产品描述
CELLUFINE MAX DEXS-HBP 500 ML CAS NO. 2222684-05-9
交易日期
2024/11/06
提单编号
6853106
供应商
jnc
采购商
virchow biotech pvt ltd.
出口港
——
进口港
hyderabad air
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
228750
HS编码
39140090
产品标签
ufi,cas no,e max
产品描述
Cellufine MAX DEAE 10L CAS No.1613186-34-7
交易日期
2024/10/25
提单编号
106672739350
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
huangpu
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34160.70624
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt DZPN27-27-73 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng,dạng cuộn, khổ 73mm, định lượng 27gsm, chiều dài 2400m/cuộn, dùng cho sx băng vệ sinh, mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106672687920
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
huangpu
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18024.1524
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
Vải không dệt HFB18-18-230 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng,dạng cuộn, khổ 230mm, định lượng 18gsm, chiều dài 6000m/cuộn, dùng cho sx băng vệ sinh, mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106672687920
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
huangpu
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1727.22672
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt DZPN27-27-73 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng,dạng cuộn, khổ 73mm, định lượng 27gsm, chiều dài 2400m/cuộn, dùng cho sx băng vệ sinh, mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106672739350
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
huangpu
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5428.62
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt SSP27-27-90 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng,dạng cuộn, khổ 90mm, định lượng 27gsm, chiều dài 2400m/cuộn, dùng cho sx băng vệ sinh, mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106666671750
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8259.966
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR30-30-110-2500 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 110mm, định lượng 30gsm, chiều dài 2500m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106666671750
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27032.616
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR30-30-80-2500 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 80mm, định lượng 30gsm, chiều dài 2500m/cuộn, dùng cho sx bvs, mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106667600210
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22084.55692
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR27-27-170-2800 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 170mm, định lượng 27gsm, chiều dài 2800m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106667600210
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4669.0176
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt S027M-27-160-3000 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 160mm, định lượng 27gsm, chiều dài 3000m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106667600210
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39047.112
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR30-30-80-2500 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 80mm, định lượng 30gsm, chiều dài 2500m/cuộn, dùng cho sx bvs, mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106666671750
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20568.95008
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR27-27-170-2800 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 170mm, định lượng 27gsm, chiều dài 2800m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106667600210
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7623.6303
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt S027M-27-190-3000 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 190mm, định lượng 27gsm, chiều dài 3000m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106667600210
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11357.45325
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR30-30-110-2500 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 110mm, định lượng 30gsm, chiều dài 2500m/cuộn, dùng cho sx bvs, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106646114960
供应商
jnc
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
出口港
laem chabang
进口港
cang xanh vip
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21025.368
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt FOJR30-30-80-2500 từ xơ staple nhân tạo chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 80mm, định lượng 30gsm, chiều dài 2500m/cuộn, dùng cho sx bvs, mới 100%