【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值87
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-24
地址: c-701, intelligeケ, jeongja-dong 24, seongnam si, bundang-gu, gyeonggi-do, 463-841, korea
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24共计16742笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是compass公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
1340
29223689
1854877
- 2025
299
3408999
1610
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106951741960
-
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2684.5362
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
PKSP14#&Vòng đệm không có ren bằng thép,QMBH-O-RING,đường kính 12.7m,dài 4mm không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ tua vít x...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106951741960
-
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2480.0454
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
PKSP14#&Vòng đệm không có ren bằng thép,QMBH-O-RING,đường kính 12.7m,dài 4mm không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ tua vít x...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106951741960
-
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1980.5753
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
PKSP14#&Vòng đệm không có ren bằng thép,QMBH-O-RING,đường kính 12.7m,dài 4mm không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ tua vít x...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106951741960
-
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
768.2936
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
PKSP14#&Vòng đệm không có ren bằng thép,QMBH-O-RING,đường kính 12.7m,dài 4mm không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ tua vít x...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106951741960
-
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
107.8533
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
BPSH014-25-1#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép,ADB-S6,đường kính 8mm, dài 26.5mm,không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ t...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106951741960
-
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
112.1311
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
BPSH014-25-1#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép,ADB-S6,đường kính 8mm, dài 26.5mm,không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ t...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106951741960
-
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
63.7568
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
BPSH014-25-1#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép,ADB-S6,đường kính 8mm, dài 26.5mm,không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ t...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106951741960
-
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
289.9528
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
BPSH014-25-1#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép,ADB-S6,đường kính 8mm, dài 26.5mm,không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ t...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106951741960
-
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20.0412
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
BPSH014-25-1#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép,ADB-S6,đường kính 8mm, dài 26.5mm,không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ t...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106951741960
-
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1210.4007
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
BPSH014-25-1#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép,ADB-S6,đường kính 16.8mm, dài 77mm,không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106951741960
-
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
605.3248
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
BPSH014-25-1#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép,ADB-S6,đường kính 16.8mm, dài 77mm,không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106951741960
-
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2063.6299
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
BPSH014-25-1#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép,ADB-S6,đường kính 16.8mm, dài 77mm,không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106951741960
-
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1452.3315
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
BPSH014-25-1#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép,ADB-S6,đường kính 16.8mm, dài 77mm,không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106951741960
-
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
81.496
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
TPSH16014-1#&Bán thành phẩm đầu tuýp lục giác bằng thép,Nut setter-S6,đkính 19.5mm, dài 67mm,không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ d...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106951741960
-
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
284.8546
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
BPSH014-25-1#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép,ADB-S6,đường kính 8mm, dài 26.5mm,không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ t...
展开
+查阅全部
采供产品
-
swap tool
1896
28.37%
>
-
printed matter
986
14.76%
>
-
label of paper
623
9.32%
>
-
industrial steel material
249
3.73%
>
-
alloy stainless
172
2.57%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
82079000
1896
28.37%
>
-
49119990
986
14.76%
>
-
48211090
623
9.32%
>
-
73269099
249
3.73%
>
-
72279090
172
2.57%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
13199
78.84%
>
-
united states
2223
13.28%
>
-
oman
351
2.1%
>
-
india
198
1.18%
>
-
ukraine
135
0.81%
>
+查阅全部
港口统计
-
kaohsiung takao tw
2639
15.88%
>
-
vnzzz vn
2181
13.12%
>
-
kao hsiung
1467
8.83%
>
-
kaohsiung takao
672
4.04%
>
-
chi lung
404
2.43%
>
+查阅全部
compass是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,compass共有16742笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从compass的16742笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出compass在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱