产品描述
NVL350#&Miếng đệm bằng nhựa dùng cho tủ phát điện dự phòng SBB, DOOR LIMIT SWITCH ACC, TS1990-5011, ZYLDA241149
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686115910
供应商
texon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seojin việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4776.24
HS编码
85319030
产品标签
fire alarm
产品描述
NVL163#&Cảm biến khói báo cháy dùng cho tủ phát điện dự phòng SBB , Detector Base, TS1993-0005, ZYODA242926 (Hàng F.O.C không thanh toán)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686115910
供应商
texon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seojin việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21562.1025
HS编码
85311020
产品标签
burglar alarm,fire alarm
产品描述
NVL160#&Hộp báo cháy bằng âm thanh khẩn cấp hoạt động bằng điện dùng cho tủ phát điện dự phòng SBB , I/O MODULE_RIGHT, TS1993-0038, ZYODA242957 (Hàng F.O.C không thanh toán)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686115910
供应商
texon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seojin việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1776.2625
HS编码
85369029
产品标签
connector
产品描述
NVL359#&Hộp đấu nối điện dùng cho tủ phát điện dự phòng SBB , Juction box, TS1993-0040, ZYODA242942 (Hàng F.O.C không thanh toán)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686115910
供应商
texon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seojin việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.0305
HS编码
85365069
产品标签
switch
产品描述
NVL85#&Công tắc dùng cho tủ phát điện dự phòng SBB, DOOR LIMIT SWITCH, TS1990-5010, ZYLDA241148
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687481350
供应商
texon co.ltd.
采购商
công ty tnhh texon semiconductor technologies
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13175.23998
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
NL409#&Thiết bị truyền dẫn RF, bộ phận của thiết bị thu phát sóng, N20-R-HRDU-AWS13, ZYIDA240334, 6006-000267
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686115910
供应商
texon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seojin việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2492.225
HS编码
85311020
产品标签
burglar alarm,fire alarm
产品描述
NVL162#&Đèn còi báo cháy dùng cho tủ phát điện dự phòng SBB , FSS (Outdoor Horn&Strobe, P2RK FIRE), TS2500-0017, ZYMDA242843 (Hàng F.O.C không thanh toán)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686115910
供应商
texon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seojin việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2939.2225
HS编码
85311020
产品标签
burglar alarm,fire alarm
产品描述
NVL162#&Đèn còi báo cháy dùng cho tủ phát điện dự phòng SBB , FSS (Outdoor Horn&Strobe, P2RK GAS_NOTIFIER), TS2500-0032, ZYODA242927 (Hàng F.O.C không thanh toán)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686115910
供应商
texon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seojin việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4776.24
HS编码
85319030
产品标签
fire alarm
产品描述
NVL163#&Cảm biến khói báo cháy dùng cho tủ phát điện dự phòng SBB , Smoke Detector, TS1993-0004, ZYODA242925 (Hàng F.O.C không thanh toán)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686115910
供应商
texon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seojin việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20819.485
HS编码
85311020
产品标签
burglar alarm,fire alarm
产品描述
NVL162#&Đèn còi báo cháy dùng cho tủ phát điện dự phòng SBB, FSS [XCL] Hydrogen Gas Detector SPLCF6BARCXNZZ_Honeywell, TS2500-0033, ZYODA242928 (Hàng F.O.C không thanh toán)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686115910
供应商
texon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seojin việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
848.98
HS编码
85369029
产品标签
connector
产品描述
NVL359#&Hộp đấu nối điện dùng cho tủ phát điện dự phòng SBB , Juction box, TS1993-0041, ZYODA242943 (Hàng F.O.C không thanh toán)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686115910
供应商
texon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seojin việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31540.7775
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
NVL311#&Bộ điều khiển dùng cho tủ phát điện dự phòng SBB , FACP, TS1993-0029, ZYODA242930 (Hàng F.O.C không thanh toán)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686115910
供应商
texon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seojin việt nam