【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值87
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-15
地址: 340-7, sinwol-ri, chowol-myeon, gwangju-si, gyeonggi-do, 464-864 korea
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-15 共计2493 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jin won co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
207
1075216.14
736150.57 2025
50
590108.4
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/15
提单编号
106944389750
供应商
jin won co
采购商
chi nhánh hcm công ty tnhh jin won việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50400
HS编码
54024500
产品标签
nylon textured yarn,nylon filament yarn
产品描述
1#&Sợi filament tổng hợp, đơn, không xoắn, từ nylon, chưa đóng gói để bán lẻ, chỉ số sợi 420 Denier, không nhãn hiệu, NYLON YARN PA6/...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106939615200
供应商
jin won co
采购商
chi nhánh hcm công ty tnhh jin won việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77418
HS编码
54024500
产品标签
nylon textured yarn,nylon filament yarn
产品描述
Sợi filament tổng hợp, đơn, không xoắn, từ nylon, chưa đóng gói để bán lẻ, chỉ số sợi 420 Denier, không nhãn hiệu NYLON-6 YARN FDY-BR...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106924736330
供应商
jin won co
采购商
chi nhánh hcm công ty tnhh jin won việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50400
HS编码
54024500
产品标签
nylon textured yarn,nylon filament yarn
产品描述
1#&Sợi filament tổng hợp, đơn, không xoắn, từ nylon, chưa đóng gói để bán lẻ, chỉ số sợi 210 Denier, không nhãn hiệu, NYLON YARN PA6/...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106924955210
供应商
jin won co
采购商
chi nhánh hcm công ty tnhh jin won việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50400
HS编码
54024500
产品标签
nylon textured yarn,nylon filament yarn
产品描述
1#&Sợi filament tổng hợp, đơn, không xoắn, từ nylon, chưa đóng gói để bán lẻ, chỉ số sợi 210 Denier, không nhãn hiệu, NYLON YARN PA6/...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106915084030
供应商
jin won co
采购商
chi nhánh hcm công ty tnhh jin won việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5400
HS编码
32041210
产品标签
sodium acetate,sour smoke
产品描述
4#&Chế phẩm thuốc nhuộm axit, dạng bột-Cololan Black LDH140% tên khoa học: C.I.Acid Black172, CAS:57693-14-8,260-906-9 (Chất màu hữu ...
展开
交易日期
2025/01/18
提单编号
106894000030
供应商
jin won co
采购商
công ty tnhh chế biến nông hải sản khang trang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12220
HS编码
16041990
产品标签
preserved fish
产品描述
Xương cá bò khô tẩm gia vị, PACKING:10KGS/CTN#&VN (hàng trả về một phần thuộc dòng hàng số 1 của tờ khai xuất khẩu số: 306938038060/B...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106885523360
供应商
jin won co
采购商
chi nhánh hcm công ty tnhh jin won việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53424
HS编码
54024500
产品标签
nylon textured yarn,nylon filament yarn
产品描述
Sợi filament tổng hợp, đơn, không xoắn, từ nylon, chưa đóng gói để bán lẻ, chỉ số sợi 420 Denier, không nhãn hiệu NYLON YARN PA6/FDY ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106885259130
供应商
jin won co
采购商
chi nhánh hcm công ty tnhh jin won việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60480
HS编码
54024500
产品标签
nylon textured yarn,nylon filament yarn
产品描述
1#&Sợi filament tổng hợp, đơn, không xoắn, từ nylon, chưa đóng gói để bán lẻ, chỉ số sợi 210 Denier, không nhãn hiệu, NYLON YARN PA6/...
展开
交易日期
2025/01/04
提单编号
106857905710
供应商
jin won co
采购商
công ty tnhh jin won việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20881.55826372
HS编码
74031100
产品标签
cu cathodes,sections of cathodes unwrought
产品描述
51#&Đồng tinh luyện, cực âm các loại (ca-tốt), hàng mới 100%, công dụng: Xi mạ sản phẩm bằng kim loại ...
展开
交易日期
2025/01/04
提单编号
106857905710
供应商
jin won co
采购商
công ty tnhh jin won việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
446.48639936
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
43#&Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành công nghiệp xi mạ dạng lỏng. Thành phần chính gồm muối kali xitrat, hỗn hợp muối phosphat, amo...
展开
交易日期
2025/01/04
提单编号
106856733910
供应商
jin won co
采购商
công ty tnhh jin won việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81400
HS编码
79012000
产品标签
unwrought alloys zinc
产品描述
Hợp kim kẽm, dạng thỏi, công dụng: nguyên liệu sản xuất đầu dây kéo, khoen khóa móc các loại, không nhãn hiệu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/04
提单编号
106851608621
供应商
jin won co
采购商
công ty tnhh jin won việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3802.656
HS编码
74082100
产品标签
wire,cu-zinc base alloy
产品描述
Hợp kim đồng- kẽm (đồng thau), dạng dây, đường kính 1.4mm, không nhãn hiệu, công dụng: nguyên liệu sản xuất khoen móc, đinh tán các l...
展开
交易日期
2025/01/04
提单编号
106851608621
供应商
jin won co
采购商
công ty tnhh jin won việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2803.58
HS编码
74092100
产品标签
strip of cu-zn base alloys
产品描述
Hợp kim đồng- kẽm (đồng thau), dạng dải, cuộn, chiều dày trên 0.15mm, kích cỡ (0.3*18)mm x cuộn, không nhãn hiệu, công dụng: nguyên l...
展开
交易日期
2025/01/04
提单编号
106851608621
供应商
jin won co
采购商
công ty tnhh jin won việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4031.264
HS编码
74092100
产品标签
strip of cu-zn base alloys
产品描述
Hợp kim đồng- kẽm (đồng thau), dạng dải, cuộn, chiều dày trên 0.15mm, kích cỡ (0.25*18)mm x cuộn, không nhãn hiệu, công dụng: nguyên ...
展开
交易日期
2025/01/04
提单编号
106851608621
供应商
jin won co
采购商
công ty tnhh jin won việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4352.124
HS编码
74092100
产品标签
strip of cu-zn base alloys
产品描述
Hợp kim đồng- kẽm (đồng thau), dạng dải, cuộn, chiều dày trên 0.15mm, kích cỡ (0.3*20)mm x cuộn, không nhãn hiệu, công dụng: nguyên l...
展开
+ 查阅全部
采供产品
nylon filament yarn
75
18.52%
>
nylon textured yarn
75
18.52%
>
strip of cu-zn base alloys
73
18.02%
>
base metal
47
11.6%
>
eyes
47
11.6%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
54024500
75
18.52%
>
74092100
73
18.02%
>
83081000
47
11.6%
>
96062200
19
4.69%
>
96072000
17
4.2%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
1346
53.99%
>
united states
13
0.52%
>
russia
4
0.16%
>
peru
3
0.12%
>
pakistan
1
0.04%
>
港口统计
incheon kr
234
9.39%
>
shanghai
204
8.18%
>
incheon
150
6.02%
>
shanghai cn
83
3.33%
>
vnzzz vn
19
0.76%
>
+ 查阅全部
jin won co是一家
韩国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-15,jin won co共有2493笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jin won co的2493笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jin won co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →