供应商
uni tex inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên pang rim neotex
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19738.5471
HS编码
52061200
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
Sợi tổng hợp Palpa Yarn: POLYESTER 30% COTTON 70% EC30W 30/2 Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 30). Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687454310
供应商
uni tex inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên pang rim neotex
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15831.5472
HS编码
52062300
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
Sợi tổng hợp Palpa Yarn: POLYESTER 30% COTTON 70% EC30W 20/1 Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 20). Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/14
提单编号
106645988040
供应商
uni tex inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên pang rim neotex
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8041.4208
HS编码
52061200
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
Sợi tổng hợp: PALPA YARN POLYESTER 30% COTTON 70% EC30W 20/1 Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43). Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/12
提单编号
106632770901
供应商
uni tex inc.
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
shanghai
进口港
tan cang (189)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7251.1134
HS编码
60041090
产品标签
fabrics of silk
产品描述
77500310937#&(UN-C110757-270)Vải dệt kim 95% Rayon 5% Spandex, khổ 58/60", 270g/m2, kiểu dệt đan dọc, đã nhuộm, không in, không ngâm tẩm, không tráng phủ, dùng sx may mặc. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106617295040
供应商
uni tex inc.
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9704.32
HS编码
60041090
产品标签
fabrics of silk
产品描述
77500310947#&(UN-C110757-270B)Vải dệt kim 95% Rayon 5% Spandex, khổ 58/60",270g/m2, kiểu dệt đan dọc, đã nhuộm, không in không ngâm tẩm, không tráng phủ, dùng sx may mặc. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106617295040
供应商
uni tex inc.
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22407.8742
HS编码
60041090
产品标签
fabrics of silk
产品描述
77500310937#&(UN-C110757-270)Vải dệt kim 95% Rayon 5% Spandex, khổ 58/60",270g/m2, kiểu dệt đan dọc, đã nhuộm, không in không ngâm tẩm, không tráng phủ, dùng sx may mặc. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106607751830
供应商
uni tex inc.
采购商
công ty tnhh fashion garments
出口港
zhejiang
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
Vải dệt kim đan ngang, thành phần 49% MODAL 45% POLYESTER 6% SPANDEX đã nhuộm, màu Parchment , khổ rộng 60'', hàng mới 100%
交易日期
2024/09/23
提单编号
106593763140
供应商
uni tex inc.
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2802
HS编码
60064290
产品标签
wool,polyester,rayon
产品描述
77500306758#&(UN-C230422)Vải ren dệt kim 98% Nylon 2% Metallic, khổ cắt 64", 85g/m2, kiểu dệt đan dọc, đã nhuộm, không in, không ngâm tẩm, không tráng phủ, dùng sx may mặc. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/13
提单编号
106549048210
供应商
uni tex inc.
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
hangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2604
HS编码
60064290
产品标签
wool,polyester,rayon
产品描述
Vải dệt kim 80% Rayon 17% Polyester 3% Spandex, khổ 64/65", định lượng: 250g/m2, kiểu dệt đan dọc, đã nhuộm, không in, không ngâm tẩm, không tráng phủ, dùng sx hàng may mặc. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/12
提单编号
106564376550
供应商
uni tex inc.
采购商
công ty tnhh fashion garments
出口港
zhejiang
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
Vải dệt kim đan ngang, thành phần 49% MODAL 45% POLYESTER 6% SPANDEX, đã nhuộm, Màu PARCHMENT, khổ rộng 60'', hàng mới 100%
交易日期
2024/08/27
提单编号
cosu6388845800
供应商
uni tex inc.
采购商
dapper ink.llc
出口港
hong kong
进口港
newark, nj
供应区
Other
采购区
United States
重量
351kg
金额
——
HS编码
产品标签
printed paper envelope
产品描述
PRINTED PAPER ENVELOPE
交易日期
2024/08/06
提单编号
——
供应商
uni tex inc.
采购商
tran hiep thanh textiles corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
113.4kg
金额
963.9
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
100% cotton yarn, 32/1 count
交易日期
2024/07/26
提单编号
220724lshhph246241
供应商
uni tex inc.
采购商
vinatex joint stock co
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
12933.775
HS编码
60064290
产品标签
wool,polyester,rayon
产品描述
7750085669#&(UN-C170960) Knitted fabric 80% Rayon 17% Polyester 3% Spandex, size 58/60", weight: 250g/m2 warp knitting, not printed, not impregnated, not coated, used in production 100% new garments.