产品描述
DVS-ASD105LT-135#&Băng dính Silicone DVS-ASD105LT-135. Thành phần chính Poly(ethylene Terephthalate). Kích thước: Rộng: 1050mm x Dài 300M x 25 cuộn. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306855431100
供应商
công ty tnhh davo vina
采购商
mic co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
327.6
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
DVS-AS1940DYT-40#&Băng dính Silicone DVS-AS1940DYT-40. Thành phần chính Poly (ethylene Terephthalate). Kích thước: Rộng 1050mm x Dài 100M x 01 cuộn. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306855431100
供应商
công ty tnhh davo vina
采购商
mic co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1921.5
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
DVS-ASD105BLT-48#&Băng dính Silicone DVS-ASD105BLT-48. Thành phần chính Poly(ethylene Terephthalate). Kích thước: Rộng 1050mm x Dài 500M x 03 cuộn. hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
306807544760
供应商
công ty tnhh davo vina
采购商
mic co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1921.5
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
DVS-ASD105BLT-48#&Băng dính Silicone DVS-ASD105BLT-48. Thành phần chính Poly(ethylene Terephthalate). Kích thước: Rộng 1050mm x Dài 500M / 03 cuộn. hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
306807544760
供应商
công ty tnhh davo vina
采购商
mic co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
8694
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
DVS-ASD105LT-135#&Băng dính Silicone DVS-ASD105LT-135. Thành phần chính Poly(ethylene Terephthalate). Kích thước: Rộng: 1050mm x Dài 300M/ 20 cuộn. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
306807544760
供应商
công ty tnhh davo vina
采购商
mic co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
840
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
DVS-ASD36-10LT-85#&Băng dính silicone DVS-ASD36-10LT-85.Thành phần chính Poly(ethylene Terephthalate). Kích thước rộng 1050mm x dài 500M/1 cuộn. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306804584830
供应商
công ty tnhh anyone vina
采购商
mic co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
tianjin
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
442
HS编码
39211999
产品标签
air filter
产品描述
NC100FA05#&Màng xốp nhựa (Acrylic) (dạng cuộn) dùng cho sản phẩm điện tử loại NC100FA05 kích thước 1000mm*100m#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306804584830
供应商
công ty tnhh anyone vina
采购商
mic co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
tianjin
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
858
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
EB3040D#&Băng dính nhựa dùng làm linh kiện sản xuất điện thoại di động loại EB3040D kích thước 1000mm*100m#&VN
交易日期
2024/09/16
提单编号
306740772830
供应商
công ty tnhh davo vina
采购商
mic co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
8694
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
DVS-ASD105LT-135#&Băng dính Silicone DVS-ASD105LT-135. Thành phần chính Poly(ethylene Terephthalate). Kích thước: Rộng: 1050mm x Dài 300M x 20 cuộn. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/16
提单编号
306740772830
供应商
công ty tnhh davo vina
采购商
mic co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1921.5
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
DVS-ASD105BLT-48#&Băng dính Silicone DVS-ASD105BLT-48. Thành phần chính Poly(ethylene Terephthalate). Kích thước: Rộng 1050mm x Dài 500M / 03 cuộn. hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/10
提单编号
306723964060
供应商
công ty tnhh davo vina
采购商
mic co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
8694
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
DVS-ASD105LT-135#&Băng dính Silicone DVS-ASD105LT-135. Thành phần chính Poly(ethylene Terephthalate). Kích thước: Rộng: 1050mm x Dài 300M x 20 cuộn. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/10
提单编号
306723964060
供应商
công ty tnhh davo vina
采购商
mic co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1281
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
DVS-ASD105BLT-48#&Băng dính Silicone DVS-ASD105BLT-48. Thành phần chính Poly(ethylene Terephthalate). Kích thước: Rộng 1050mm x Dài 500M / 02 cuộn. hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/10
提单编号
306723964060
供应商
công ty tnhh davo vina
采购商
mic co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
269.36
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
DVA-ASTL6DT-100#&Băng dính Acrylic dạng cuộn DVA-ASTL6DT-100. Thành phần chính Poly (ethylene Terephthalate). Kích thước: Rộng 1040mm x Dài 100M/ 01 cuộn. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/08/23
提单编号
4553146
供应商
vinit gloves manufacturing pvt ltd.
采购商
mic co.ltd.
mic co.ltd.是一家阿联酋采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于阿联酋原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-28,mic co.ltd.共有583笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。