供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4101.82402
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR30-30-115-2500 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 115mm, định lượng 30gsm, chiều dài 2500m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837135860
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23167.13324
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR27-27-170-2800 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 170mm, định lượng 27gsm, chiều dài 2800m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837135860
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2079.1719
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt S027M-27-190-3000 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 190mm, định lượng 27gsm, chiều dài 3000m/cuộn, dùng cho sx bvs, mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837135860
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2684.48895
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR30-30-110-2500 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 110mm, định lượng 30gsm, chiều dài 2500m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837135860
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5397.13687
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR30-30-125-2500 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 125mm, định lượng 30gsm, chiều dài 2500m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837135860
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19823.9184
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR30-30-80-2500 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 80mm, định lượng 30gsm, chiều dài 2500m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833637040
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3501.7632
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt S027M-27-160-3000 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 160mm, định lượng 27gsm, chiều dài 3000m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833637040
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5197.92975
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt S027M-27-190-3000 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 190mm, định lượng 27gsm, chiều dài 3000m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833637040
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2815.8975
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR30-30-125-2500 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 125mm, định lượng 30gsm, chiều dài 2500m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833637040
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt B528NR-28-155-3000 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 155mm, định lượng 28gsm, chiều dài 3000m/cuộn, dùng cho sx bvs, mới 100%, FOC
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833637040
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29229.56064
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR27-27-170-2800 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 170mm, định lượng 27gsm, chiều dài 2800m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833637040
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14041.9422
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR30-30-110-2500 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 110mm, định lượng 30gsm, chiều dài 2500m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833637040
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28434.3072
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR30-30-80-2500 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 80mm, định lượng 30gsm, chiều dài 2500m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833637040
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2158.85475
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR30-30-115-2500 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 115mm, định lượng 30gsm, chiều dài 2500m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%