产品描述
EVC-CLA50GS-LOCK - NGÀM KẸP MẶT BÍCH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 68MM (STAINLESS STEEL C CLAMP 50A) (TỪ DÒNG SỐ 43 TỜ KHAI 303610878230 NGÀY 26/11/2020) @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
asflow
采购商
asflow vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11660
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
EVC-CLA50GS-LOCK - NGÀM KẸP MẶT BÍCH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 68MM (STAINLESS STEEL C CLAMP 50A) (TỪ DÒNG SỐ 36 TỜ KHAI 303550810200 NGÀY 29/10/2020) @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
asflow
采购商
asflow vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11340
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
EVC-CLA50GS-LOCK - NGÀM KẸP MẶT BÍCH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 68MM (STAINLESS STEEL C CLAMP 50A) (DÒNG SỐ 08 TỜ KHAI 304198710120 NGÀY 30/08/2021) @
交易日期
2020/05/19
提单编号
——
供应商
asflow
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn asflow vina
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3640
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
AC-MN04GS-A- BU LÔNG (M14.28 X P1.41) BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, DÙNG CHO KHỚP NỐI ỐNG LOẠI 1/4 INCH ('STAINLESS STEEL BOLT (M14.28 X P1.4") NSC THEO MỤC 23 TK 303048304000/E62 NGÀY 19.02.2020 @
交易日期
2020/05/19
提单编号
——
供应商
asflow
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn asflow vina
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
420
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
AC-MN04GS-54-A- BU LÔNG (M14.28 X P1.41) DẠNG LĂN REN, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, DÙNG CHO KHỚP NỐI ỐNG LOẠI 1/4 INCH, NSC THEO MỤC 28 TK 303089320460/E62 NGÀY 10.03.2020 @
交易日期
2020/01/11
提单编号
——
供应商
asflow
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn asflow vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5820
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
AF12#&CO 90 ĐỘ NỐI ỐNG (LOẠI ỐNG NỐI DÀI), BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (316LQ) ĐÃ QUA TÔI (GIA NHIỆT), DẠNG BÁN THÀNH PHẨM DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CO 90 ĐỘ ĐƯỜNG KÍNH 1/2 @
交易日期
2020/01/11
提单编号
——
供应商
asflow
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn asflow vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19182.96
HS编码
84819023
产品标签
nozzle,nozzle shaft
产品描述
AF13#&THÂN VAN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (INOX 316LQ), DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VAN MÀNG ĐƯỜNG KÍNH 1/2 INCH, DẠNG BÁN THÀNH PHẨM @
交易日期
2020/01/11
提单编号
——
供应商
asflow
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn asflow vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17176.38
HS编码
84819023
产品标签
nozzle,nozzle shaft
产品描述
AF11#&THÂN VAN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (INOX 316LQ), DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VAN MÀNG ĐƯỜNG KÍNH 1/4 INCH, DẠNG BÁN THÀNH PHẨM @
交易日期
2019/12/14
提单编号
——
供应商
asflow
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn asflow vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4123.69
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
AF12#&CO 90 ĐỘ NỐI ỐNG (LOẠI ỐNG NỐI DÀI), BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (316LQ) ĐÃ QUA TÔI (GIA NHIỆT), DẠNG BÁN THÀNH PHẨM DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CO 90 ĐỘ ĐƯỜNG KÍNH 1/2 @
交易日期
2019/11/30
提单编号
——
供应商
asflow
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn asflow vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15751.6
HS编码
84819023
产品标签
nozzle,nozzle shaft
产品描述
AF13#&THÂN VAN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (INOX 316LQ), DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VAN MÀNG ĐƯỜNG KÍNH 1/2 INCH, DẠNG BÁN THÀNH PHẨM @