产品描述
PRESS DIE#&MOLD USED TO PRODUCE STEEL ACCESSORY PLATES FOR PHONES PRESS DIE, MODEL: R0G0 11M SO3560, SERIAL: 21P0141, YEAR OF MANUFACTURE: 2021. USED GOODS
交易日期
2023/05/05
提单编号
290423soics2305003
供应商
woo kyung corp.
采购商
wookyung vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
414.5
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SUS316HN1 0.15T#&STEEL PLATE FOR IRON MOVEMENT PART HOLDER, SUS316HN1-0.15T, SO1D30 OIS-COVER, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/05/05
提单编号
290423soics2305003
供应商
woo kyung corp.
采购商
wookyung vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2573
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SUS316HN1 0.15T#&STEEL PLATE FOR THE MANUFACTURE OF IRON MOVEMENT PART HOLDER, SUS316HN1 0.15T KT 0.15T*30MM, P23 WIDE SO1C2D OIS-COVER, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
woo kyung corp.
采购商
wookyung vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
168.6
金额
1210
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SUS316HN1 0.15T#&MIẾNG THÉP ĐỂ SẢN XUẤT TẤM GIỮ LINH KIỆN CỦA BỘ CHUYỂN ĐỘNG BẰNG SẮT, SUS316HN1-0.15T, SO1D30 OIS-COVER, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/27
提单编号
220423soics2304036
供应商
woo kyung corp.
采购商
wookyung vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
803
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SUS316HN1 0.15T#&STEEL PLATE FOR THE MANUFACTURE OF IRON MOVEMENT PART HOLDER, SUS316HN1 0.15T KT 0.15T*30MM, P23 WIDE SO1C2D OIS-COVER, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
woo kyung corp.
采购商
wookyung vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
168.6
金额
803
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SUS316HN1 0.15T#&MIẾNG THÉP ĐỂ SẢN XUẤT TẤM GIỮ LINH KIỆN CỦA BỘ CHUYỂN ĐỘNG BẰNG SẮT, SUS316HN1 0.15T KT 0.15T*30MM, P23 WIDE SO1C2D OIS-COVER, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
ASSY MESH TOP#&MOLD USED TO PRODUCE STEEL ACCESSORY PLATES FOR PRESS DIE PHONES, MODEL: ASSY/MESH TOP, SERIAL: AJP43G3000200, YEAR OF MANUFACTURE: 2023.100% BRAND NEW
产品描述
MESH-REAR(RH)#&MOLD USED TO PRODUCE STEEL ACCESSORY PLATES FOR PRESS DIE PHONES, MODEL: MESH-REAR(RH), SERIAL: PMP34G2005000, YEAR OF MANUFACTURE: 2023.100% BRAND NEW
产品描述
ASSY MESH TOP#&KHUÔN DẬP DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TẤM PHỤ KIỆN BẰNG THÉP CHO ĐIỆN THOẠI PRESS DIE, MODEL: ASSY/MESH TOP, SERIAL: AJP43G3000200, NĂM SX: 2023.HÀNG MỚI 100% @
产品描述
MESH RPHA 12#&KHUÔN DẬP DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TẤM PHỤ KIỆN BẰNG THÉP CHO ĐIỆN THOẠI PRESS DIE, MODEL: MESH, SERIAL: RPHA 12, NĂM SX: 2023.HÀNG MỚI 100% @
产品描述
MESH-REAR(LH)#&KHUÔN DẬP DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TẤM PHỤ KIỆN BẰNG THÉP CHO ĐIỆN THOẠI PRESS DIE, MODEL: MESH-REAR(LH), SERIAL: PMP34G2004000, NĂM SX: 2023.HÀNG MỚI 100% @
产品描述
MESH BACK#&MOLD USED TO PRODUCE STEEL ACCESSORY PLATES FOR PRESS DIE PHONES, MODEL: MESH-BACK, SERIAL: JP0000G4014K00, YEAR OF MANUFACTURE: 2023.100% BRAND NEW