供应商
sm technologies
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16800
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
Lưỡi cưa vòng, kích thước 56mm, dùng để cắt bảng mạch in PCB(3006568:BLADE FRH56-150-325C),mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685441550
供应商
sm technologies
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4535.334
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
Băng dính bằng nhựa acrylic dạng tấm, tự dính (3010849: TAPE_DU-130P (380mmX380mm)), tách chip ra khỏi tấm bán dẫn trong công đoạn sản xuất, khổ rộng: 380 mm x dài 380 mm, mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674267010
供应商
sm technologies
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2141
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
3011891.NVL#&Băng dính nhựa Polyvinylchloride & Polyethyleneterephthalate dạng tấm, tự dính, DN-280H(AS) 195mmx195mm dùng cho sản xuất chip, LED; kích thước 195x195mm, mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674267010
供应商
sm technologies
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2367
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
3012274.NVL#&Băng dính nhựa acrylic dạng tấm COMM_DN-280LS BLUE SHEET_195MM X 195 MM dùng cho sản xuất chip, LED; kích thước 195x195mm
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674272460
供应商
sm technologies
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1495
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
Băng dính bằng nhựa acrylic tự dính dạng tấm,tự dính (3004028- Tape DU-130P(275MMx275MM), tách chip ra khỏi tấm bán dẫn trong công đoạn sản xuất,KT rộng 275mm x dài 275 mm,mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674272460
供应商
sm technologies
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1684
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
Băng dính bằng nhựa acrylic dạng tấm, tự dính(3010850 - Tape DU-125PA (380mm x 380mm) dùng cố định tấm bán dẫn trong sx chip, Led; khổ rộng: 380 mm x dài 380 mm, mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674571140
供应商
sm technologies
采购商
công ty tnhh sm tech vina engineering
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
445.2
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Mũi tạo ren M3, chi tiết máy tiện tự động, hàng mới 100%-Tap -M3
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674267010
供应商
sm technologies
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
3009547.NVL#&Băng dính nhựa dạng cuộn TAPE END TAPE(YT-150BT)(1RO=50M) dùng cho sản xuất điốt phát quang; kích thước cuộn: rộng 5mm x dài 50m; chất liệu nhựa polyester
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674272460
供应商
sm technologies
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9090
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
Băng dính bằng nhựa acrylic dạng tấm, tự dính (3010849: TAPE_DU-130P (380mmX380mm)), tách chip ra khỏi tấm bán dẫn trong công đoạn sản xuất, khổ rộng: 380 mm x dài 380 mm, mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674272460
供应商
sm technologies
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12337.5
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
Băng dính bằng nhựa acrylic dạng cuộn, tự dính (3011644-Tape AT-280SL (250MMX100M)) dùng cố định tấm bán dẫn trong sx chip, Led; khổ rộng:250 mm x dài 100 M, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674571140
供应商
sm technologies
采购商
công ty tnhh sm tech vina engineering
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2949
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao cắt bằng thép, dùng để tiện sản phẩm bằng kim loại, bộ phận của máy tiện kim loại, hàng mới 100%-Cutting Bite
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667989850
供应商
sm technologies
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16800
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
Lưỡi cưa vòng, kích thước 56mm, dùng để cắt bảng mạch in PCB(3006568:BLADE FRH56-150-325C),mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106660352260
供应商
sm technologies
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5910
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
Băng dính bằng nhựa acrylic dạng tấm, tự dính (3010849: TAPE_DU-130P (380mmX380mm)), tách chip ra khỏi tấm bán dẫn trong công đoạn sản xuất, khổ rộng: 380 mm x dài 380 mm, mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662476540
供应商
sm technologies
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1495
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
Băng dính bằng nhựa acrylic tự dính dạng tấm,tự dính (3004028- Tape DU-130P(275MMx275MM), tách chip ra khỏi tấm bán dẫn trong công đoạn sản xuất,KT rộng 275mm x dài 275 mm,mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662476540
供应商
sm technologies
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1684
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
Băng dính bằng nhựa acrylic dạng tấm, tự dính(3010850 - Tape DU-125PA (380mm x 380mm) dùng cố định tấm bán dẫn trong sx chip, Led; khổ rộng: 380 mm x dài 380 mm, mới 100%
sm technologies是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-30,sm technologies共有2221笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。