产品描述
50#&SỢI DỆT TỪ XƠ STAPLE TÁI TẠO ( 89% RAYON 11% NYLON, SỢI ĐƠN, CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ, CÓ TỶ TRỌNG XƠ STAPLE TÁI TẠO TỪ 85% TRỞ LÊN, DÙNG ĐỂ DỆT ÁO LEN, HÀNG MỚI 100% )
交易日期
2021/12/30
提单编号
kort2112302
供应商
han&young
采购商
công ty tnhh tân đại ngọc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
846other
金额
1838.133
HS编码
51099000
产品标签
yarn
产品描述
3#&SỢI DỆT WOOL CÁC LOẠI ( WOOL 50% NYLON 30% ACRYLIC 20%,CÓ TỶ TRỌNG WOOLDƯỚI 85% ĐÃ QUA SỬ LÝ DÙNG ĐỂ DỆT ÁO LEN, HÀNG MỚI 100)
交易日期
2021/12/30
提单编号
kort2112302
供应商
han&young
采购商
công ty tnhh tân đại ngọc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
846other
金额
4.352
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
7#&NHÃN SIZE ( CÁC LOẠI NHÃN, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU, IN SIZE CỦA SẢN PHẨM,TỪ VẬT LIỆU DỆT, DẠNG CHIẾC,ĐÃ CẮT THÀNH HÌNH, MAY TRÊN ÁO LEN , HÀNG MỚI 100% )
交易日期
2021/12/30
提单编号
kort2112302
供应商
han&young
采购商
công ty tnhh tân đại ngọc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
846other
金额
8.704
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
20#&NHÃN DÁN CÁC LOẠI ( TỪ VẬT LIỆU DECAL DÁN,ĐÃ IN MÃ HÀNG ĐỂ XUẤT KHẨU, DÁN LÊN SẢN PHẨM KHI XUẤT KHẨU, HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/30
提单编号
kort2112302
供应商
han&young
采购商
công ty tnhh tân đại ngọc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
846other
金额
4.352
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
4#&NHÃN CHÍNH ( CÁC LOẠI NHÃN ĐÃ IN NHÃN BOURIE,TỪ VẬT LIỆU DỆT, DẠNG CHIẾC,ĐÃ CẮT THÀNH HÌNH,MAY LÊN ÁO LEN , HÀNG MỚI 100% )
交易日期
2021/12/30
提单编号
kort2112302
供应商
han&young
采购商
công ty tnhh tân đại ngọc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
846other
金额
3.864
HS编码
58089010
产品标签
decorative band
产品描述
49#&DÂY LUỒN BẰNG CAO SU CÁC LOẠI ( CÁC LOẠI DÂY DẢI CHUN BỆN DẠNG CHIẾC, DÙNG ĐỂ LUỒN VÀO TRONG SẢN PHẨM XUẤT KHẨU, HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/30
提单编号
kort2112302
供应商
han&young
采购商
công ty tnhh tân đại ngọc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
846other
金额
4.352
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
8#&NHÃN GIÁ (NHÃN MÁC CÁC LOẠI BẰNG GIẤY, 1 ST=2PC, ĐÃ IN NHÃN HIỆU BOURIE, GẮN VÔ ÁO, HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/30
提单编号
kort2112302
供应商
han&young
采购商
công ty tnhh tân đại ngọc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
846other
金额
234.9
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
12#&DÂY TRANG TRÍ CÁC LOẠI ( CÁC LOẠI VÃI BỆN DẠNG CHIẾC HOẶC MÃNH ĐỂ TRANG TRÍ, DÙNG ĐỂ MAY LÊN ÁO LEN , HÀNG MỚI 100% )
交易日期
2021/12/30
提单编号
kort2112302
供应商
han&young
采购商
công ty tnhh tân đại ngọc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
846other
金额
7064.225
HS编码
52071000
产品标签
cotton yarn,cotton
产品描述
31#&SỢI DỆT COTTON CÁC LOẠI (COTTON 100%, CÓ TỶ TRỌNG COTTON TỪ 85% ĐÃ QUA XỬ LÝ DÙNG ĐỂ DỆT ÁO LEN,ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ,HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/30
提单编号
kort2112302
供应商
han&young
采购商
công ty tnhh tân đại ngọc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
846other
金额
8.704
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
5#&NHÃN HÔNG ( CÁC LOẠI NHÃN, ĐÃ IN HIỆU BOURIE,TỪ VẬT LIỆU DỆT, DẠNG CHIẾC,ĐÃ CẮT THÀNH HÌNH, MAY TRÊN ÁO LEN , HÀNG MỚI 100% )
交易日期
2021/12/15
提单编号
kort2112151
供应商
han&young
采购商
công ty tnhh tân đại ngọc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
550other
金额
69.63
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
4#&NHÃN CHÍNH ( CÁC LOẠI NHÃN ĐÃ IN NHÃN HAZZYS,TỪ VẬT LIỆU DỆT, DẠNG CHIẾC,ĐÃ CẮT THÀNH HÌNH,MAY LÊN ÁO LEN , HÀNG MỚI 100% )
交易日期
2021/12/15
提单编号
kort2112151
供应商
han&young
采购商
công ty tnhh tân đại ngọc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
550other
金额
5.706
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
7#&NHÃN SIZE ( CÁC LOẠI NHÃN, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU, IN SỐ SIZE, TỪ VẬT LIỆU DỆT, DẠNG CHIẾC,ĐÃ CẮT THÀNH HÌNH, MAY TRÊN ÁO LEN , HÀNG MỚI 100% )
交易日期
2021/12/15
提单编号
kort2112151
供应商
han&young
采购商
công ty tnhh tân đại ngọc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
550other
金额
4544.106
HS编码
52079000
产品标签
cotton yarn
产品描述
32#&SỢI DỆT COTTON CÁC LOẠI ( COTTON 55% POLYESTER 45%, CÓ TỶ TRỌNG DƯỚI 85% ĐÃ QUA SỬ LÝ DÙNG ĐỂ DỆT ÁO LEN, HÀNG MỚI 100)
交易日期
2021/12/15
提单编号
kort2112151
供应商
han&young
采购商
công ty tnhh tân đại ngọc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
550other
金额
3906.431
HS编码
52071000
产品标签
cotton yarn,cotton
产品描述
31#&SỢI DỆT COTTON CÁC LOẠI ( COTTON 100%, CÓ TỶ TRỌNG COTTON TỪ 85% ĐÃ QUA XỬ LÝ DÙNG ĐỂ DỆT ÁO LEN,ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ,HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/15
提单编号
kort2112151
供应商
han&young
采购商
công ty tnhh tân đại ngọc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
550other
金额
41.844
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
6#&TEM MẠC ( CÁC LOẠI NHÃN TEM IN HAZZYS, TỪ VẬT LIỆU DỆT, DẠNG CHIẾC,ĐÃ CẮT THÀNH HÌNH, MAY TRÊN ÁO LEN , HÀNG MỚI 100% )