产品描述
XỐP PE KHÔNG TỰ DÍNH DẠNG ỐNG, CÁCH NHIỆT THUỘC LOẠI HÀNG BẢO ÔN DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ BẢO ÔN ỐNG ĐƯỢC BỌC BỞI LỚP NHÔM MỎNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 16MM,DÀY 20MM. NSX:DONGIN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
dong in
采购商
công ty tnhh emt
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1011.37
金额
337.2
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
XỐP PE KHÔNG TỰ DÍNH DẠNG ỐNG, CÁCH NHIỆT THUỘC LOẠI HÀNG BẢO ÔN DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ BẢO ÔN ỐNG ĐƯỢC BỌC BỞI LỚP NHÔM MỎNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 13MM,DÀY 20MM. NSX:DONGIN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
dong in
采购商
công ty tnhh emt
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1011.37
金额
375.5
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
XỐP PE KHÔNG TỰ DÍNH DẠNG ỐNG, CÁCH NHIỆT THUỘC LOẠI HÀNG BẢO ÔN DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ BẢO ÔN ỐNG ĐƯỢC BỌC BỞI LỚP NHÔM MỎNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 10MM,DÀY 20MM. NSX:DONGIN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/21
提单编号
120423abalhph2304013
供应商
dong in
采购商
công ty tnhh emt
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
364.5
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
NON-SELF-ADHESIVE PE FOAM IN THE FORM OF TUBES, INSULATION BELONGS TO THE TYPE OF INSULATION USED IN AIR CONDITIONING SYSTEMS TO INSULATE PIPES, WRAPPED BY A THIN ALUMINUM LAYER, WITH AN INNER DIAMETER OF 06MM, A THICKNESS OF 20MM. NSX: DONGIN. NEW 100%
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
dong in
采购商
công ty tnhh emt
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1011.37
金额
364.5
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
XỐP PE KHÔNG TỰ DÍNH DẠNG ỐNG, CÁCH NHIỆT THUỘC LOẠI HÀNG BẢO ÔN DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ BẢO ÔN ỐNG ĐƯỢC BỌC BỞI LỚP NHÔM MỎNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 06MM,DÀY 20MM. NSX:DONGIN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/21
提单编号
120423abalhph2304013
供应商
dong in
采购商
công ty tnhh emt
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1000
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
NON-SELF-ADHESIVE, HEAT-INSULATING PE FOAM BELONGS TO THE TYPE OF INSULATION USED IN AIR CONDITIONING SYSTEMS TO INSULATE PIPES NOT COVERED BY A THIN ALUMINUM LAYER, INNER DIAMETER 90MM, THICKNESS 20MM. NSX: DONGIN. NEW 100%
交易日期
2023/04/21
提单编号
120423abalhph2304013
供应商
dong in
采购商
công ty tnhh emt
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1165.6
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
NON-SELF-ADHESIVE, HEAT-INSULATING PE FOAM BELONGS TO THE TYPE OF INSULATION USED IN AIR CONDITIONING SYSTEMS TO INSULATE PIPES NOT COVERED BY A THIN ALUMINUM LAYER, 141MM INNER DIAMETER, 20MM THICK. NSX: DONGIN. NEW 100%
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
dong in
采购商
công ty tnhh emt
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1011.37
金额
1519.2
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
XỐP PE KHÔNG TỰ DÍNH DẠNG ỐNG, CÁCH NHIỆT THUỘC LOẠI HÀNG BẢO ÔN DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ BẢO ÔN ỐNG KHÔNG ĐƯỢC BỌC BỞI LỚP NHÔM MỎNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 168MM,DÀY 20MM. NSX:DONGIN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/21
提单编号
120423abalhph2304013
供应商
dong in
采购商
công ty tnhh emt
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
846
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
NON-SELF-ADHESIVE, HEAT-INSULATING PE FOAM BELONGS TO THE TYPE OF INSULATION USED IN AIR-CONDITIONING SYSTEMS TO INSULATE PIPES NOT COVERED BY A THIN ALUMINUM LAYER, INNER DIAMETER 76MM, THICKNESS 20MM. NSX: DONGIN. NEW 100%
交易日期
2023/04/21
提单编号
120423abalhph2304013
供应商
dong in
采购商
công ty tnhh emt
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
453.5
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
NON-SELF-ADHESIVE, HEAT-INSULATING PE FOAM BELONGS TO THE TYPE OF INSULATION USED IN AIR-CONDITIONING SYSTEMS TO INSULATE PIPES NOT COVERED BY A THIN ALUMINUM LAYER, INNER DIAMETER 48MM, THICKNESS 15MM. NSX: DONGIN. NEW 100%
交易日期
2023/04/21
提单编号
120423abalhph2304013
供应商
dong in
采购商
công ty tnhh emt
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
706.5
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
NON-SELF-ADHESIVE, HEAT-INSULATING PE FOAM BELONGS TO THE TYPE OF INSULATION USED IN AIR-CONDITIONING SYSTEMS TO INSULATE PIPES NOT COVERED BY A THIN ALUMINUM LAYER, INNER DIAMETER 60MM, THICKNESS 20MM. NSX: DONGIN. NEW 100%
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
dong in
采购商
công ty tnhh emt
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1011.37
金额
1165.6
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
XỐP PE KHÔNG TỰ DÍNH DẠNG ỐNG, CÁCH NHIỆT THUỘC LOẠI HÀNG BẢO ÔN DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ BẢO ÔN ỐNG KHÔNG ĐƯỢC BỌC BỞI LỚP NHÔM MỎNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 141MM,DÀY 20MM. NSX:DONGIN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
dong in
采购商
công ty tnhh emt
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1011.37
金额
1000
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
XỐP PE KHÔNG TỰ DÍNH DẠNG ỐNG, CÁCH NHIỆT THUỘC LOẠI HÀNG BẢO ÔN DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ BẢO ÔN ỐNG KHÔNG ĐƯỢC BỌC BỞI LỚP NHÔM MỎNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 90MM,DÀY 20MM. NSX:DONGIN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
dong in
采购商
công ty tnhh emt
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1011.37
金额
846
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
XỐP PE KHÔNG TỰ DÍNH DẠNG ỐNG, CÁCH NHIỆT THUỘC LOẠI HÀNG BẢO ÔN DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ BẢO ÔN ỐNG KHÔNG ĐƯỢC BỌC BỞI LỚP NHÔM MỎNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 76MM,DÀY 20MM. NSX:DONGIN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/21
提单编号
120423abalhph2304013
供应商
dong in
采购商
công ty tnhh emt
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
252
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
NON-SELF-ADHESIVE PE FOAM TUBE, INSULATION BELONGS TO THE TYPE OF INSULATION USED IN AIR-CONDITIONING SYSTEMS TO INSULATE PIPES NOT COVERED BY A THIN ALUMINUM LAYER, INNER DIAMETER 42MM, THICKNESS 15MM. NSX: DONGIN. NEW 100%