产品描述
САМОХІДНІ БУЛЬДОЗЕРИ З НЕПОВОРОТНИМ ТА ПОВОРОТНИМ ВІДВАЛОМ, ГРЕЙДЕРИ, ПЛАНУВАЛЬНИКИ, СКРЕПЕРИ, МЕХАНІЧНІ ЛОПАТИ, ЕКСКАВАТОРИ, ОДНОКІВШОВІ НАВАНТАЖУВАЧІ, МАШИНИ ТРАМБУВАЛЬНІ ТА ДОРОЖНІ КОТКИ: - ЛОПАТИ МЕХАНІЧНІ, ЕКСКАВАТОРИ ТА ОДНОКІВШОВІ НАВАНТАЖУВАЧІ: - - МАШИНИ З ОБЕРТАННЯМ ВЕРХНЬОЇ ЧАСТИНИ НА 360°: - - - ЕКСКАВАТОРИ ГУСЕНИЧНІ
交易日期
2024/07/23
提单编号
140624239071531
供应商
kfm trading
采购商
nam tien investment business company limited
出口港
rotterdam
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
10501
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Completely disassembled accessories of the HITACHI ZX470LCH-3 crawler excavator include: Main boom, bucket connecting rod, counterweight, (3 PK = 1 LOT), used
产品描述
САМОХІДНІ БУЛЬДОЗЕРИ З НЕПОВОРОТНИМ ТА ПОВОРОТНИМ ВІДВАЛОМ, ГРЕЙДЕРИ, ПЛАНУВАЛЬНИКИ, СКРЕПЕРИ, МЕХАНІЧНІ ЛОПАТИ, ЕКСКАВАТОРИ, ОДНОКІВШОВІ НАВАНТАЖУВАЧІ, МАШИНИ ТРАМБУВАЛЬНІ ТА ДОРОЖНІ КОТКИ: - ЛОПАТИ МЕХАНІЧНІ, ЕКСКАВАТОРИ ТА ОДНОКІВШОВІ НАВАНТАЖУВАЧІ: - - МАШИНИ З ОБЕРТАННЯМ ВЕРХНЬОЇ ЧАСТИНИ НА 360°: - - - ЕКСКАВАТОРИ ГУСЕНИЧНІ
交易日期
2023/06/09
提单编号
20523226714192
供应商
kfm trading
采购商
cong ty tnhh hong gia
出口港
rotterdam
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
28528.159
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
USED WHEEL EXCAVATOR BRAND HITACHI ZX160W, FRAME NUMBER; JK6CBA04500010264, YEAR OF MANUFACTURE: 2005
交易日期
2023/06/06
提单编号
200423ymlun755248209
供应商
kfm trading
采购商
cong ty tnhh hong gia
出口港
rotterdam
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
72699.257
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
USED CRAWLER EXCAVATOR BRAND HITACHI ZX850H, CHASSIS NUMBER; HCM17W00E00006141, YEAR OF MANUFACTURE: 2003
交易日期
2022/11/23
提单编号
8evob8uw3ihhu
供应商
kfm trading
采购商
ozone research applications india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
India
重量
——
金额
11350.848
HS编码
84149090
产品标签
tria,roots blower,motor
产品描述
ROOTS BLOWER - SUT080WBF SET WITHOUT MOTOR ( FOR INDUSTRIALUSE )
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
kfm trading
采购商
hung thinh royal construction service company limited
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH, HIỆU:KOMATSU; MODEL: PC600LC-8 SỐ KHUNG: KMTPC185P55K50051 (GALEO PC600LC- PIN NO.: KMTPC185P55K50051); NĂM SX: 2007, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/05/13
提单编号
——
供应商
kfm trading
采购商
dihami group joint stock company
出口港
rotterdam nl
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
15000other
金额
7666.723
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MỘT PHẦN MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU HITACHI, MODEL: ZX650LCH: SK: HCM17R00C00004120, SỐ ĐỘNG CƠ: 6WG1-601139, DUNG TÍCH GẦU 2,8M3, SẢN XUẤT 2003, ĐỘNG CƠ DIESEL. THEO HYS: 721711075320 @
交易日期
2022/05/12
提单编号
——
供应商
kfm trading
采购商
dihami group joint stock company
出口港
antwerpen be
进口港
cang hiep phuoc hcm vn
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
21000other
金额
54762.305
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MỘT PHẦN MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU HITACHI,MODEL:ZX650LCH,CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ :SK: HCM17R00C00004120,SỐ ĐỘNG CƠ:6WG1601139, GẦU 2,8M3,SX;2003,ĐỘNG CƠ DIESEL.(THÂN MÁY) @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
kfm trading
采购商
vietnam construction machine development joint stock co
产品描述
MỘT PHẦN MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU HITACHI, MODEL: ZX850H, SỐ KHUNG: HCM17W00J00006258, ĐỘNG CƠ DIESEL: THÂN MÁY, HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
kfm trading
采购商
vietnam construction machine development joint stock co
产品描述
MỘT PHẦN MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU HITACHI, MODEL: ZX850H, SỐ KHUNG: HCM17W00J00006258, ĐỘNG CƠ DIESEL: ĐỐI TRỌNG, HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
kfm trading
采购商
vietnam construction machine development joint stock co
产品描述
MỘT PHẦN MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU HITACHI, MODEL: ZX850H, SỐ KHUNG: HCM17W00J00006258, ĐỘNG CƠ DIESEL: XYLANH THỦY LỰC, HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
kfm trading
采购商
vietnam construction machine development joint stock co
产品描述
MỘT PHẦN MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU HITACHI, MODEL: ZX850H, SỐ KHUNG: HCM17W00J00006258, ĐỘNG CƠ DIESEL: CẦN NGẮN, HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI @
交易日期
2022/02/28
提单编号
281221215240000
供应商
kfm trading
采购商
vncis industrial and civil construction joint stock company
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
13200other
金额
27166.311
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG NHÃN HIỆU HAMM, MODEL 4011D, NĂM SX 1995, LỰC RUNG >20 TẤN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. SỐ KHUNG:37752, SỐ ĐỘNG CƠ: 8412885, ĐỘNG CƠ DIEZEL.