【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
doosung technologies co.ltd.
活跃值87
south korea采供商,最后一笔交易日期是
2025-03-26
地址: 930-2, taegok-ri, buk-myeon, jeongeup-si, jeollabuk-do,580-812 korea
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-26共计40539笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是doosung technologies co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
8071
1741848550
2560
- 2025
1386
441047298
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/26
提单编号
7603101
-
供应商
doosung technologies co.ltd.
采购商
elentec co.ltd.
-
出口港
——
进口港
delhi air
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
790.25
-
HS编码
85177990
产品标签
m5,mobile phone case,mobil,fpc,gh
-
产品描述
SM-M566B SUB PBA (S/K) FPCB (GH59-15885A) (MFG OF MOBILE PHONE CASE) (FOC)SM-M566B SUB PBA (S/K) FPCB (GH59-15885A) (MFG OF MOBILE PH...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979547950
-
供应商
doosung technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosung technologies vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2415
-
HS编码
85045020
产品标签
inductor
-
产品描述
ASKCHPP0070#&Cuộn cảm kiểu chíp dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979547950
-
供应商
doosung technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosung technologies vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1638
-
HS编码
85045020
产品标签
inductor
-
产品描述
ASKCHPP0140#&Cuộn cảm kiểu chíp dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976895210
-
供应商
doosung technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosung technologies vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32023.2
-
HS编码
85181011
产品标签
microphone
-
产品描述
GORCHPP0011#&Micro (SD29OB311-008), dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976800340
-
供应商
doosung technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosung technologies vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15571.521
-
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
-
产品描述
DPRPEDP0172#&Mạch in mềm 2 mặt (2 lớp) chưa gắn linh kiện, model: (R0.5)SM-S721B FRC SUB PBA(S/K)(R12) ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979567810
-
供应商
doosung technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosung technologies vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15384
-
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
-
产品描述
FIEPEDP0099#&Mạch in mềm 2 mặt chưa gắn linh kiện, model: (R0.5C)SM-S931 IF CTC PBA ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979547950
-
供应商
doosung technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosung technologies vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9300
-
HS编码
85366932
产品标签
connector
-
产品描述
MOXCHPP0022#&Đầu nối dạng đầu đực (plug assembly) 216701-0201/JM62-M92200431, dùng cho mạch in điện thoại di động, điện áp dưới 16A ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979547950
-
供应商
doosung technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosung technologies vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1668
-
HS编码
85366932
产品标签
connector
-
产品描述
HRSCHPP0046#&Đầu nối dạng đầu đực (plug assembly) BK75B05-40DP/2-0.3V /AXF6M4002AW1, dùng cho mạch in điện thoại di động, điện áp dướ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979547950
-
供应商
doosung technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosung technologies vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
31603.2
-
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
-
产品描述
HRSCHPP0017#&Đầu nối USB dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979547950
-
供应商
doosung technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosung technologies vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2519.7
-
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
-
产品描述
HRSCHPP0056#&Đầu nối USB (KQ31MW14A-24P/ HY24-AB3650 ), dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979547950
-
供应商
doosung technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosung technologies vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15420
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
GSJSUSP0001#&Miếng (khung) bảo vệ linh kiện bằng thép hợp kim , dùng cho bộ phận cảm biến nhiệt độ trên đồng hồ thông minh ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976733950
-
供应商
doosung technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosung technologies vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
684
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
DIDCHPP0003#&IC điện tử dùng trong sản xuất điện thoại di động (DMN601WK-7-85) ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976745300
-
供应商
doosung technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosung technologies vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3077
-
HS编码
85414900
产品标签
——
-
产品描述
UHKCHPP0001#&Đi ốt cảm biến ánh sáng dùng để sản xuất điện thoại di động ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976745300
-
供应商
doosung technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosung technologies vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6154
-
HS编码
85414900
产品标签
——
-
产品描述
UHKCHPP0001#&Đi ốt cảm biến ánh sáng dùng để sản xuất điện thoại di động ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976746440
-
供应商
doosung technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosung technologies vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25021
-
HS编码
84199012
产品标签
nozzle,strapping machine
-
产品描述
PBA2023081402#&Thiết bị gia nhiệt DCN1000N7, bộ phận của bộ thiết bị kiểm tra tính năng mạch in (hiệu chuẩn nhiệt độ của cảm biến).TN...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plated circuit
2697
16.35%
>
-
electrical installation
2271
13.77%
>
-
linker
2271
13.77%
>
-
inductor
2175
13.19%
>
-
electrical capacitors
1720
10.43%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85340030
2543
15.42%
>
-
85369094
2273
13.78%
>
-
85045020
2177
13.2%
>
-
85322900
1721
10.43%
>
-
85365099
1453
8.81%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
39951
98.55%
>
-
other
26
0.06%
>
-
india
16
0.04%
>
-
philippines
15
0.04%
>
-
south korea
11
0.03%
>
+查阅全部
港口统计
-
incheon kr
14162
34.93%
>
-
incheon
4559
11.25%
>
-
incheon intl apt seo kr
816
2.01%
>
-
shenzhen
559
1.38%
>
-
guangzhou cn
334
0.82%
>
+查阅全部
doosung technologies co.ltd.是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-26,doosung technologies co.ltd.共有40539笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从doosung technologies co.ltd.的40539笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出doosung technologies co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →