产品描述
NPL66#&TÚI PE, KÍCH THƯỚC: 35*45CM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/15
提单编号
——
供应商
buyoung co
采购商
dae yang nghia hung garment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
555
金额
114
HS编码
96062200
产品标签
buttons
产品描述
NPL36#&KHUY CÚC CÁC LOẠI, KÍCH THƯỚC: 13MM, LÀM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN, KHÔNG BỌC VẬT LIỆU DỆT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/15
提单编号
——
供应商
buyoung co
采购商
dae yang nghia hung garment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
555
金额
3285
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NPL52#&THẺ TREO, THẺ BÀI CÁC LOẠI, KÍCH TƯỚC: 4-5CM, LÀM BẰNG BÌA GIẤY ĐÃ IN NHÃN HIỆU: PEARLY GATES, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/15
提单编号
——
供应商
buyoung co
采购商
dae yang nghia hung garment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
555
金额
6684.99
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
NPL83A#&VẢI 92% POLYESTER 8% POLYURETHANE, KHỔ: 58", 2089YD, VẢI DỆT KIM, TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP, VẢI KHÔNG IN, ĐÃ NHUỘM, 149G/M2, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/15
提单编号
——
供应商
buyoung co
采购商
dae yang nghia hung garment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
555
金额
5280
HS编码
61178090
产品标签
clothing accessories
产品描述
NPL41#&BO CÁC LOẠI, SẢN PHẨM DỆT KIM, KÍCH THƯỚC: 8*40CM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
buyoung co
采购商
dae yang nghia hung garment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
374
金额
14189
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
NPL30#&VẢI 100% COTTON, KHỔ: 58", 1259YD, VẢI DỆT KIM, TỪ BÔNG, VẢI KHÔNG IN, ĐÃ NHUỘM, 221G/M2,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
buyoung co
采购商
dae yang nghia hung garment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2004.2
金额
338.99
HS编码
58081090
产品标签
braiding
产品描述
NPL33#&DÂY TRANG TRÍ CÁC LOẠI, KÍCH THƯỚC; 5MM, LÀM BẰNG VẢI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
buyoung co
采购商
dae yang nghia hung garment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2004.2
金额
10719
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
NPL84#&VẢI 42% COTTON 38% RAYON 20% POLYESTER,KHỔ: 58", 3573YD, VẢI DỆT KIM, TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP, VẢI KHÔNG IN, ĐÃ NHUỘM, 157G/M2, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
buyoung co
采购商
dae yang nghia hung garment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2004.2
金额
363.3
HS编码
96062200
产品标签
buttons
产品描述
NPL36#&NLP36#&KHUY CÚC CÁC LOẠI, KÍCH THƯỚC: 13MM, LÀM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN, KHÔNG BỌC VẬT LIỆU DỆT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
buyoung co
采购商
dae yang nghia hung garment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2004.2
金额
220
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
NPL30#&VẢI 100% COTTON, KHỔ: 47", 110YD, VẢI DỆT KIM,TỪ BÔNG, VẢI KHÔNG IN, ĐÃ NHUỘM, 167G/M2, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
buyoung co
采购商
dae yang nghia hung garment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2004.2
金额
2640
HS编码
61178090
产品标签
clothing accessories
产品描述
NPL41#&BO CÁC LOẠI, KÍCH THƯỚC: 8*40CM, SẢN PHẨM DỆT KIM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
buyoung co
采购商
dae yang nghia hung garment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2004.2
金额
388.5
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
NPL31#&MEX CÁC LOẠI, KHỔ: 44', 1110YD, ĐÃ ĐƯỢC TRANG PHỦ ÉP LỚP FILAMENT, THÀNH PHẦN 100% POLYESTER, LÀM BẰNG VẢI DỆT KIM, 50G/M2, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
buyoung co
采购商
dae yang nghia hung garment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2004.2
金额
363
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
NPL66#&TÚI PE, KÍCH THƯỚC: 22*32CM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
buyoung co
采购商
dae yang nghia hung garment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2004.2
金额
1319.99
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
NPL16#&VẢI 65% NYLON 35% POLYURETHANE, KHỔ: 60", 440YD, VẢI DỆT KIM, TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP, VẢI KHÔNG IN, ĐÃ NHUỘM, 135G/M2, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
buyoung co
采购商
dae yang nghia hung garment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2004.2
金额
1829.99
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
NPL83#&VẢI 73% POLYESTER 27% POLYURETHANE, KHỔ: 58-60", 732YD, VẢI DỆT KIM, TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP, VẢI KHÔNG IN, ĐÃ NHUỘM, 201G/M2, HÀNG MỚI 100% @