产品描述
ỐNG DÂY ÁP LỰC PVC CÓ 1 LỚP BỐ VẢI (PVC POWER AIR HOSE), ĐƯỜNG KÍNH 16MM X 24 X 100M DÙNG TRONG NÉN HƠI VÀ NÉN KHÍ, ÁP SUẤT BỤC 10MPA. HÀNG MỚI 100%,CÓ GHI NHÃN HIỆU EAGLEFLEX TRÊN DÂY VÀ TRÊN BAO BÌ. @
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
hansum korea
采购商
cong ty tnhh pona viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2116
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG DÂY ÁP LỰC PVC CÓ 1 LỚP BỐ VẢI(PVC POWER AIR HOSE),ĐƯỜNG KÍNH 25MM X 34.5 X 50M DÙNG TRONG NÉN HƠI VÀ NÉN KHÍ,ÁP SUẤT BỤC 10MPA, HÀNG MỚI 100%,CÓ GHI NHÃN HIỆU EAGLEFLEX TRÊN DÂY VÀ TRÊN BAO BÌ. @
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
hansum korea
采购商
cong ty tnhh pona viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
752.4
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG DÂY ÁP LỰC PVC CÓ 1 LỚP BỐ VẢI (PVC POWER AIR HOSE),ĐƯỜNG KÍNH 8.0MM X 14 X 100M DÙNG TRONG NÉN HƠI VÀ NÉN KHÍ,ÁP SUẤT BỤC 10MPA, HÀNG MỚI 100%,CÓ GHI NHÃN HIỆU EAGLEFLEX TRÊN DÂY VÀ TRÊN BAO BÌ. @
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
hansum korea
采购商
cong ty tnhh pona viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
386.8
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG DÂY ÁP LỰC PVC CÓ 1 LỚP BỐ VẢI,(PVC POWER AIR HOSE),ĐƯỜNG KÍNH 6.5MM X12 X100M DÙNG TRONG NÉN HƠI VÀ NÉN KHÍ,ÁP SUẤT BỤC 10MPA. HÀNG MỚI 100%,CÓ GHI NHÃN HIỆU EAGLEFLEX TRÊN DÂY VÀ TRÊN BAO BÌ. @
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
hansum korea
采购商
cong ty tnhh pona viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4140
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG DÂY HÀN ĐÔI BẰNG PVC CÓ BỐ VẢI (PVC TWIN WELDING HOSE) ĐƯỜNG KÍNH 8.0MM X 100M DÙNG TRONG NÉN HƠI VÀ NÉN KHÍ, ÁP SUẤT BỤC 10MPA, HÀNG MỚI 100%,CÓ GHI NHÃN HIỆU EAGLEFLEX TRÊN DÂY VÀ TRÊN BAO BÌ. @
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
hansum korea
采购商
cong ty tnhh pona viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1480
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG DÂY HÀN ĐÔI BẰNG PVC CÓ BỐ VẢI (PVC TWIN WELDING HOSE), ĐƯỜNG KÍNH 6.5MM X 100M DÙNG TRONG NÉN HƠI VÀ NÉN KHÍ,ÁP SUẤT BỤC 10MPA, HÀNG MỚI 100%,CÓ GHI NHÃN HIỆU EAGLEFLEX TRÊN DÂY VÀ TRÊN BAO BÌ. @
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
hansum korea
采购商
cong ty tnhh pona viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5593.6
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG DÂY ÁP LỰC PVC CÓ 1 LỚP BỐ VẢI(PVC POWER AIR HOSE) ĐƯỜNG KÍNH 19MM X 27 X 100M DÙNG TRONG NÉN HƠI VÀ NÉN KHÍ, ÁP SUẤT BỤC 10MPA, HÀNG MỚI 100%,CÓ GHI NHÃN HIỆU EAGLEFLEX TRÊN DÂY VÀ TRÊN BAO BÌ. @
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
hansum korea
采购商
cong ty tnhh pona viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1748
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG DÂY ÁP LỰC PVC CÓ 1 LỚP BỐ VẢI (PVC POWER AIR HOSE), ĐƯỜNG KÍNH 19MM X27 X 50M DÙNG TRONG NÉN HƠI VÀ NÉN KHÍ, ÁP SUẤT BỤC 10MPA, HÀNG MỚI 100%,CÓ GHI NHÃN HIỆU EAGLEFLEX TRÊN DÂY VÀ TRÊN BAO BÌ. @
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
hansum korea
采购商
cong ty tnhh pona viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3465
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG DÂY ÁP LỰC PVC CÓ 1 LỚP BỐ VẢI (PVC POWER AIR HOSE) ĐƯỜNG KÍNH 9.5MM X 16 X 100M DÙNG TRONG NÉN HƠI VÀ NÉN KHÍ,ÁP SUẤT BỤC 10MPA, HÀNG MỚI 100%,CÓ GHI NHÃN HIỆU EAGLEFLEX TRÊN DÂY VÀ TRÊN BAO BÌ. @
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
hansum korea
采购商
cong ty tnhh pona viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1486.2
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG DÂY ÁP LỰC PVC CÓ 1 LỚP BỐ VẢI (PVC POWER AIR HOSE) ĐƯỜNG KÍNH 32MM X 43 X 50M DÙNG TRONG NÉN HƠI VÀ NÉN KHÍ, ÁP SUẤT BỤC 10MPA, HÀNG MỚI 100%,CÓ GHI NHÃN HIỆU EAGLEFLEX TRÊN DÂY VÀ TRÊN BAO BÌ. @
交易日期
2020/08/06
提单编号
——
供应商
hansum korea
采购商
cong ty tnhh hansum vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1449
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG DÂY ÁP LỰC PVC CÓ 1 LỚP BỐ VẢI (PVC POWER AIR HOSE), ĐƯỜNG KÍNH 32MM X50M DÙNG TRONG NÉN HƠI VÀ NÉN KHÍ, ÁP SUẤT BỤC 10MPA. HÀNG MỚI 100%,CÓ GHI NHÃN HIỆU EAGLEFLEX TRÊN DÂY VÀ TRÊN BAO BÌ. @
交易日期
2020/08/06
提单编号
——
供应商
hansum korea
采购商
cong ty tnhh hansum vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
446.6
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG DÂY HÀN ĐƠN BẰNG PVC CÓ BỐ VẢI,(PVC SINGLE WELDING HOSE), ĐƯỜNG KÍNH 8.0MM X 100M DÙNG TRONG NÉN HƠI VÀ NÉN KHÍ, ÁP SUẤT BỤC 10MPA, HÀNG MỚI 100%,CÓ GHI NHÃN HIỆU EAGLEFLEX. @
交易日期
2020/08/06
提单编号
——
供应商
hansum korea
采购商
cong ty tnhh hansum vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8970
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG DÂY HÀN ĐÔI BẰNG PVC CÓ BỐ VẢI (PVC TWIN WELDING HOSE),ĐƯỜNG KÍNH 8MM X 100M DÙNG TRONG NÉN HƠI VÀ NÉN KHÍ, ÁP SUẤT BỤC 10MPA, HÀNG MỚI 100%,CÓ GHI NHÃN HIỆU EAGLEFLEX TRÊN DÂY VÀ TRÊN BAO BÌ. @
交易日期
2020/08/06
提单编号
——
供应商
hansum korea
采购商
cong ty tnhh hansum vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1571.4
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG DÂY ÁP LỰC PVC CÓ 1 LỚP BỐ VẢI (PVC POWER AIR HOSE), ĐƯỜNG KÍNH 25MM X50M DÙNG TRONG NÉN HƠI VÀ NÉN KHÍ, ÁP SUẤT BỤC 10MPA. HÀNG MỚI 100%,CÓ GHI NHÃN HIỆU EAGLEFLEX TRÊN DÂY VÀ TRÊN BAO BÌ. @
交易日期
2020/08/06
提单编号
——
供应商
hansum korea
采购商
cong ty tnhh hansum vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2424.8
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG DÂY ÁP LỰC PVC CÓ 1 LỚP BỐ VẢI (PVC POWER AIR HOSE), ĐƯỜNG KÍNH 9.5MM X100M DÙNG TRONG NÉN HƠI VÀ NÉN KHÍ, ÁP SUẤT BỤC 10MPA. HÀNG MỚI 100%,CÓ GHI NHÃN HIỆU EAGLEFLEX TRÊN DÂY VÀ TRÊN BAO BÌ. @