产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, mác STS430, kích thước 1.2mm X (600-1219) mm x (1000- 1219)mm X Tấm. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106677476401
供应商
mega trading
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu phan uyên
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4295.05
HS编码
72202090
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, mác STS430, kích thước (0.3-1.2) mm X (200-599)mm X (400-599)mm X Tấm. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106677476401
供应商
mega trading
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu phan uyên
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6320.16
HS编码
72202090
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác STS430, kích thước (0.3-1.2)mm X (200-599) mm X cuộn. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106677476401
供应商
mega trading
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu phan uyên
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2149
HS编码
72202090
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác STS430, kích thước (0.5-1.2)mm X 60 mm x Cuộn. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106677476401
供应商
mega trading
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu phan uyên
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1190
HS编码
72202090
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác STS430, kích thước 2.5mm X 105 mm X Cuộn. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106687605730
供应商
mega trading
采购商
công ty tnhh thương mại metal a
出口港
busan
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62770.4
HS编码
72199000
产品标签
stainless steel sheet
产品描述
Thép cuộn không gỉ STS304 được gia công đánh xước (HL) trên bề mặt sau cán nguội,cán phẳng, ko sơn phủ mạ, có đính kèm lớp phủ PVC để bảo vệ bề mặt.KT:1,2x1219x cuộn (mm).T/c:KS D3698:2008.Mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
5467337
供应商
mega trading
采购商
inox stainless
出口港
——
进口港
nhava sheva sea
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
5483.52
HS编码
72193390
产品标签
cold rolled stainless steel coil,grade e
产品描述
COLD ROLLED STAINLESS STEEL COILS GRADE EN1.4310_FH/301 (SIZE: 1.003 MM X 601 MM X C) (CM/L-4100061261)
mega trading是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,mega trading共有5795笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。