【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
地址: valhallakristiansand 4688no
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27共计6487笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是thao nguyen ltd co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
1287
10839303.41
8194685.39
- 2024
902
7245011.09
7418609.01
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
eglv235402128598
-
供应商
thao nguyen ltd co
采购商
——
-
出口港
arguineguin
进口港
oakland
-
供应区
Other
采购区
United States
-
重量
12948kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
fda registration,cashew kernel,ppe,cod,carton,me s
-
产品描述
520 CARTONS CASHEW KERNELS, GRADE: WW320 TOTAL: N.W: 11,793.60 KGS, G.W: 12,948.00 KGS HS CODE : 08013200 THE SAME SHIPPER'S FDA REGI...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
cmdusgn2430844
-
供应商
thao nguyen ltd co
采购商
——
-
出口港
vung tau
进口港
newark, nj
-
供应区
Other
采购区
United States
-
重量
18420kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
lara,fee,ww1,cashew kernel,gh
-
产品描述
KINDLY ADD FEE28 (9,50,000 VND) IN LARA FOR T FREIGHT COLLECT CASHEW KERNELS GRADE: WW180 N.W: 35,000.00 LBS - 15,876.00 KGS G.W: 35,...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
cmdusgn2408080
-
供应商
thao nguyen ltd co
采购商
——
-
出口港
vung tau
进口港
newark, nj
-
供应区
Other
采购区
United States
-
重量
18480kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
lara,fee,cashew kernel,ww2,gh
-
产品描述
KINDLY ADD FEE28 (9,50,000 VND) IN LARA FOR T FREIGHT COLLECT CASHEW KERNELS GRADE: WW240 N.W: 35,000.00 LBS - 15,876.00 KGS G.W: 35,...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
cmdusgn2424968
-
供应商
thao nguyen ltd co
采购商
——
-
出口港
vung tau
进口港
newark, nj
-
供应区
Other
采购区
United States
-
重量
17645kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
lara,fee,cashew kernel,gh
-
产品描述
KINDLY ADD FEE28 (9,50,000 VND) IN LARA FOR T FREIGHT COLLECT CASHEW KERNELS GRADE: WS N.W: 33,600.00 LBS - 15,240.96 KGS G.W: 34,580...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106772951941
-
供应商
thao nguyen ltd co
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
auzzz
进口港
vnsgn
-
供应区
Australia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.9287
-
HS编码
48182000
产品标签
handkerchiefs,facial tissues of paper
-
产品描述
GIẤY THẤM DẦU CHO DA MẶT, HIỆU: CHUCHU BABY, QUY CÁCH: 10G/ GÓI 70 TỜ/ GÓI , HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106772951941
-
供应商
thao nguyen ltd co
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
auzzz
进口港
vnsgn
-
供应区
Australia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11.57243
-
HS编码
96032100
产品标签
tooth brushes,dental-plate brushes
-
产品描述
"BÀN CHẢI, HIỆU: ORAL - B, QUY CÁCH: 200G/ CÁI , HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100%" ...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106772951941
-
供应商
thao nguyen ltd co
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
auzzz
进口港
vnsgn
-
供应区
Australia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.50039
-
HS编码
85183020
产品标签
microphone
-
产品描述
TAI NGHE, HIỆU: LASER TWS EARBUDS , QUY CÁCH: 100G / CÁI , HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106772951941
-
供应商
thao nguyen ltd co
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
auzzz
进口港
vnsgn
-
供应区
Australia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25.71651
-
HS编码
64059000
产品标签
footwear
-
产品描述
"GIÀY, HIỆU: PUMA, QUY CÁCH: 1000G/ ĐÔI , HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100%" ...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106772951941
-
供应商
thao nguyen ltd co
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
auzzz
进口港
vnsgn
-
供应区
Australia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32.14564
-
HS编码
64059000
产品标签
footwear
-
产品描述
"GIÀY, HIỆU: PUMA, QUY CÁCH: 100G/ ĐÔI , HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100%" ...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106772951941
-
供应商
thao nguyen ltd co
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
auzzz
进口港
vnsgn
-
供应区
Australia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7.71492
-
HS编码
96039090
产品标签
hand-opertd mechncl floor sweepers,prepd broom knots,squeegees
-
产品描述
"ĐẦU BÀN CHẢI, HIỆU: ORAL - B, QUY CÁCH: 50G/CÁI , HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100%" ...
展开
-
交易日期
2024/12/03
提单编号
106772951941
-
供应商
thao nguyen ltd co
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Australia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.82184
-
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
-
产品描述
"KẸO, HIỆU: LINDOR 70% COCOA DARK CHOCOLATE BALLS BAG , QUY CÁCH: 400G/HỘP , HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100%" ...
展开
-
交易日期
2024/12/03
提单编号
106772951941
-
供应商
thao nguyen ltd co
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Australia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5.78619
-
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
-
产品描述
"KẸO, HIỆU: SKITTLES, QUY CÁCH: 400G/GÓI , HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100%" ...
展开
-
交易日期
2024/12/03
提单编号
106772951941
-
供应商
thao nguyen ltd co
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Australia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.82184
-
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
-
产品描述
KẸO LINDOR DARK ASSORTTED , HIỆU: LINDOR, QUY CÁCH: 327/HỘP , HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/03
提单编号
106772951941
-
供应商
thao nguyen ltd co
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Australia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.50039
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
"BÁNH QUY, HIỆU: TINY TEDDY, QUY CÁCH: 200G/HỘP , HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100%" ...
展开
-
交易日期
2024/12/03
提单编号
106772951941
-
供应商
thao nguyen ltd co
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Australia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.42912
-
HS编码
19042090
产品标签
cereal product
-
产品描述
"BỘT YẾN MẠCH, HIỆU: HORLICKS, QUY CÁCH: 400G/HỘP , HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100%" ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cashew nuts
1857
89.02%
>
-
fat
64
3.07%
>
-
oil
64
3.07%
>
-
cashew kernel
51
2.44%
>
-
citric acid
42
2.01%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
08013200
1855
88.93%
>
-
15180039
64
3.07%
>
-
38249999
42
2.01%
>
-
20081910
38
1.82%
>
-
63026000
14
0.67%
>
+查阅全部
贸易区域
-
united states
2103
32.42%
>
-
china
1815
27.98%
>
-
vietnam
1172
18.07%
>
-
costa rica
232
3.58%
>
-
taiwan
220
3.39%
>
+查阅全部
港口统计
-
vung tau
904
13.94%
>
-
cang cat lai hcm
641
9.88%
>
-
singapore
318
4.9%
>
-
hong kong
138
2.13%
>
-
cang cat lai hcm vn
66
1.02%
>
+查阅全部
thao nguyen ltd co是一家
越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,thao nguyen ltd co共有6487笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从thao nguyen ltd co的6487笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出thao nguyen ltd co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →