供应商
yujin eng
采购商
công ty tnhh một thành viên nén khí toàn cầu
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17000
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT, HOẠT ĐỘNG BĂNG ĐIỆN, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MODEL: MICOS 75, (75KW, KHÔNG CÓ BÌNH NÉN KHÍ,KHÔNG LẮP TRÊN KHUNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/24
提单编号
——
供应商
yujin eng
采购商
công ty tnhh blue workers
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270
HS编码
85043249
产品标签
transformer
产品描述
CỤC BIẾN ÁP (BỘ PHẬN CỦA MÁY CHỤP BẢN PHỤC VỤ TRONG MAY MẶC) 220V*3KW HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/24
提单编号
——
供应商
yujin eng
采购商
công ty tnhh blue workers
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
QUẠT (BỘ PHẬN CỦA MÁY CHỤP BẢN PHỤC VỤ TRONG MAY MẶC) 220V*60W HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/11
提单编号
——
供应商
yujin eng
采购商
công ty tnhh blue workers
出口港
incheon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82
HS编码
94013000
产品标签
wivel seats with variable height adjustment excl those
产品描述
GHẾ QUAY KHUNG BẰNG THÉP KHÔNG RỈ, CÓ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO, DÙNG TRONG VĂN PHÒNG, KÍCH THƯỚC: 735*580*1.050~1.250 MM, T400HLDA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/11
提单编号
——
供应商
yujin eng
采购商
công ty tnhh blue workers
出口港
incheon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
MÁY CẮT DÙNG TRONG MAY MẶC, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CUTTING MACHINE, MODEL: SPI9801, HIỆU YU JIN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/11
提单编号
——
供应商
yujin eng
采购商
công ty tnhh blue workers
出口港
incheon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35840
HS编码
84431900
产品标签
printer
产品描述
MÁY IN XOAY BÁN TỰ ĐỘNG 16 BÀN, KÈM 4 MÁY SẤY TẠM, VÀ 32 CÁI BÀN NHÔM, KÍCH THƯỚC BÀN NHÔM 600*750MM, KÍCH THƯỚC MÁY: 5200MM*5200MM*1500MM, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, 220-380V/50-60HZ/30KW, DÙNG CHO IN ẤN M @
交易日期
2018/09/11
提单编号
——
供应商
yujin eng
采购商
công ty tnhh blue workers
出口港
incheon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7089
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
MÁY ÉP DÀNH CHO MÁY IN XOAY BÁN TỰ ĐỘNG (500*500/4KW), KÍCH THƯỚC MÁY: 800MM*1100MM*1500MM, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL: YJ-RP4024, HIỆU YU JIN, HÀNG MỚI 00 @
交易日期
2018/09/11
提单编号
——
供应商
yujin eng
采购商
công ty tnhh blue workers
出口港
incheon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
94013000
产品标签
wivel seats with variable height adjustment excl those
产品描述
GHẾ QUAY KHUNG BẰNG THÉP KHÔNG RỈ, CÓ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO, DÙNG TRONG VĂN PHÒNG, KÍCH THƯỚC: 735*580*1.050~1.250 MM, T800HLDA_MESH, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
MÁY CHỤP BẢN PHỤC VỤ IN ẤN TRONG MAY MẶC, KÍCH THƯỚC 1100*1500*1100 MM, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL: YU-M1115, SERIAL NO: YJ201611151/YJ201611152, CÔNG SUẤT: 3KW, ĐIỆN 220V-380V, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/03/02
提单编号
——
供应商
yujin eng
采购商
cong ty tnhh samduk viet nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
713
HS编码
84532010
产品标签
cold glue roller machine
产品描述
THE SHARPEN SKIN SHOES, YU JIN, MODEL YJ-SQ1000, POWERED 0.5KW,EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/03/02
提单编号
——
供应商
yujin eng
采购商
cong ty tnhh samduk viet nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
825
HS编码
84532010
产品标签
cold glue roller machine
产品描述
THE ATTRACTIVE DRY SHOES, USED IN MANUFACTURING SHOES, EFFECTIVE YU JIN, MODEL: YJ-F7090, POWERED 3KILOWATTS OF PANELS AND NEW 100% @
交易日期
2017/03/02
提单编号
——
供应商
yujin eng
采购商
cong ty tnhh samduk viet nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2025
HS编码
84532010
产品标签
cold glue roller machine
产品描述
YJ-M1114 #&MACHINE STAMPS SHOES,USED IN MANUFACTURING SHOES, EFFECTIVE YU JIN, MODEL:YJ-M1114, POWERED 3KILOWATTS OF PANELS AND NEW 100% @
交易日期
2017/03/02
提单编号
——
供应商
yujin eng
采购商
cong ty tnhh samduk viet nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4750
HS编码
84532010
产品标签
cold glue roller machine
产品描述
YJ-S9015#&MACHINE STRESS MATERIAL SKIN SHOES,EFFECTIVE YU JIN, MODEL YJ-S9015, POWERED 5KILOWATTS OF PANELS OF,NEW 100 PERCENT. @
交易日期
2017/02/09
提单编号
——
供应商
yujin eng
采购商
cong ty tnhh hansoll kovi vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4646
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
THE TEMPERATURE FORCED INDUSTRIAL EFFICIENCY YU JIN E.N.G (MODEL: YJ-RP500, POWERED: 220V X 4KILOWATTS OF PANELS/ 50-60HZ) ROTARY AIR PRESS) NEW 100% @