供应商
eep co.ltd.
采购商
1 dream plastic nam dinh co ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Costa Rica
重量
18108
金额
26100
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
NL17#&HẠT NHỰA HIPS 9688, THÀNH PHẦN: HIGH IMPACT POLYSTYRENE CAS NO 9003-55-8, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ CHƠI TRẺ EM ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/09/01
提单编号
——
供应商
eep co.ltd.
采购商
1 dream plastic nam dinh co ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
27360
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
NL17#&HẠT NHỰA HIPS 9688,TP HIGH IMPACT POLYSTYRENE CAS NO 9003-55-8, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ CHƠI TRẺ EM ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/09/01
提单编号
——
供应商
eep co.ltd.
采购商
1 dream plastic nam dinh co ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Costa Rica
重量
18108
金额
27360
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
NL17#&HẠT NHỰA HIPS 9688,TP HIGH IMPACT POLYSTYRENE CAS NO 9003-55-8, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ CHƠI TRẺ EM ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/08/02
提单编号
——
供应商
eep co.ltd.
采购商
1 dream plastic nam dinh co ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
3825
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
NL19#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH K-RESIN KR03 TỪ STYREN , TP: STYRENE-BUTADIENE-COPOLYMER; CAS 9003-55-8 ,DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ CHƠI TRẺ EM ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
eep co.ltd.
采购商
1 dream plastic nam dinh co ltd
出口港
nansha cn
进口港
cang xanh vip vn
供应区
South Korea
采购区
Costa Rica
重量
18108other
金额
34740
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
NL17#&HẠT NHỰA HIPS 9688,TP HIGH IMPACT POLYSTYRENE CAS NO 9003-55-8, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ CHƠI TRẺ EM ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/03/24
提单编号
——
供应商
eep co.ltd.
采购商
1 dream plastic nam dinh co ltd
出口港
nansha cn
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Costa Rica
重量
18108other
金额
32400
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
NL17#&HẠT NHỰA HIPS 9688,TP HIGH IMPACT POLYSTYRENE CAS NO 9003-55-8, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ CHƠI TRẺ EM ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/01/06
提单编号
——
供应商
eep co.ltd.
采购商
1 dream plastic nam dinh co ltd
出口港
nansha cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Costa Rica
重量
18108other
金额
32400
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
NL17#&HẠT NHỰA HIPS 9688,TP HIGH IMPACT POLYSTYRENE CAS NO 9003-55-8, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ CHƠI TRẺ EM ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
eep co.ltd.
采购商
công ty tnhh dream plastics nam định
出口港
hong kong hk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16400
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
NL19#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH K-RESIN KR03 TỪ STYREN, TP: STYRENE-BUTADIENE-COPOLYMER; CAS 9003-55-8,DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ CHƠI TRẺ EM ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
eep co.ltd.
采购商
1 dream plastic nam dinh co ltd
出口港
sanshui cn
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
36000
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
NL17#&HẠT NHỰA HIPS 9688,TP HIGH IMPACT POLYSTYRENE CAS NO 9003-55-8, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ CHƠI TRẺ EM ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
供应商
eep co.ltd.
采购商
1 dream plastic nam dinh co ltd
出口港
hong kong hk
进口港
tan cang vn
供应区
South Korea
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
32300
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
NL19#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH K-RESIN KR03 TỪ STYREN, TP: STYRENE-BUTADIENE-COPOLYMER; CAS 9003-55-8,DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ CHƠI TRẺ EM, NHÀ SX INEOS (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
eep co.ltd.
采购商
công ty tnhh dream plastics nam định
出口港
sanshui cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22500
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
NL17#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HIPS 9688 NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ CHƠI TRẺ EM (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
eep co.ltd.
采购商
công ty tnhh dream plastics nam định
出口港
sanshui cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23220
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
NL17#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HIPS 9688 NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ CHƠI TRẺ EM (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
eep co.ltd.
采购商
công ty tnhh dream plastics nam định
出口港
other cn
进口港
cua khau mong cai quang ninh vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4089.25
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
NL17#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HIPS 9688 NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ CHƠI TRẺ EM (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/10
提单编号
——
供应商
eep co.ltd.
采购商
công ty tnhh dream plastics nam định
出口港
sanshui cn
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47520
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
NL17#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HIPS 9688 NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ CHƠI TRẺ EM (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/10
提单编号
——
供应商
eep co.ltd.
采购商
công ty tnhh dream plastics nam định
出口港
sanshui cn
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47520
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
NL17#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HIPS 9688 NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐỒ CHƠI TRẺ EM (HÀNG MỚI 100%) @