产品描述
Phụ kiện cho đầu nối điện (đầu bọc của đầu nối điện) bằng plastic XHP-04, dùng cho điện áp không quá 1000V, hãng sx: YEONHO ELECTRONICS CO,.LTD. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106627164711
供应商
jk co.ltd.
采购商
công ty tnhh jk vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
833.792
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
Đầu nối dây điện bằng đồng mạ thiếc SPH-002T-P0.5S, dòng điện dưới 16A, dùng cho điện áp không quá 1000V, hãng sx: KOREA ELECTRIC TERMINAL CO,.LTD. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106627164711
供应商
jk co.ltd.
采购商
công ty tnhh jk vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3798.576
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
Đầu nối dây điện bằng đồng mạ thiếc 56134-9000, dòng điện dưới 16A, dùng cho điện áp không quá 1000V, hãng sx: KOREA ELECTRIC TERMINAL CO,.LTD. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106627164711
供应商
jk co.ltd.
采购商
công ty tnhh jk vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
403.94
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
Đầu nối dây điện bằng đồng mạ thiếc 50351-8000, dòng điện dưới 16A, dùng cho điện áp không quá 1000V, hãng sx: KOREA ELECTRIC TERMINAL CO,.LTD. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106627164711
供应商
jk co.ltd.
采购商
công ty tnhh jk vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.87096
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
Phụ kiện cho đầu nối điện (đầu bọc của đầu nối điện) bằng plastic SMH250-04, dùng cho điện áp không quá 1000V, hãng sx: YEONHO ELECTRONICS CO,.LTD. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106627164711
供应商
jk co.ltd.
采购商
công ty tnhh jk vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.9448
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
Phụ kiện cho đầu nối điện (đầu bọc của đầu nối điện) bằng plastic SMH 250-08, dùng cho điện áp không quá 1000V, hãng sx: YEONHO ELECTRONICS CO,.LTD. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106627164711
供应商
jk co.ltd.
采购商
công ty tnhh jk vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
925.25
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
Phụ kiện cho đầu nối điện (đầu bọc của đầu nối điện) bằng plastic YDH200-04S, dùng cho điện áp không quá 1000V, hãng sx: YEONHO ELECTRONICS CO,.LTD. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106627164711
供应商
jk co.ltd.
采购商
công ty tnhh jk vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.06739
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
Phụ kiện cho đầu nối điện (đầu bọc của đầu nối điện) bằng plastic SMP 250-03(RE), dùng cho điện áp không quá 1000V, hãng sx: YEONHO ELECTRONICS CO,.LTD. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106627164711
供应商
jk co.ltd.
采购商
công ty tnhh jk vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
511.32
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
Phụ kiện cho đầu nối điện (đầu bọc của đầu nối điện) bằng plastic 35184-0200, dùng cho điện áp không quá 1000V, hãng sx: YEONHO ELECTRONICS CO,.LTD. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106627164711
供应商
jk co.ltd.
采购商
công ty tnhh jk vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
879.575
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
Phụ kiện cho đầu nối điện (đầu bọc của đầu nối điện) bằng plastic YDH200-10S, dùng cho điện áp không quá 1000V, hãng sx: YEONHO ELECTRONICS CO,.LTD. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106627164711
供应商
jk co.ltd.
采购商
công ty tnhh jk vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1030.892
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
Phụ kiện cho đầu nối điện (đầu bọc của đầu nối điện) bằng plastic SMH 200-12C, dùng cho điện áp không quá 1000V, hãng sx: YEONHO ELECTRONICS CO,.LTD. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106627164711
供应商
jk co.ltd.
采购商
công ty tnhh jk vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
416.35
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
Phụ kiện cho đầu nối điện (đầu bọc của đầu nối điện) bằng plastic SMH 200-18C, dùng cho điện áp không quá 1000V, hãng sx: YEONHO ELECTRONICS CO,.LTD. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106627164711
供应商
jk co.ltd.
采购商
công ty tnhh jk vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
964.188
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
Phụ kiện cho đầu nối điện (đầu bọc của đầu nối điện) bằng plastic YDH200-14S, dùng cho điện áp không quá 1000V, hãng sx: YEONHO ELECTRONICS CO,.LTD. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106627164711
供应商
jk co.ltd.
采购商
công ty tnhh jk vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1278.27
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
Phụ kiện cho đầu nối điện (đầu bọc của đầu nối điện) bằng plastic SMH 200-40C, dùng cho điện áp không quá 1000V, hãng sx: YEONHO ELECTRONICS CO,.LTD. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106627164711
供应商
jk co.ltd.
采购商
công ty tnhh jk vina
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3294.291
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
Phụ kiện cho đầu nối điện (đầu bọc của đầu nối điện) bằng plastic 51103-0600, dùng cho điện áp không quá 1000V, hãng sx: YEONHO ELECTRONICS CO,.LTD. Hàng mới 100%
jk co.ltd.是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-10,jk co.ltd.共有5560笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。