供应商
leadtact ltd.
采购商
công ty tnhh vastco garments
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1366.06824606
HS编码
54071099
产品标签
polyester
产品描述
41#&Vải 100% polyester, 50" đóng gói dạng cuộn. hàng mới 100%
交易日期
2024/11/20
提单编号
106739377730
供应商
leadtact ltd.
采购商
công ty tnhh vastco garments
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
807.49978175
HS编码
54071099
产品标签
polyester
产品描述
96#&Vải 94% nylon 6% spandex, 50" đóng gói dạng cuộn. hàng mới 100%
交易日期
2024/11/20
提单编号
106739377730
供应商
leadtact ltd.
采购商
công ty tnhh vastco garments
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.70008
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
49#&Vải không dệt, 50" đóng gói dạng cuộn. hàng mới 100%
交易日期
2024/11/15
提单编号
106724770021
供应商
leadtact ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên vast apparel việt nam
出口港
hong kong
进口港
ct logistics cang dn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3125
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
Bộ thu & phát tín hiệu tự động có dây & không dây, B.tần 2.4G, cs truyền: 18dbm, DC: 12V/1A (dùng để thu phát Wife cho máy đọc mã vạch), hiệu IGARMENT, SE04, hàng mới 100%
交易日期
2024/11/15
提单编号
106724770021
供应商
leadtact ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên vast apparel việt nam
出口港
hong kong
进口港
ct logistics cang dn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36155.5976
HS编码
84719010
产品标签
dvd burner
产品描述
Máy đọc mã vạch phát tín hiệu có dây & không dây, băng tần 2.4GHz, vi điều khiển: 8bit, bộ nhớ: 8Mbit, nguồn: DC7.5V-DC16V, hiệu IGarment, IW300, mới 100%
交易日期
2024/09/14
提单编号
106573979520
供应商
leadtact ltd.
采购商
công ty tnhh vastco garments
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
807.499846
HS编码
54071099
产品标签
polyester
产品描述
96#&Vải 94% nylon 6% spandex, khổ 58", đóng gói dạng cuộn, hàng mới 100%