供应商
hawks co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế techpro
出口港
busan new port
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.94
HS编码
84818077
产品标签
gate valve
产品描述
Van cổng, chất liệu: thép A105 TRIM #12, class: 150#, kết nối: NP, BB, HO đường kính: 1.1/2 inch, điều khiển bằng tay dùng cho đường dẫn dầu, gas, khí, nước, NSX: Hawks. Mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106637068750
供应商
hawks co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế techpro
出口港
busan new port
进口港
cang hai an
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1362.3
HS编码
84818073
产品标签
gate valve
产品描述
Van cổng, Chất liệu: Thép A216-WCB/TRIM#8 kết nối:RF; Đường kính: 6 inch, Class 150RF, HO, điều khiển bằng tay cho đường ống dầu, gas, khí, nước. NSX:HAWKS. Mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106637068750
供应商
hawks co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế techpro
出口港
busan new port
进口港
cang hai an
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22184.4
HS编码
84818073
产品标签
gate valve
产品描述
Van cổng, Chất liệu: Thép A216-WCB/TRIM#8 kết nối:RF; Đường kính: 10 inch, Class 150RF, HO, điều khiển bằng tay cho đường ống dầu, gas, khí, nước. NSX:HAWKS. Mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106572026630
供应商
hawks co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế techpro
出口港
busan new port
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1430
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
Van bi RB, BB, chất liệu: thép A216-WCB, class: 150, kết nối: RF, đường kính: 6inch, điều khiển bằng tay dùng cho đường dẫn dầu, gas, khí, nước, NSX: Hawks. Mới 100%
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570587910
供应商
hawks co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế techpro
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.82
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
Van một chiều, Chất liệu: Thép A105/TRIM #8, LIFT kết nối:SW; Đường kính: 1 inch, Class 800#, HO, điều khiển bằng tay cho đường ống dầu, gas, khí, nước. NSX:HAWKS. Mới 100%
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570587910
供应商
hawks co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế techpro
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1034
HS编码
84818073
产品标签
gate valve
产品描述
Van cổng, Chất liệu: Thép A216-WCB/TRIM #8 kết nối:RF; Đường kính: 6 inch, Class 150RF, HO, điều khiển bằng tay cho đường ống dầu, gas, khí, nước. NSX:HAWKS. Mới 100%
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570587910
供应商
hawks co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế techpro
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6909.24
HS编码
84818074
产品标签
gate valve
产品描述
Van cổng, Chất liệu: Thép A216-WCB/TRIM #8 kết nối:RF; Đường kính: 16 inch, Class 300RF, GO, điều khiển bằng tay cho đường ống dầu, gas, khí, nước. NSX:HAWKS. Mới 100%
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570587910
供应商
hawks co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế techpro
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21448.4
HS编码
84818074
产品标签
gate valve
产品描述
Van cổng, Chất liệu: Thép A216-WCB/TRIM #8 kết nối:RF; Đường kính: 24 inch, Class 300RF, GO, điều khiển bằng tay cho đường ống dầu, gas, khí, nước. NSX:HAWKS. Mới 100%
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570587910
供应商
hawks co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế techpro
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.72
HS编码
84818077
产品标签
gate valve
产品描述
Van cổng, Chất liệu: Thép A105/TRIM #8 kết nối:SW; Đường kính: 3/4 inch, Class 800#, HO, điều khiển bằng tay cho đường ống dầu, gas, khí, nước. NSX:HAWKS. Mới 100%
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570587910
供应商
hawks co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế techpro
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86.1
HS编码
84818077
产品标签
gate valve
产品描述
Van cổng, Chất liệu: Thép A105/TRIM #8 kết nối:SW; Đường kính: 3/4 inch, Class 800#, HO, điều khiển bằng tay cho đường ống dầu, gas, khí, nước. NSX:HAWKS. Mới 100%
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570587910
供应商
hawks co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế techpro
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61.92
HS编码
84818077
产品标签
gate valve
产品描述
Van cổng, Chất liệu: Thép A105/TRIM #8 kết nối:SW; Đường kính: 1 inch, Class 800#, HO, điều khiển bằng tay cho đường ống dầu, gas, khí, nước. NSX:HAWKS. Mới 100%
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570587910
供应商
hawks co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế techpro
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.96
HS编码
84818077
产品标签
gate valve
产品描述
Van cổng, Chất liệu: Thép A105/TRIM #8 kết nối:SW; Đường kính: 1 inch, Class 800#, HO, điều khiển bằng tay cho đường ống dầu, gas, khí, nước. NSX:HAWKS. Mới 100%
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570587910
供应商
hawks co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế techpro
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115.24
HS编码
84818077
产品标签
gate valve
产品描述
Van cổng, Chất liệu: Thép A105/TRIM #8 kết nối:SW; Đường kính: 1.1/2 inch, Class 800#, HO, điều khiển bằng tay cho đường ống dầu, gas, khí, nước. NSX:HAWKS. Mới 100%
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570587910
供应商
hawks co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế techpro
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.62
HS编码
84818077
产品标签
gate valve
产品描述
Van cổng, Chất liệu: Thép A105/TRIM #8, FB kết nối:SW; Đường kính: 1 inch, Class 800#, HO, điều khiển bằng tay cho đường ống dầu, gas, khí, nước. NSX:HAWKS. Mới 100%