co.ltd.
采购商
shin sung vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
7000kg
金额
17783.85
HS编码
32064919
产品标签
——
产品描述
PREPARATIONS FROM INORGANIC PIGMENTS, GRANULAR, BLACK, USED IN FIBER PRODUCTION, MASTERBATCH M-2009 (BLACK), 25KG/BAG, MANUFACTURER/DISTRIBUTOR DB CHEM CO., LTD, 100% NEW
交易日期
2024/01/22
提单编号
——
供应商
db chem co.ltd.
采购商
shin sung vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5250kg
金额
13648.898
HS编码
32064919
产品标签
——
产品描述
PREPARATIONS FROM INORGANIC PIGMENTS, GRANULAR, BLACK, USED IN FIBER PRODUCTION, MASTERBATCH M-2009 (BLACK), 25KG/BAG, MANUFACTURER/DISTRIBUTOR DB CHEM CO., LTD, 100% NEW
交易日期
2023/11/27
提单编号
——
供应商
db chem co.ltd.
采购商
shin sung vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13125kg
金额
35150.85
HS编码
32064919
产品标签
——
产品描述
PREPARATIONS FROM INORGANIC PIGMENTS, GRANULAR, BLACK, USED IN FIBER PRODUCTION, MASTERBATCH M-2009, 25KG/BAG, MANUFACTURER/DISTRIBUTOR DB CHEM CO., LTD, 100% NEW
交易日期
2023/11/14
提单编号
——
供应商
db chem co.ltd.
采购商
shin sung vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000kg
金额
5323.48
HS编码
32064919
产品标签
——
产品描述
PREPARATIONS FROM INORGANIC PIGMENTS, GRANULAR, BLACK, USED IN FIBER PRODUCTION, M2009 (M2009 BLACK), 25KG/BAG, MANUFACTURER/DISTRIBUTOR DB CHEM CO., LTD, 100% NEW
交易日期
2022/10/06
提单编号
——
供应商
db chem co.ltd.
采购商
shin sung vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12696.075
HS编码
32064910
产品标签
pigment
产品描述
CHẾ PHẨM TỪ CHẤT MÀU VÔ CƠ, DẠNG HẠT, MÀU ĐEN, SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT SỢI, M2009 (M2009 BLACK), 25KG/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT/PHÂN PHỐI DB CHEM CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2022/05/27
提单编号
——
供应商
db chem co.ltd.
采购商
shin sung vina co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13275other
金额
35873.549
HS编码
32064910
产品标签
pigment
产品描述
CHẾ PHẨM TỪ CHẤT MÀU VÔ CƠ, DẠNG HẠT, MÀU ĐEN, SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT SỢI, M2009 (M2009 BLACK), 25KG/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT/PHÂN PHỐI DB CHEM CO., LTD, MỚI 100%
交易日期
2022/04/25
提单编号
——
供应商
db chem co.ltd.
采购商
shin sung vina co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2020other
金额
5644.142
HS编码
32064910
产品标签
pigment
产品描述
CHẾ PHẨM TỪ CHẤT MÀU VÔ CƠ, DẠNG HẠT, MÀU ĐEN, SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT SỢI, M2009 (M2009 BLACK), 25KG/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT/PHÂN PHỐI DB CHEM CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
db chem co.ltd.
采购商
shin sung vina co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35067.247
HS编码
32064910
产品标签
pigment
产品描述
CHẾ PHẨM TỪ CHẤT MÀU VÔ CƠ, DẠNG HẠT, MÀU ĐEN, SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT SỢI, M2009 (M2009 BLACK), 25KG/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT/PHÂN PHỐI DB CHEM CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/01
提单编号
122100016178016
供应商
db chem co.ltd.
采购商
cong ty tnhh toyo ink compounds viet nam
产品描述
CHẤT ỔN ĐỊNH DẠNG HẠT NHỎ CHẾ PHẨM TỪ HỢP CHẤT DỊ VÒNG CHỨA NITƠ, LÀM PHỤ GIA CHO SẢN XUẤT NHỰA, MÃ HÀNG CHISORB 770(G). CAS NO.52829-07-9.#&TW
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
db chem co.ltd.
采购商
shin sung vina co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36451.718
HS编码
32064910
产品标签
pigment
产品描述
CHẾ PHẨM TỪ CHẤT MÀU VÔ CƠ, DẠNG HẠT, MÀU ĐEN, SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT SỢI, M2009 (M2009 BLACK), 25KG/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT/PHÂN PHỐI DB CHEM CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/10
提单编号
——
供应商
db chem co.ltd.
采购商
pt.toray polytech jakarta
出口港
busan
进口港
tanjung priok
供应区
South Korea
采购区
Indonesia
重量
2000
金额
9600
HS编码
32064990
产品标签
blu,masterbatch
产品描述
MASTERBATCH : BLUE 6535C
交易日期
2021/06/09
提单编号
——
供应商
db chem co.ltd.
采购商
shin sung vina co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22974.528
HS编码
32064910
产品标签
pigment
产品描述
CHẾ PHẨM TỪ CHẤT MÀU VÔ CƠ, DẠNG HẠT, MÀU ĐEN, SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT SỢI, M2009 (M2009 BLACK), 25KG/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT/PHÂN PHỐI DB CHEM CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2021/03/24
提单编号
122100010640167
供应商
db chem co.ltd.
采购商
framas hong kong ltd.
出口港
cty tnhh hoa noi doi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
532other
金额
220
HS编码
29319090
产品标签
organo-inorganic compounds
产品描述
ESTE CỦA AXIT CARBOXYLIC-CHINOX 1010-20KG/PB- CAS NO:6683-19-8-CTHH: C73H108O12- HÓA CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA.MỚI 100%#&TW