供应商
valentina
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
nanning
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79.30524
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
Bút xăm mini không dây, chạy bằng pin sạc, màu đen, điện áp 4-12V, dung lượng pin 1600mAh, kích thước 130x36mm, kèm bộ phụ kiện, hiệu T-REX. Mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân, không mua bán kinh doanh)
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847307230
供应商
valentina
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.71426
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
Giày thể thao , nhãn hiệu Kawasaki, chất liệu đế cao su, size 41, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847308150
供应商
valentina
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.11717
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
Giày thể thao , nhãn hiệu Kawasaki, chất liệu đế cao su, size 37, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847679740
供应商
valentina
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.56088
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
Giày thể thao , nhãn hiệu Kawasaki, chất liệu đế cao su, size 41, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847680330
供应商
valentina
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.71426
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
Giày thể thao, nhãn hiệu Kawasaki, chất liệu đế cao su, size 38, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847300230
供应商
valentina
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.36984
HS编码
95065900
产品标签
badminton
产品描述
Vợt cầu lông, model 6U, nhãn hiệu Kawasaki Sports, chất liệu cacbon, kích thước 68 x 29 x 22.5 cmmới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847306530
供应商
valentina
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63.0477
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
Giày thể thao , nhãn hiệu Kawasaki, chất liệu đế cao su, size 41, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847300710
供应商
valentina
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.43931
HS编码
64051000
产品标签
footwear
产品描述
Đôi giày thể thao Nữ, nhãn hiệu Kawasaki , chất liệu đế cao su, mũi giày da PU, Size 38, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843878410
供应商
valentina
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
nanning
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87.23577
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
Bút xăm mini không dây, chạy bằng pin sạc, màu xanh, điện áp 4-12V, dung lượng pin 2000mAh, kích thước 133x32mm, kèm bộ phụ kiện, hiệu T-REX. Mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân, không mua bán kinh doanh)
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843799750
供应商
valentina
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.71426
HS编码
64051000
产品标签
footwear
产品描述
Đôi giày thể thao Nữ, nhãn hiệu Kawasaki , chất liệu đế cao su, mũi giày da PU, Size 38, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844206010
供应商
valentina
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.50878
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
Giày thể thao , nhãn hiệu Kawasaki, chất liệu đế cao su, size 41, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844206340
供应商
valentina
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.56088
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
Giày thể thao , nhãn hiệu Kawasaki, chất liệu đế cao su, size 41, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843406350
供应商
valentina
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
nanning
进口港
cua khau chi ma (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79.30524
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
Bút xăm mini không dây, chạy bằng pin sạc, điện áp 4-12V, dung lượng pin 1600mAh, kích thước 130x36mm, kèm bộ phụ kiện, hiệu T-REX. Mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân, không mua bán kinh doanh)
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844199710
供应商
valentina
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70.97823
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
Giày thể thao chơi cầu lông, nhãn hiệu Kawasaki, chất liệu đế cao su, size 41, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843808300
供应商
valentina
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.74408
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
Giày thể thao chơi cầu lông cho nam, nhãn hiệu Kawasaki Sports, đế cao su, mũi giày vải, size 40, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)