产品描述
Chân pin GS135CS, dùng để kiểm tra thông mạch cho các bản mạch PCB, tín hiệu, độ dẫn điện, Nhà sản xuất: Leeno. Hàng mới 100% (1 BAG= 100 PCE)
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845527720
供应商
sfi co.ltd.
采购商
công ty tnhh osung việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
Chân pin G170DW, dùng để kiểm tra thông mạch cho các bản mạch PCB, tín hiệu, độ dẫn điện, Nhà sản xuất: Leeno. Hàng mới 100%( 1 BAG= 100 PCE)
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845527720
供应商
sfi co.ltd.
采购商
công ty tnhh osung việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
Chân pin GS135C 2.0, dùng để kiểm tra thông mạch cho các bản mạch PCB, tín hiệu, độ dẫn điện, Nhà sản xuất: Leeno. Hàng mới 100% (1 BAG= 100 PCE)
交易日期
2024/12/24
提单编号
106821985763
供应商
sfi co.ltd.
采购商
công ty tnhh osung việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
Vòng bi cầu rãnh sâu NR6000ZZ, KT: đường kính bên trong 10mm, đường kính ngoài 26mm, độ dày 8mm, là bộ phận của máy cắt kỹ thuật số KM-3100. Hàng mới 100%
产品描述
Bo mạch CPU KM-3100, k có chức năng thu phát sóng và k chứa mật mã dân sự là bộ phận của máy cắt kỹ thuật số KM-3100. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106821985763
供应商
sfi co.ltd.
采购商
công ty tnhh osung việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140
HS编码
84716030
产品标签
small computer terminals
产品描述
Bàn phím máy tính K310F17, dùng cho máy cắt kỹ thuật số KM-3100. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106821985763
供应商
sfi co.ltd.
采购商
công ty tnhh osung việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây curoa( đai truyền) định thời 130XL-11W (MBL), KT: dài 330.2mm rộng 11mm chất liệu cao su là bộ phận của máy cắt kỹ thuật số KM-3100. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106821985763
供应商
sfi co.ltd.
采购商
công ty tnhh osung việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.4
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
Vòng bi mini 608ZZ, KT: đường kính bên trong 8mm, đường kính ngoài 22mm, độ dày 7mm là bộ phận của máy cắt kỹ thuật số KM-3100. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106821985763
供应商
sfi co.ltd.
采购商
công ty tnhh osung việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
84562000
产品标签
machine-tools
产品描述
Máy cắt bằng p.pháp siêu âm Wonder Cutter S dùng để cắt các vật liệu bằng da, cao su, bìa cứng, Input:100-240V/50-60Hz, output:DC 12.6V/1A công suất:30W, nhà sx:CUTRA CO., LTD,năm sx: 2024,mới 100%
交易日期
2024/12/03
提单编号
106774032151
供应商
sfi co.ltd.
采购商
công ty tnhh osung việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
265
HS编码
59100000
产品标签
transmission,conveyor belts
产品描述
Băng tải chịu nhiệt dùng cho máy đóng gói, chất liệu teflon. KT: 2685 x 310 mm, dày: 0.6 mm, kích thước mắt lưới 1.8x2mm.Hàng mới 100%
产品描述
Cảm biến chất lỏng SFR-SL15-A1. Level Sensor, dùng để cảm biến và điều chỉnh công tắc tự động theo độ cao của mặt chất lỏng, Nsx: sunsensor, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/03
提单编号
106774032151
供应商
sfi co.ltd.
采购商
công ty tnhh osung việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
Keo silicone S-2 là keo silicone 2 thành phần, ở dạng lỏng, dùng để làm khuôn mẫu, (1set gồm 2pce: 1pce 200gr, 1pce 12gr) TPC: Silicone oil, Silica nsx: My Mold Korea, Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/02
提单编号
106770007630
供应商
sfi co.ltd.
采购商
công ty tnhh osung việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
Tấm Film đo lường áp lực và kiểm tra độ phẳng của sản phẩm 4LW, chất liệu plastic, kích thước: W90mm*L180mm, độ dầy: 0.18mm, nsx: JaeKyung MTS Co., Ltd. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/02
提单编号
106770007630
供应商
sfi co.ltd.
采购商
công ty tnhh osung việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
174
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
Cốc hút chân không VACUUM CUP VOU 10x30 dùng để hút bề mặt sản phẩm OLED khi di chuyển, chất liệu cao su NBR, kích thước 10x30mm, nsx: SOLVAC CO., LTD hàng mới 100%
交易日期
2024/12/02
提单编号
106770007630
供应商
sfi co.ltd.
采购商
công ty tnhh osung việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
Co nhựa PPC 90 độ là một bộ phận của máy MIST CLEANER YMC-350 (máy hút bụi dạng sương mù), đường kính: 125mm, loại không có ren, nsx: YHB ECO CO., LTD hàng mới 100%