HS编码
90301000
产品标签
apparatus for measuring,apparatus for detecting
产品描述
DETECTOR NHẤP NHÁY ĐO BỨC XẠ GAMMA (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM).MODEL GSP02-N76/232-O;S/N G118,HÃNG SX GIHMM,XUẤT XỨ ÁO,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&AT
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013205391
供应商
amst co.ltd.
采购商
scionix hollands b.v.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45other
金额
——
HS编码
90309090
产品标签
tester
产品描述
DỤNG CỤ ĐO:DETECTOR NHẤP NHÁY ĐO BỨC XẠ GAMMA (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM).MODEL R500*50A500/2M-HV-E2-P-X,HÃNG SX SCIONIX, XUẤT XỨ HÀ LAN,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&NL
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013205391
供应商
amst co.ltd.
采购商
scionix hollands b.v.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45other
金额
——
HS编码
90309090
产品标签
tester
产品描述
DỤNG CỤ ĐO:DETECTOR NHẤP NHÁY ĐO BỨC XẠ GAMMA (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM).MODEL R250*50A250/2M-HV-E2-P-X,HÃNG SX SCIONIX, XUẤT XỨ HÀ LAN,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&NL
交易日期
2021/02/07
提单编号
122100009604486
供应商
amst co.ltd.
采购商
scintitech
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3other
金额
6110
HS编码
90301000
产品标签
apparatus for measuring,apparatus for detecting
产品描述
DETECTOR NHẤP NHÁY ĐO BỨC XẠ GAMMA( DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM),MODEL 12S8/3 VD HVGPA001. S/N 12807; 12808,HÃNG SX SCINTITECH INC.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US